Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs
-
Tái Chế
-
Thống Trị
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.21 | 33.41% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.75 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 4.93 | 43.33% |
Găng Tái Chế | 4.31 | 46.15% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 2.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.83 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.75 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.25 | 54.95% |
Ấn Phục Kích | 4.54 | 49.38% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.28 | 54.05% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.01 | 39.47% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.53 | 67.63% |
Ấn Cực Tốc | 4.44 | 51.14% |
Ấn Hóa Chủ | 5.27 | 35.19% |
Ấn Pháo Binh | 4.72 | 45.43% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.88 | 60.80% |
Ấn Gia Đình | 4.05 | 58.51% |
Ấn Ánh Lửa | 3.98 | 59.78% |
Ấn Tiên Tri | 4.68 | 46.79% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.76 | 44.95% |
Ấn Nổi Loạn | 3.88 | 61.09% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.55 | 48.30% |
Ấn Phù Thủy | 4.50 | 48.56% |
Ấn Cảnh Binh | 4.07 | 56.19% |
Đã tịch thu! | 3.56 | 55.56% |
Ấn Vệ Binh | 4.90 | 40.92% |
Ấn Chinh Phục | 4.40 | 51.31% |
Ấn Giám Sát | 4.48 | 48.71% |
Giáp Siêu Linh | 5.25 | 25.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.87 | 22.58% |
Tam Luyện Kiếm | 5.01 | 39.78% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.52 | 49.81% |
Rìu Nham Tinh | 4.24 | 54.63% |
Khiên Băng Randuin | 4.12 | 57.73% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.06 | 40.64% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.48 | 51.52% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.47 | 52.58% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.91 | 45.30% |
Huyết Thần Kiếm | 6.81 | 14.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.77 | 45.78% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 8.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.62 | 27.59% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.32 | 20.00% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.50 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.57 | 14.29% |
Diệt Ác Quỷ | 4.59 | 49.78% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.00 | 60.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.32 | 32.35% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.62 | 24.68% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.97 | 39.81% |
Thiên Cực Kiếm | 6.86 | 8.55% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.31 | 37.50% |
Găng Ngọc Thạch | 5.05 | 41.23% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.65 | 14.71% |
Món Quà Của Baron | 4.46 | 52.21% |
Thần Thư Morello | 4.56 | 51.64% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.71 | 57.14% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.17 | 37.42% |
Bùa Tro Tàn | 4.83 | 46.09% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.40 | 20.00% |
Bão Tố Runaan | 5.38 | 44.83% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.42 | 51.93% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.13 | 58.43% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.00 | 25.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.17 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 5.10 | 38.26% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.00 | 41.67% |
Chùy Thần Lực | 4.55 | 48.28% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.56 | 55.56% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.99 | 58.38% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.42 | 51.05% |
Ngọc Quá Khổ | 3.89 | 61.05% |
Giáp Đại Hãn | 5.50 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.37 | 52.42% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.35 | 54.60% |
Thần Búa Tiến Công | 5.28 | 34.00% |
Gương Lừa Gạt | 5.07 | 39.44% |
Mũ Thích Nghi | 3.78 | 62.58% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.72 | 54.35% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.42 | 51.14% |
Đá Hắc Hóa | 4.80 | 46.05% |
Pháo Xương Cá | 4.66 | 48.10% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.89 | 43.22% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.61 | 29.03% |
Kiếm Tai Ương | 4.47 | 50.79% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.80 | 44.66% |
Bão Tố Luden | 4.80 | 43.90% |
Găng Đấu Sĩ | 5.32 | 33.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.24 | 40.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.91 | 40.20% |
Giáp Tay Seeker | 4.92 | 43.71% |
Chùy Bạch Ngân | 4.66 | 47.30% |
Gươm Biến Ảnh | 5.26 | 36.84% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.78 | 44.44% |
Bùa Thăng Hoa | 4.31 | 52.10% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.30 | 60.00% |
Đao Tím | 5.12 | 36.70% |
Kiếm B.F. | 4.80 | 44.56% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.30 | 53.30% |
Huyết Kiếm | 5.32 | 34.66% |
Bùa Xanh | 4.43 | 51.46% |
Áo Choàng Gai | 5.04 | 39.07% |
Giáp Lưới | 4.48 | 49.89% |
Cốc Sức Mạnh | 4.22 | 55.12% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.88 | 43.26% |
Kiếm Tử Thần | 4.79 | 44.97% |
Vuốt Rồng | 5.11 | 39.37% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.17 | 57.09% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 62.26% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.65 | 45.65% |
Chảo Vàng | 5.13 | 37.86% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.10 | 40.36% |
Đai Khổng Lồ | 4.51 | 50.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.29 | 54.98% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.86 | 43.33% |
Kiếm Súng Hextech | 4.34 | 53.02% |
Vô Cực Kiếm | 5.89 | 26.04% |
Nỏ Sét | 5.10 | 39.76% |
Găng Bảo Thạch | 4.59 | 48.15% |
Cung Xanh | 5.76 | 28.49% |
Nanh Nashor | 4.18 | 55.80% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.00 | 55.93% |
Diệt Khổng Lồ | 4.37 | 51.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.12 | 56.28% |
Quỷ Thư Morello | 3.89 | 61.86% |
Gậy Quá Khổ | 4.79 | 44.93% |
Áo Choàng Bạc | 4.53 | 48.79% |
Trái Tim Kiên Định | 5.00 | 40.06% |
Chùy Xuyên Phá | 3.96 | 61.88% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.22 | 55.83% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 51.41% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.66 | 45.36% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 55.40% |
Cung Gỗ | 4.62 | 48.37% |
Áo Choàng Lửa | 4.79 | 46.71% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.63 | 47.32% |
Cuồng Cung Runaan | 4.47 | 51.50% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.50 | 49.85% |
Găng Đấu Tập | 4.71 | 46.39% |
Siêu Xẻng | 4.56 | 48.23% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 51.84% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.47 | 50.45% |
Bất Chấp | 4.72 | 47.80% |
Dao Điện Statikk | 3.91 | 61.35% |
Móng Vuốt Sterak | 4.82 | 43.09% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.77 | 46.67% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 55.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.32 | 54.46% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.64 | 47.63% |
Găng Đạo Tặc | 4.33 | 53.42% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.37 | 50.54% |
Bàn Tay Công Lý | 5.13 | 38.39% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 53.85% |
Giáp Máu Warmog | 4.96 | 42.57% |
Tụ Bão Zeke | 4.34 | 53.20% |
Phong Kiếm | 4.58 | 47.67% |