Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri

Zeri

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.59 47.89%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.00 62.50%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 17.14%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.54 33.33%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 17.65%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.60 20.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.62 23.08%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 18.18%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.60 10.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.67 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 20.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.79 29.17%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.94 41.84%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.34 53.35%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 59.01%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.06 39.76%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 64.88%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.69 46.88%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.82 25.31%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.06 39.10%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.39 52.89%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.07 58.60%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.71 46.33%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.69 46.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.80 43.80%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.12 57.36%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.67 46.29%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.35 53.70%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.55 49.01%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.83 87.23%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.82 43.79%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.81 64.32%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.40 51.94%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.13 37.50%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.45 51.95%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.37 53.31%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.95 41.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.03 59.72%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.07 59.79%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.07 59.05%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.20 56.19%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.25 35.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.49 33.64%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.94 42.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.33 33.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.20 80.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.30 35.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.38 52.98%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.00 75.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.08 46.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 51.31%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.49 48.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.09 58.86%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.63 48.96%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.12 57.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.40 52.66%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.85 48.15%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.19 39.70%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.24 55.71%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 2.67 100.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.25 54.83%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.57 28.57%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.55 49.51%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.74 29.63%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.14 57.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.58 49.26%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.69 27.49%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.09 63.64%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.26 54.62%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.48 52.46%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.70 20.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.59 48.75%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.81 42.65%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.66 47.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.47 23.53%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.78 65.11%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.74 65.87%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.22 56.13%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.84 41.86%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.46 51.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.35 53.78%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.46 52.89%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.35 54.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.94 62.93%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.40 50.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.51 51.35%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.69 46.73%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.10 58.80%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.61 46.40%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.27 39.68%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.56 49.52%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 53.73%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.57 49.58%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.28 55.36%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.46 50.59%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.33 53.92%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.85 44.63%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.49 50.21%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.08 39.34%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.61 47.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.38 52.97%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.70 42.55%
Đao Tím Đao Tím 4.32 54.71%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.62 48.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.08 58.59%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.25 55.39%
Bùa Xanh Bùa Xanh 1.55 90.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.73 47.48%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.72 47.89%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.97 60.55%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.45 51.72%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.99 61.04%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.70 45.87%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.28 54.74%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.97 61.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.71 45.32%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 40.04%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.03 40.84%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.82 44.74%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.85 63.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.10 58.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.72 66.04%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.09 58.76%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 50.36%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.39 53.36%
Cung Xanh Cung Xanh 3.91 62.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.30 36.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.01 57.95%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.00 60.80%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.65 67.12%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.58 69.52%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.83 44.20%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.09 39.87%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.66 47.51%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.82 64.59%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.74 65.75%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 53.23%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 59.67%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.80 64.76%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.76 45.72%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.74 46.32%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.45 52.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.11 58.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 55.64%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.68 47.13%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.39 53.20%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.81 44.24%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.54 51.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.50 50.25%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 65.20%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.13 58.18%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.40 53.09%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.22 56.48%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.97 62.18%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.61 48.60%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.02 60.05%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.06 59.64%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.09 58.90%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 53.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.82 43.94%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.43 51.80%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.37 53.22%