Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri
-
Ánh Lửa
-
Bắn Tỉa
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.55 | 49.21% |
Dụng Cụ Tái Chế | 7.50 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 5.93 | 21.43% |
Găng Tái Chế | 5.80 | 22.50% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.10 | 10.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 3.17 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.36 | 21.43% |
Ấn Học Viện | 5.04 | 40.49% |
Ấn Phục Kích | 4.49 | 50.60% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.16 | 57.02% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.90 | 42.98% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.86 | 62.94% |
Ấn Cực Tốc | 4.79 | 44.66% |
Ấn Hóa Chủ | 5.91 | 24.43% |
Ấn Pháo Binh | 5.08 | 38.90% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.44 | 51.71% |
Ấn Gia Đình | 4.09 | 58.30% |
Ấn Thống Trị | 4.78 | 45.74% |
Ấn Tiên Tri | 4.86 | 45.94% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.96 | 41.10% |
Ấn Nổi Loạn | 4.20 | 55.94% |
Ấn Tái Chế | 4.91 | 42.28% |
Ấn Phù Thủy | 4.39 | 53.29% |
Ấn Cảnh Binh | 4.62 | 47.66% |
Đã tịch thu! | 2.17 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.86 | 44.00% |
Ấn Chinh Phục | 3.88 | 62.74% |
Ấn Giám Sát | 4.39 | 52.48% |
Giáp Siêu Linh | 4.50 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.38 | 52.67% |
Tam Luyện Kiếm | 4.38 | 53.06% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.14 | 39.69% |
Rìu Nham Tinh | 4.01 | 59.78% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 57.30% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.12 | 57.86% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.42 | 51.99% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.19 | 48.15% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.05 | 24.32% |
Huyết Thần Kiếm | 5.39 | 34.36% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.50 | 40.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 50.02% |
Vuốt Thần Long | 5.50 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.67 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.67 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.52 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.61 | 50.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.11 | 58.61% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.68 | 47.45% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.27 | 55.52% |
Thiên Cực Kiếm | 4.39 | 53.61% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.50 | 75.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.48 | 35.34% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.19 | 56.58% |
Món Quà Của Baron | 6.00 | 0.00% |
Thần Thư Morello | 4.28 | 55.88% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.20 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.51 | 52.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.63 | 22.86% |
Bùa Tro Tàn | 4.19 | 55.78% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.63 | 37.50% |
Bão Tố Runaan | 4.44 | 52.32% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.94 | 23.29% |
Giáp Phân Cực | 5.33 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.32 | 53.94% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.75 | 37.50% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.88 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.66 | 46.32% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.70 | 43.40% |
Chùy Thần Lực | 4.72 | 45.59% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 75.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.72 | 66.30% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.85 | 63.63% |
Ngọc Quá Khổ | 4.17 | 57.89% |
Giáp Đại Hãn | 5.40 | 30.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.57 | 49.17% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.37 | 53.83% |
Thần Búa Tiến Công | 4.31 | 54.45% |
Gương Lừa Gạt | 4.43 | 52.21% |
Mũ Thích Nghi | 4.06 | 60.06% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.34 | 54.02% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.56 | 50.41% |
Đá Hắc Hóa | 4.69 | 46.74% |
Pháo Xương Cá | 4.15 | 58.04% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.78 | 43.92% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.14 | 33.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.74 | 45.63% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.15 | 57.51% |
Bão Tố Luden | 4.52 | 51.56% |
Găng Đấu Sĩ | 4.40 | 51.93% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.51 | 51.48% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.40 | 52.82% |
Giáp Tay Seeker | 4.82 | 44.33% |
Chùy Bạch Ngân | 4.48 | 50.31% |
Gươm Biến Ảnh | 5.13 | 39.45% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.84 | 43.61% |
Bùa Thăng Hoa | 4.42 | 52.63% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.00 | 30.00% |
Đao Tím | 4.48 | 51.27% |
Kiếm B.F. | 4.70 | 47.09% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.08 | 58.78% |
Huyết Kiếm | 4.39 | 53.10% |
Bùa Xanh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Gai | 4.89 | 43.24% |
Giáp Lưới | 4.79 | 43.29% |
Cốc Sức Mạnh | 4.04 | 59.26% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.59 | 50.45% |
Kiếm Tử Thần | 4.07 | 59.46% |
Vuốt Rồng | 4.98 | 41.25% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.28 | 54.58% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.00 | 60.73% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.85 | 44.44% |
Chảo Vàng | 5.14 | 36.65% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.03 | 39.51% |
Đai Khổng Lồ | 4.80 | 46.47% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.89 | 63.25% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.16 | 57.44% |
Kiếm Súng Hextech | 3.74 | 65.71% |
Vô Cực Kiếm | 4.12 | 58.20% |
Nỏ Sét | 4.64 | 49.24% |
Găng Bảo Thạch | 4.46 | 52.02% |
Cung Xanh | 3.93 | 61.95% |
Nanh Nashor | 5.71 | 21.95% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.08 | 56.76% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 59.92% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.62 | 67.57% |
Quỷ Thư Morello | 3.55 | 69.87% |
Gậy Quá Khổ | 4.97 | 41.59% |
Áo Choàng Bạc | 4.93 | 41.85% |
Trái Tim Kiên Định | 4.56 | 49.90% |
Chùy Xuyên Phá | 3.87 | 63.63% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.78 | 65.39% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.49 | 51.81% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.01 | 58.71% |
Bùa Đỏ | 3.88 | 63.12% |
Cung Gỗ | 4.89 | 43.44% |
Áo Choàng Lửa | 4.73 | 46.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.61 | 47.66% |
Cuồng Cung Runaan | 3.99 | 61.28% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.34 | 54.93% |
Găng Đấu Tập | 4.78 | 45.39% |
Siêu Xẻng | 4.46 | 52.17% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.94 | 42.22% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.45 | 51.65% |
Bất Chấp | 4.58 | 48.99% |
Dao Điện Statikk | 3.78 | 65.12% |
Móng Vuốt Sterak | 4.22 | 56.33% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.50 | 50.96% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 54.42% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.02 | 61.63% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.69 | 47.29% |
Găng Đạo Tặc | 4.02 | 60.06% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.17 | 57.71% |
Bàn Tay Công Lý | 4.14 | 58.04% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.77 | 46.15% |
Giáp Máu Warmog | 4.89 | 44.01% |
Tụ Bão Zeke | 4.44 | 51.48% |
Phong Kiếm | 4.47 | 51.75% |