Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri
-
Ánh Lửa
-
Bắn Tỉa
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.36
Vị trí TB
53.78%
Tỉ lệ TOP 4
10.06%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.55 | 49.17% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 6.92 | 8.33% |
Găng Tái Chế | 5.65 | 23.08% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.75 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.67 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 37.50% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.83 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.75 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 4.67 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.95 | 41.50% |
Ấn Phục Kích | 4.41 | 52.71% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.09 | 58.45% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.89 | 42.44% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.51 | 71.29% |
Ấn Cực Tốc | 4.74 | 46.50% |
Ấn Hóa Chủ | 5.98 | 23.84% |
Ấn Pháo Binh | 4.99 | 41.73% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.24 | 55.65% |
Ấn Gia Đình | 4.44 | 51.92% |
Ấn Thống Trị | 4.63 | 49.00% |
Ấn Tiên Tri | 4.82 | 44.55% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.06 | 39.51% |
Ấn Nổi Loạn | 4.29 | 53.60% |
Ấn Tái Chế | 4.58 | 48.01% |
Ấn Phù Thủy | 4.09 | 60.61% |
Ấn Cảnh Binh | 4.55 | 48.91% |
Đã tịch thu! | 2.49 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.86 | 43.23% |
Ấn Chinh Phục | 3.77 | 65.82% |
Ấn Giám Sát | 4.28 | 54.37% |
Giáp Siêu Linh | 3.43 | 71.43% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.50 | 50.07% |
Tam Luyện Kiếm | 4.35 | 53.90% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.97 | 40.66% |
Rìu Nham Tinh | 3.88 | 62.05% |
Khiên Băng Randuin | 4.21 | 55.24% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.93 | 62.02% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.16 | 56.73% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 36.36% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.07 | 31.03% |
Huyết Thần Kiếm | 5.12 | 37.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.00 | 100.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.30 | 54.12% |
Vuốt Thần Long | 4.67 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.67 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.45 | 51.98% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.77 | 46.09% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.95 | 61.68% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.50 | 50.12% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.83 | 62.58% |
Thiên Cực Kiếm | 4.24 | 55.54% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.44 | 33.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 35.94% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.01 | 59.74% |
Món Quà Của Baron | 1.00 | 100.00% |
Thần Thư Morello | 3.91 | 54.35% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.75 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.99 | 43.55% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.57 | 47.83% |
Bùa Tro Tàn | 4.13 | 59.20% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.63 | 75.00% |
Bão Tố Runaan | 4.32 | 54.18% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.81 | 27.42% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.25 | 56.99% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.06 | 31.25% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 48.74% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.71 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.53 | 48.61% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.33 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.53 | 72.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.78 | 64.75% |
Ngọc Quá Khổ | 4.12 | 57.87% |
Giáp Đại Hãn | 6.69 | 23.08% |
Bùa Đầu Lâu | 4.35 | 52.32% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.30 | 54.57% |
Thần Búa Tiến Công | 4.45 | 55.82% |
Gương Lừa Gạt | 4.30 | 55.56% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 60.30% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.60 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.55 | 51.00% |
Đá Hắc Hóa | 4.40 | 53.76% |
Pháo Xương Cá | 4.04 | 59.81% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.69 | 49.56% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.67 | 26.67% |
Kiếm Tai Ương | 4.69 | 48.17% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.17 | 57.03% |
Bão Tố Luden | 4.55 | 49.69% |
Găng Đấu Sĩ | 4.33 | 53.16% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.46 | 52.17% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.29 | 54.76% |
Giáp Tay Seeker | 5.06 | 40.68% |
Chùy Bạch Ngân | 4.55 | 52.25% |
Gươm Biến Ảnh | 4.85 | 44.44% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.17 | 57.46% |
Bùa Thăng Hoa | 4.35 | 54.00% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.67 | 33.33% |
Đao Tím | 4.37 | 53.94% |
Kiếm B.F. | 4.65 | 47.72% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.00 | 61.37% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 54.22% |
Bùa Xanh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Gai | 4.70 | 45.75% |
Giáp Lưới | 4.93 | 43.40% |
Cốc Sức Mạnh | 3.95 | 61.52% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.46 | 53.56% |
Kiếm Tử Thần | 3.94 | 61.87% |
Vuốt Rồng | 4.79 | 43.54% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.23 | 56.17% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 61.72% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.81 | 43.89% |
Chảo Vàng | 4.97 | 39.44% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.99 | 42.22% |
Đai Khổng Lồ | 4.77 | 45.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 65.11% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.06 | 59.33% |
Kiếm Súng Hextech | 3.66 | 67.39% |
Vô Cực Kiếm | 4.00 | 60.48% |
Nỏ Sét | 4.62 | 48.86% |
Găng Bảo Thạch | 4.47 | 51.98% |
Cung Xanh | 3.81 | 64.31% |
Nanh Nashor | 4.83 | 58.33% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.72 | 50.00% |
Diệt Khổng Lồ | 3.98 | 61.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.56 | 69.14% |
Quỷ Thư Morello | 3.51 | 70.61% |
Gậy Quá Khổ | 4.95 | 42.18% |
Áo Choàng Bạc | 4.89 | 43.12% |
Trái Tim Kiên Định | 4.57 | 50.17% |
Chùy Xuyên Phá | 3.77 | 65.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.71 | 66.22% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.46 | 52.20% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.82 | 63.76% |
Bùa Đỏ | 3.79 | 64.93% |
Cung Gỗ | 4.84 | 44.62% |
Áo Choàng Lửa | 4.97 | 40.35% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.55 | 50.28% |
Cuồng Cung Runaan | 3.91 | 62.90% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.37 | 52.12% |
Găng Đấu Tập | 4.70 | 47.01% |
Siêu Xẻng | 4.46 | 50.12% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.86 | 43.73% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.67 | 48.05% |
Bất Chấp | 4.63 | 47.47% |
Dao Điện Statikk | 3.69 | 67.00% |
Móng Vuốt Sterak | 4.08 | 59.76% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.35 | 52.97% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.99 | 60.29% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.98 | 62.51% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.61 | 48.97% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 61.65% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.17 | 56.88% |
Bàn Tay Công Lý | 4.04 | 60.10% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.94 | 48.94% |
Giáp Máu Warmog | 4.81 | 46.82% |
Tụ Bão Zeke | 4.35 | 53.27% |
Phong Kiếm | 4.21 | 56.32% |