Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri

Zeri

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.45 Vị trí TB
50.70% Tỉ lệ TOP 4
9.41% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.56 49.10%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 7.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.77 23.08%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.88 21.88%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.75 12.50%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.00 75.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.60 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.58 16.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.08 38.85%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.50 50.59%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.17 56.85%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.90 42.80%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.91 61.68%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.81 44.30%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.93 23.90%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.09 38.27%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.43 52.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.10 58.01%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.82 44.21%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 47.47%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.99 40.57%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.21 55.47%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.91 41.73%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.37 53.33%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.63 47.69%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.23 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.88 43.53%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.86 63.35%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.39 52.46%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.50 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.41 52.19%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.36 53.51%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.14 39.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.01 59.78%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 57.09%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.10 58.13%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.39 53.05%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.86 52.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.00 23.08%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.43 33.60%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.67 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.86 28.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.50 50.42%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.50 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.67 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.67 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.50 50.31%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.50 52.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.11 58.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.62 48.98%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.30 55.90%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.39 53.37%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 60.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.40 34.83%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.20 56.71%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.00 0.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.53 48.75%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.43 52.91%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.43 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.20 55.61%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 42.86%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.41 52.92%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.95 21.96%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.50 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.30 54.56%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.11 31.58%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 71.43%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.64 46.53%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.68 46.34%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.74 45.04%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.00 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.75 65.51%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.84 63.90%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.16 57.91%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.33 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.56 49.11%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.38 53.68%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.26 55.60%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.51 50.43%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 60.04%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.18 57.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.56 50.22%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.65 47.78%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.15 57.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.75 45.45%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.31 31.25%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.77 45.70%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.19 57.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.53 51.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.39 52.06%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.54 50.82%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.41 52.56%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.78 47.17%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.44 50.70%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.21 38.66%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.87 42.20%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 52.58%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.63 37.50%
Đao Tím Đao Tím 4.48 51.56%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.70 46.98%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.06 59.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.39 52.96%
Bùa Xanh Bùa Xanh 1.00 100.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.80 45.52%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.70 44.33%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.07 58.88%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.58 50.61%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.07 59.29%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.01 40.90%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.28 54.10%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 60.37%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.85 45.33%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.06 37.87%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.05 39.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.78 46.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.90 63.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.16 57.45%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.74 65.87%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.12 58.21%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.67 48.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.47 51.99%
Cung Xanh Cung Xanh 3.93 61.92%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.58 25.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.83 60.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.06 59.75%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.62 67.50%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.55 69.86%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.98 41.37%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.93 42.26%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.69 47.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.88 63.52%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.77 65.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.46 51.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.01 58.89%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.89 62.92%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.88 43.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.69 48.48%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.62 47.76%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.99 61.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 54.98%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.78 45.35%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.43 52.08%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.94 42.13%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.51 49.18%
Bất Chấp Bất Chấp 4.59 48.53%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.78 65.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.22 56.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.53 50.34%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.27 54.05%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 61.68%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.69 47.58%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.02 60.06%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.15 58.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.14 57.99%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.79 44.44%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.83 45.17%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.44 51.64%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.48 51.23%