Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.60 Vị trí TB
48.29% Tỉ lệ TOP 4
10.94% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.31 33.42%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.13 35.66%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.81 43.17%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.35 53.53%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.29 35.17%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.20 55.04%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.87 43.21%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.06 37.40%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.58 48.25%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.12 56.31%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.41 51.46%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.04 40.60%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.90 41.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.38 51.52%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.88 42.56%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.94 41.19%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.60 48.92%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.77 88.46%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.22 36.14%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.67 46.37%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.62 47.60%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.00 44.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.29 34.94%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 56.93%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.61 46.88%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.67 44.16%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.36 32.61%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.28 34.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.63 47.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.14 37.05%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.73 18.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.08 38.17%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.69 31.25%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.00 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.25 25.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.11 44.44%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.98 41.11%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.33 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.15 37.19%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.52 30.65%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.22 36.73%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.21 20.93%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.85 23.08%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 40.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.30 25.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.60 50.37%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.95 39.61%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.80 36.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.26 33.93%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.84 42.55%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 7.67 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.53 46.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.51 49.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.60 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.87 41.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.80 40.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.64 50.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.82 41.07%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.38 55.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.81 44.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.52 49.85%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.75 25.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.85 42.98%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 40.43%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.39 38.64%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.00 42.86%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.48 49.87%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.49 53.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.88 42.57%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.42 33.03%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.15 35.75%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.70 25.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.67 26.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.82 44.80%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.04 37.31%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.96 41.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.80 20.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.55 27.27%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.73 27.72%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.31 32.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.22 38.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.72 44.44%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 43.75%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.10 40.85%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.75 25.00%
Đao Tím Đao Tím 5.14 37.72%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.09 38.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.93 42.11%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.45 31.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.79 44.38%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.99 38.38%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.21 34.99%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.44 51.58%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.26 35.47%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.92 41.54%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.11 38.14%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.78 43.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.44 50.52%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.77 40.97%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.22 37.72%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.06 41.30%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.06 38.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.22 34.45%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.89 42.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.62 48.13%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.39 34.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.25 34.14%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.86 42.93%
Cung Xanh Cung Xanh 5.14 37.76%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.00 40.74%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.72 45.48%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.58 48.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.36 53.32%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.18 36.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 38.23%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.95 42.34%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.43 51.49%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.33 32.99%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.79 44.67%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.97 39.04%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.57 48.48%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.97 40.32%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.89 43.41%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.57 49.20%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.74 45.36%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.77 45.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.97 40.72%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.79 44.60%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.69 46.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.86 41.78%
Bất Chấp Bất Chấp 5.22 36.82%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.34 52.76%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.83 43.55%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.23 36.17%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.51 48.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.66 48.37%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.15 37.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.56 48.97%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.79 40.99%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.27 34.54%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.24 56.25%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.05 39.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.57 48.65%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.94 41.72%