Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri
-
Ánh Lửa
-
Bắn Tỉa
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.31
Vị trí TB
52.70%
Tỉ lệ TOP 4
12.16%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.59 | 48.52% |
Dụng Cụ Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 6.20 | 10.00% |
Găng Tái Chế | 5.76 | 23.81% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.80 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 1.33 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 7.17 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 5.23 | 34.67% |
Ấn Phục Kích | 4.52 | 50.08% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.17 | 56.77% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.90 | 42.85% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.92 | 60.79% |
Ấn Cực Tốc | 4.84 | 43.00% |
Ấn Hóa Chủ | 5.97 | 23.41% |
Ấn Pháo Binh | 5.08 | 38.91% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.38 | 53.15% |
Ấn Gia Đình | 4.08 | 58.51% |
Ấn Thống Trị | 4.82 | 42.73% |
Ấn Tiên Tri | 4.86 | 45.88% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.95 | 41.40% |
Ấn Nổi Loạn | 4.19 | 56.14% |
Ấn Tái Chế | 4.90 | 42.00% |
Ấn Phù Thủy | 4.34 | 54.70% |
Ấn Cảnh Binh | 4.62 | 47.87% |
Đã tịch thu! | 2.23 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.87 | 43.31% |
Ấn Chinh Phục | 3.85 | 63.14% |
Ấn Giám Sát | 4.40 | 52.13% |
Giáp Siêu Linh | 5.25 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.42 | 52.54% |
Tam Luyện Kiếm | 4.36 | 53.42% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.13 | 40.82% |
Rìu Nham Tinh | 4.01 | 59.75% |
Khiên Băng Randuin | 4.14 | 57.85% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.11 | 58.11% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.45 | 51.02% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.56 | 56.25% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.33 | 20.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.39 | 34.64% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.67 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 48.85% |
Vuốt Thần Long | 5.50 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 7.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.67 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.52 | 49.51% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.48 | 55.81% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.12 | 58.57% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.46 | 52.41% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.27 | 55.36% |
Thiên Cực Kiếm | 4.41 | 53.13% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.25 | 75.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.76 | 25.81% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.18 | 56.99% |
Món Quà Của Baron | 6.00 | 0.00% |
Thần Thư Morello | 4.92 | 41.67% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.56 | 51.88% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.40 | 30.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.21 | 55.42% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.42 | 52.60% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.90 | 21.98% |
Giáp Phân Cực | 6.50 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.32 | 54.05% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.43 | 28.57% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.40 | 60.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.63 | 47.04% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.28 | 51.72% |
Chùy Thần Lực | 4.69 | 45.73% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.71 | 67.61% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.82 | 64.31% |
Ngọc Quá Khổ | 4.16 | 58.00% |
Giáp Đại Hãn | 5.33 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.54 | 48.64% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.37 | 53.51% |
Thần Búa Tiến Công | 4.25 | 55.10% |
Gương Lừa Gạt | 4.59 | 48.59% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 59.78% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.56 | 53.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.59 | 49.62% |
Đá Hắc Hóa | 4.71 | 46.12% |
Pháo Xương Cá | 4.17 | 57.24% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.63 | 46.59% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.00 | 41.67% |
Kiếm Tai Ương | 4.82 | 44.98% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.07 | 60.75% |
Bão Tố Luden | 4.57 | 50.21% |
Găng Đấu Sĩ | 4.40 | 51.91% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.59 | 49.26% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.41 | 52.53% |
Giáp Tay Seeker | 4.86 | 47.01% |
Chùy Bạch Ngân | 4.45 | 51.37% |
Gươm Biến Ảnh | 5.18 | 38.78% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.95 | 39.32% |
Bùa Thăng Hoa | 4.41 | 52.75% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.17 | 50.00% |
Đao Tím | 4.44 | 52.66% |
Kiếm B.F. | 4.71 | 46.87% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.07 | 59.28% |
Huyết Kiếm | 4.40 | 52.71% |
Bùa Xanh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Gai | 4.88 | 45.10% |
Giáp Lưới | 4.65 | 45.02% |
Cốc Sức Mạnh | 4.07 | 59.27% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.58 | 51.37% |
Kiếm Tử Thần | 4.08 | 59.25% |
Vuốt Rồng | 4.92 | 42.32% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.28 | 53.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.01 | 60.36% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.76 | 47.51% |
Chảo Vàng | 5.15 | 36.17% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.99 | 39.39% |
Đai Khổng Lồ | 4.86 | 45.92% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.92 | 62.62% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 | 57.32% |
Kiếm Súng Hextech | 3.74 | 65.71% |
Vô Cực Kiếm | 4.12 | 58.11% |
Nỏ Sét | 4.65 | 49.81% |
Găng Bảo Thạch | 4.49 | 51.36% |
Cung Xanh | 3.94 | 61.83% |
Nanh Nashor | 5.73 | 20.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.76 | 61.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.06 | 59.69% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.62 | 67.53% |
Quỷ Thư Morello | 3.54 | 70.13% |
Gậy Quá Khổ | 4.99 | 41.07% |
Áo Choàng Bạc | 5.01 | 40.89% |
Trái Tim Kiên Định | 4.61 | 48.88% |
Chùy Xuyên Phá | 3.88 | 63.43% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.77 | 65.84% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.47 | 51.80% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.07 | 58.85% |
Bùa Đỏ | 3.90 | 62.83% |
Cung Gỗ | 4.88 | 43.64% |
Áo Choàng Lửa | 4.65 | 49.38% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.55 | 48.71% |
Cuồng Cung Runaan | 4.00 | 61.08% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.30 | 54.55% |
Găng Đấu Tập | 4.80 | 44.93% |
Siêu Xẻng | 4.49 | 51.04% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.96 | 41.79% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.47 | 50.38% |
Bất Chấp | 4.64 | 47.98% |
Dao Điện Statikk | 3.77 | 65.32% |
Móng Vuốt Sterak | 4.15 | 57.26% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.53 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.32 | 53.29% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.01 | 61.75% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.68 | 47.85% |
Găng Đạo Tặc | 4.02 | 60.12% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.13 | 58.85% |
Bàn Tay Công Lý | 4.14 | 57.95% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.63 | 52.08% |
Giáp Máu Warmog | 4.78 | 47.69% |
Tụ Bão Zeke | 4.43 | 51.96% |
Phong Kiếm | 4.45 | 52.27% |