Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.75 Vị trí TB
45.89% Tỉ lệ TOP 4
9.35% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.78 44.05%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.64 47.04%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.18 56.68%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.97 40.75%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.16 55.91%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.79 43.31%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.87 41.59%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.41 51.40%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.94 60.81%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.40 50.92%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.85 43.18%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.75 45.16%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.35 52.05%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.76 46.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.77 44.92%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.33 50.45%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.59 76.47%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.60 48.09%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.75 44.24%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.52 49.01%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.00 57.14%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.43 29.79%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.91 43.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.24 54.99%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.86 42.35%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.43 51.13%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.22 37.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.86 39.05%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.69 47.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.09 37.26%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.67 20.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.79 43.52%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.74 25.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.69 37.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 8.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.06 39.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.50 27.78%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.16 36.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.74 23.19%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.13 39.80%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.72 24.56%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.46 38.46%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.79 44.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.97 25.81%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.46 51.23%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.65 48.37%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.85 30.30%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.95 39.06%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.54 48.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.71 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.97 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.41 52.63%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.64 47.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.20 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.50 25.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.09 38.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.22 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.85 43.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.33 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.46 52.84%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.97 41.77%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.53 48.62%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.33 22.22%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.79 45.49%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.99 41.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.25 30.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.45 50.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.45 51.04%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.35 54.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.86 42.94%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.13 39.17%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.81 45.26%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.50 29.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.85 18.64%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.86 44.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.95 40.70%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.96 41.09%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.51 30.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.19 20.93%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.57 29.32%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.23 34.78%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.40 34.15%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.45 35.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.37 52.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.25 35.64%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.86 28.57%
Đao Tím Đao Tím 5.31 37.27%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.98 40.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.56 48.35%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.35 33.82%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.75 45.27%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.82 43.72%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.83 43.02%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.50 49.97%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.07 38.37%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.97 41.29%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.95 41.01%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.63 48.17%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.47 50.31%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.97 39.03%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.13 37.83%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.41 31.97%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.80 43.15%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.06 38.99%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.91 41.93%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.59 48.13%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.29 35.02%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.99 41.47%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.81 44.09%
Cung Xanh Cung Xanh 5.01 40.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.59 48.62%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.06 46.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.78 44.84%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.63 46.64%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.32 53.52%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.01 39.87%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.80 43.44%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.88 40.34%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.40 52.98%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.15 35.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.75 45.50%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.82 42.91%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.60 48.40%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.86 42.67%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.09 40.59%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.52 50.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.71 46.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.69 47.64%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.90 41.94%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.52 49.85%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 46.28%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.78 45.17%
Bất Chấp Bất Chấp 4.89 39.94%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 52.49%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.18 38.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.62 53.93%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.51 48.56%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.40 54.19%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.96 40.82%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.56 48.98%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.93 40.65%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.10 38.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.49 46.53%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.80 44.88%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.51 49.61%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.81 45.47%