Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri

Zeri

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.55 49.17%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.92 8.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.65 23.08%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.75 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.67 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 37.50%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.83 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.75 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.67 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.67 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.95 41.50%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.41 52.71%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.09 58.45%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.89 42.44%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.51 71.29%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.74 46.50%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.98 23.84%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.99 41.73%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.24 55.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.44 51.92%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.63 49.00%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 44.55%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.06 39.51%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 53.60%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.58 48.01%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.09 60.61%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.55 48.91%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.49 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.86 43.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.77 65.82%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.28 54.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.43 71.43%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.50 50.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.35 53.90%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.97 40.66%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.88 62.05%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.21 55.24%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.93 62.02%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.16 56.73%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.91 36.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.07 31.03%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.12 37.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.00 100.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.30 54.12%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.67 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.67 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 51.98%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.77 46.09%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.95 61.68%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.50 50.12%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.83 62.58%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.24 55.54%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.44 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.50 35.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.01 59.74%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 1.00 100.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.91 54.35%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.75 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.99 43.55%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.57 47.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.13 59.20%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.63 75.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.32 54.18%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.81 27.42%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.67 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 56.99%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.06 31.25%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.61 48.74%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.71 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.53 48.61%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.33 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.53 72.35%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.78 64.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 57.87%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.69 23.08%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.35 52.32%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.30 54.57%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.45 55.82%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.30 55.56%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 60.30%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.60 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.55 51.00%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.40 53.76%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.04 59.81%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.69 49.56%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.67 26.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.69 48.17%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.17 57.03%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.55 49.69%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.33 53.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.46 52.17%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.29 54.76%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.06 40.68%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.55 52.25%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.85 44.44%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.17 57.46%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.35 54.00%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.67 33.33%
Đao Tím Đao Tím 4.37 53.94%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.65 47.72%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.00 61.37%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.32 54.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 1.00 100.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.70 45.75%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.93 43.40%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.95 61.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.46 53.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.94 61.87%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.79 43.54%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.23 56.17%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.92 61.72%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.81 43.89%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.97 39.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.99 42.22%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.77 45.37%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.80 65.11%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.06 59.33%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.66 67.39%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.00 60.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.62 48.86%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.47 51.98%
Cung Xanh Cung Xanh 3.81 64.31%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.83 58.33%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.72 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.98 61.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.56 69.14%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.51 70.61%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.95 42.18%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.89 43.12%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.57 50.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.77 65.80%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.71 66.22%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.46 52.20%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.82 63.76%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.79 64.93%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.84 44.62%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.97 40.35%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.55 50.28%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.91 62.90%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.37 52.12%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 47.01%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.46 50.12%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.86 43.73%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.67 48.05%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 47.47%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.69 67.00%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.08 59.76%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.35 52.97%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.99 60.29%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 62.51%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.61 48.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.95 61.65%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.17 56.88%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.04 60.10%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.94 48.94%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.81 46.82%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.35 53.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 56.32%