Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.60 Vị trí TB
47.66% Tỉ lệ TOP 4
13.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.25 31.73%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.75 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.50 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.90 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.60 40.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.00 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.22 56.21%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.54 49.38%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.19 55.61%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.06 37.72%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.50 67.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.44 51.26%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.22 35.91%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.74 44.75%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.81 62.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.06 58.35%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.03 59.24%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.62 47.99%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 43.43%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.89 60.86%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.57 48.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.44 49.36%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.10 55.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.56 55.56%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.02 38.87%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.41 51.24%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.51 48.80%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.00 33.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 6.14 19.05%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.95 42.14%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.50 50.26%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.15 56.27%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.00 60.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.01 41.24%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.54 50.88%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.52 52.05%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.88 46.07%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.45 27.27%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.74 46.36%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.50 29.17%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.00 26.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.68 47.06%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 57.14%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.39 30.77%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.48 30.16%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.95 41.25%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.80 9.89%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.62 30.77%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 41.29%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.78 12.96%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.37 54.58%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.54 52.87%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.67 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.10 38.84%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.79 45.98%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.60 20.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.60 45.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.39 52.59%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.15 57.89%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.43 14.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.17 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.05 40.00%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.90 40.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.48 52.17%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.17 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.05%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.49 49.69%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.92 60.81%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.50 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.45 50.86%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.34 55.05%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.63 25.71%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.07 34.88%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.77 62.55%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.94 47.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.43 50.94%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 45.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.70 47.98%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.05 40.70%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.80 24.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.40 52.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.91 42.86%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 44.75%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.20 34.15%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.10 42.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.87 38.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 42.28%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.68 45.76%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.50 31.25%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.47 29.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.59 46.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.86 71.43%
Đao Tím Đao Tím 5.22 34.18%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.79 44.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.38 52.08%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.30 35.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.43 51.68%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.06 38.89%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.48 50.04%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.25 54.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.91 43.29%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.74 45.73%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.08 39.21%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.15 57.63%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 62.52%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.55 47.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.19 35.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.11 40.58%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.47 51.13%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.21 55.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.88 43.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.34 53.12%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.92 25.50%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.01 42.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.60 48.08%
Cung Xanh Cung Xanh 5.69 30.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.19 55.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.63 65.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.39 51.17%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 55.41%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.90 61.71%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.77 45.25%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.54 48.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.86 41.76%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.94 62.83%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.22 56.18%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.58%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.54 48.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.24 54.94%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.60 48.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.86 45.68%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.64 47.08%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.46 51.50%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.49 49.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.71 46.34%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.55 48.44%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 51.83%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.45 52.80%
Bất Chấp Bất Chấp 4.69 48.03%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.90 61.48%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.89 41.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.87 43.59%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.19 54.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.35 53.67%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.63 47.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.34 53.56%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 51.50%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.10 38.97%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 53.28%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.84 45.15%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.29 53.88%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.50 49.65%