Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.68 Vị trí TB
47.55% Tỉ lệ TOP 4
9.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.76 44.44%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.67 46.44%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.22 56.29%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.01 39.34%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.18 55.54%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.77 43.84%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.85 41.63%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.34 53.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.92 61.14%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.34 51.82%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.79 44.62%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.77 44.72%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.30 53.53%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.74 46.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.79 44.03%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.40 49.22%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.33 83.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.67 48.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.80 43.45%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.55 48.43%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 6.25 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.14 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.88 44.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.23 55.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.77 44.15%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.51 50.66%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.17 36.81%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.88 37.75%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.57 48.06%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.09 37.62%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.31 15.38%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.77 43.83%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.63 28.13%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.53 41.18%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 25.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.99 41.19%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.54 23.08%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.14 36.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.75 23.19%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.25 38.14%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.88 24.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.78 27.78%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.76 45.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.79 32.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.46 51.82%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.62 48.78%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.65 35.29%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.00 38.11%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.65 44.23%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 42.86%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.93 43.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.41 52.76%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.73 47.73%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.20 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.11 37.69%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.44 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.90 43.62%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.33 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.32 56.88%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.93 42.26%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.50 49.12%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.13 25.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.70 47.19%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.97 41.62%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.31 29.63%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.86 40.48%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.45 50.89%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.56 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.86 42.86%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.11 39.62%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.74 46.53%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.60 27.20%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.94 17.31%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 45.04%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.04 40.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.01 39.70%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.54 27.87%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.00 24.39%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.53 30.91%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.22 36.49%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.27 37.97%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.90 33.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.81 62.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.30 33.33%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.69 38.46%
Đao Tím Đao Tím 5.21 37.68%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.98 41.10%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.57 47.83%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.34 34.08%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.74 45.32%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.86 42.66%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.83 42.60%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.51 49.66%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.00 40.78%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.98 41.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.93 40.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.68 46.70%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.45 50.91%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.95 40.36%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 36.66%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.26 34.16%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.80 43.28%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.09 38.13%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.90 41.94%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.60 48.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.31 35.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.98 42.58%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.11%
Cung Xanh Cung Xanh 5.02 40.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.59 48.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.15 44.68%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.78 44.59%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.67 45.87%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.33 53.09%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.01 39.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.85 42.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.88 40.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.40 52.98%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.17 35.80%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.76 45.21%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.03 38.22%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.60 48.22%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.87 42.52%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.13 39.86%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.50 50.61%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.71 46.47%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.85 44.11%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.91 41.86%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.48 50.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.70 46.29%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.75 47.23%
Bất Chấp Bất Chấp 4.96 39.25%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.34 53.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.10 39.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.42 56.63%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.56 47.51%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.50 51.97%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.97 40.49%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.55 49.03%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.89 42.20%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.13 37.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.63 46.48%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.78 44.92%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.52 49.45%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.86 44.21%