Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.30 Vị trí TB
49.12% Tỉ lệ TOP 4
17.54% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.25 31.89%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.75 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.60 48.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.00 54.55%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.00 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.25 55.64%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.51 50.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.26 54.56%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.02 39.06%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.51 67.81%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.44 51.14%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.22 35.69%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.72 45.22%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.89 60.47%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.07 58.24%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.98 60.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.65 47.60%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.79 44.19%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.85 62.04%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.55 48.43%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.47 48.43%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.08 56.18%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.56 55.56%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.99 39.58%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.41 51.24%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.49 49.38%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.25 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.96 20.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.04 40.06%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.50 50.15%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.22 55.25%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.08 59.94%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.10 40.04%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.45 52.55%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.56 50.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.94 44.93%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.50 25.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.78 45.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 8.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.52 29.63%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.30 20.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.57 14.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.65 48.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.38 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.40 30.92%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.49 27.14%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.99 39.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.78 9.80%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.13 40.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.99 42.55%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.71 13.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.44 52.77%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.54 52.66%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.71 57.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.12 38.14%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.75 47.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.43 28.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.48 44.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.41 52.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.16 57.04%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 25.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.17 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.05 39.02%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.82 45.45%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.42 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.56 55.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.89 60.53%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.45 50.87%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.88 61.33%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.50 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.43 51.38%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.38 53.58%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.48 27.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.13 35.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.79 62.36%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.73 52.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.43 50.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.80 46.19%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.69 48.26%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.08 39.60%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.66 27.59%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.38 52.38%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.90 44.83%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.77 44.22%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.10 35.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.18 40.91%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.99 37.35%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.99 41.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.67 48.48%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.65 29.41%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.15 35.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 50.35%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.86 71.43%
Đao Tím Đao Tím 5.25 33.48%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.78 44.84%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.27 53.32%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.30 35.40%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.44 51.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.08 38.05%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.48 49.62%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.22 54.98%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.89 43.47%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.76 45.82%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.12 38.62%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.17 57.41%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.82 62.20%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.63 46.32%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.15 36.89%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.10 40.49%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.48 50.86%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.28 54.67%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.87 43.24%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.34 53.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.91 25.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.05 41.01%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.61 47.92%
Cung Xanh Cung Xanh 5.71 29.44%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.19 55.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.86 62.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 51.29%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.12 56.29%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.90 61.68%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.78 45.02%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.53 48.85%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.94 41.32%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.96 61.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.22 55.36%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.54%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.63 46.06%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 55.33%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.48%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.81 46.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.68 46.48%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.48 50.89%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.47 50.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 46.36%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.53 48.71%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 51.73%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.42 52.36%
Bất Chấp Bất Chấp 4.73 47.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.91 61.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.82 42.68%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.88 43.17%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.18 54.91%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.31 54.52%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.64 47.68%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.34 53.49%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.32 51.10%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.12 38.38%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.14 54.55%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.91 44.11%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.31 53.68%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.54 48.74%