Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs
-
Tái Chế
-
Thống Trị
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.60
Vị trí TB
48.29%
Tỉ lệ TOP 4
10.94%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.21 | 35.53% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.21 | 57.14% |
Súng Tái Chế | 3.95 | 62.50% |
Găng Tái Chế | 4.74 | 44.44% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.60 | 60.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.94 | 41.18% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.33 | 22.22% |
Đao Tích Điện II | 5.75 | 37.50% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.60 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.90 | 10.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.45 | 48.39% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.87 | 43.48% |
Đao Tích Điện | 4.64 | 42.86% |
Ấn Học Viện | 4.76 | 44.71% |
Ấn Phục Kích | 4.58 | 47.92% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.44 | 51.28% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.23 | 35.68% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.32 | 52.48% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 47.59% |
Ấn Hóa Chủ | 5.85 | 26.60% |
Ấn Pháo Binh | 4.78 | 44.25% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.53 | 48.80% |
Ấn Gia Đình | 3.94 | 60.04% |
Ấn Ánh Lửa | 4.32 | 52.48% |
Ấn Tiên Tri | 4.97 | 40.04% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.01 | 38.63% |
Ấn Nổi Loạn | 4.40 | 51.11% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.87 | 42.66% |
Ấn Phù Thủy | 4.92 | 41.92% |
Ấn Cảnh Binh | 4.36 | 50.96% |
Đã tịch thu! | 2.66 | 89.17% |
Ấn Vệ Binh | 4.95 | 39.68% |
Ấn Chinh Phục | 4.79 | 43.56% |
Ấn Giám Sát | 4.68 | 44.77% |
Giáp Siêu Linh | 6.17 | 25.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.17 | 33.06% |
Tam Luyện Kiếm | 4.98 | 40.58% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.99 | 60.15% |
Rìu Nham Tinh | 4.68 | 45.90% |
Khiên Băng Randuin | 4.70 | 45.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.08 | 38.91% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.02 | 42.79% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.63 | 48.52% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.01 | 40.11% |
Huyết Thần Kiếm | 5.70 | 29.51% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.81 | 43.79% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.44 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.26 | 34.11% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.32 | 36.84% |
Vuốt Thần Long | 4.86 | 57.14% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.04 | 39.13% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.79 | 42.86% |
Diệt Ác Quỷ | 4.60 | 49.19% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.39 | 39.13% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.09 | 38.63% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.53 | 29.06% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.95 | 42.80% |
Thiên Cực Kiếm | 6.22 | 17.96% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.99 | 41.43% |
Găng Ngọc Thạch | 4.84 | 43.67% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.77 | 30.67% |
Món Quà Của Baron | 4.34 | 53.23% |
Thần Thư Morello | 4.57 | 50.92% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.87 | 46.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.59 | 30.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.95 | 40.95% |
Bùa Tro Tàn | 4.67 | 47.72% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.97 | 63.16% |
Bão Tố Runaan | 5.10 | 40.91% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.31 | 54.21% |
Giáp Phân Cực | 4.47 | 63.16% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.46 | 51.22% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.69 | 37.50% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.32 | 57.89% |
Găng Tinh Xảo | 4.98 | 42.45% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.03 | 36.36% |
Chùy Thần Lực | 4.71 | 45.13% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.06 | 41.18% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 58.81% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.68 | 46.27% |
Ngọc Quá Khổ | 4.50 | 49.06% |
Giáp Đại Hãn | 5.32 | 32.14% |
Bùa Đầu Lâu | 4.58 | 48.55% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.73 | 45.81% |
Thần Búa Tiến Công | 5.28 | 34.04% |
Gương Lừa Gạt | 4.71 | 43.85% |
Mũ Thích Nghi | 4.18 | 55.50% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.82 | 48.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.67 | 46.47% |
Đá Hắc Hóa | 5.29 | 34.74% |
Pháo Xương Cá | 4.79 | 43.47% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.49 | 27.65% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.38 | 35.04% |
Kiếm Tai Ương | 4.67 | 46.83% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.94 | 38.84% |
Bão Tố Luden | 4.88 | 42.76% |
Găng Đấu Sĩ | 4.96 | 42.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.80 | 22.73% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.44 | 32.72% |
Giáp Tay Seeker | 5.08 | 40.17% |
Chùy Bạch Ngân | 5.32 | 33.47% |
Gươm Biến Ảnh | 5.50 | 26.09% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.78 | 50.00% |
Bùa Thăng Hoa | 5.00 | 38.70% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.02 | 46.51% |
Đao Tím | 4.95 | 41.15% |
Kiếm B.F. | 4.94 | 41.57% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.65 | 46.17% |
Huyết Kiếm | 5.32 | 33.79% |
Bùa Xanh | 4.61 | 47.83% |
Áo Choàng Gai | 5.05 | 39.16% |
Giáp Lưới | 4.79 | 43.56% |
Cốc Sức Mạnh | 4.55 | 48.22% |
Vương Miện Hoàng Gia | 5.11 | 37.64% |
Kiếm Tử Thần | 4.91 | 41.85% |
Vuốt Rồng | 5.02 | 39.60% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.62 | 46.95% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.39 | 51.67% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.88 | 42.88% |
Chảo Vàng | 5.26 | 35.84% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.23 | 34.90% |
Đai Khổng Lồ | 4.68 | 45.61% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.91 | 41.91% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.76 | 45.25% |
Kiếm Súng Hextech | 4.57 | 48.70% |
Vô Cực Kiếm | 5.48 | 32.88% |
Nỏ Sét | 5.09 | 38.97% |
Găng Bảo Thạch | 4.68 | 46.56% |
Cung Xanh | 5.25 | 37.22% |
Nanh Nashor | 4.46 | 51.11% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.20 | 51.97% |
Diệt Khổng Lồ | 4.67 | 46.38% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.67 | 46.36% |
Quỷ Thư Morello | 4.22 | 55.46% |
Gậy Quá Khổ | 4.94 | 41.40% |
Áo Choàng Bạc | 4.77 | 43.62% |
Trái Tim Kiên Định | 4.92 | 41.35% |
Chùy Xuyên Phá | 4.32 | 53.82% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 5.07 | 37.79% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.59 | 48.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.85 | 42.49% |
Bùa Đỏ | 4.58 | 48.43% |
Cung Gỗ | 4.79 | 44.34% |
Áo Choàng Lửa | 4.89 | 42.47% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.82 | 43.36% |
Cuồng Cung Runaan | 4.57 | 48.50% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.61 | 46.53% |
Găng Đấu Tập | 4.82 | 43.97% |
Siêu Xẻng | 4.84 | 43.71% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.59 | 48.56% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.36 | 52.65% |
Bất Chấp | 5.09 | 37.66% |
Dao Điện Statikk | 4.31 | 53.58% |
Móng Vuốt Sterak | 4.86 | 41.87% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.74 | 44.95% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.33 | 52.30% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.51 | 50.61% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.87 | 42.66% |
Găng Đạo Tặc | 4.53 | 49.23% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.74 | 43.56% |
Bàn Tay Công Lý | 5.25 | 35.50% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.43 | 49.20% |
Giáp Máu Warmog | 5.06 | 38.68% |
Tụ Bão Zeke | 4.52 | 49.19% |
Phong Kiếm | 4.72 | 44.83% |