Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs
-
Tái Chế
-
Thống Trị
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.30
Vị trí TB
49.12%
Tỉ lệ TOP 4
17.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.22 | 32.79% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.75 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 4.83 | 44.83% |
Găng Tái Chế | 4.08 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 2.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.83 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.75 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.26 | 54.69% |
Ấn Phục Kích | 4.53 | 49.43% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.28 | 54.04% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.02 | 39.26% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.53 | 67.62% |
Ấn Cực Tốc | 4.43 | 51.24% |
Ấn Hóa Chủ | 5.27 | 35.18% |
Ấn Pháo Binh | 4.72 | 45.22% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.87 | 60.79% |
Ấn Gia Đình | 4.06 | 58.31% |
Ấn Ánh Lửa | 3.97 | 59.97% |
Ấn Tiên Tri | 4.66 | 47.08% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.75 | 45.17% |
Ấn Nổi Loạn | 3.88 | 61.23% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.55 | 48.21% |
Ấn Phù Thủy | 4.50 | 48.49% |
Ấn Cảnh Binh | 4.07 | 56.20% |
Đã tịch thu! | 3.56 | 55.56% |
Ấn Vệ Binh | 4.91 | 41.01% |
Ấn Chinh Phục | 4.39 | 51.56% |
Ấn Giám Sát | 4.47 | 48.88% |
Giáp Siêu Linh | 5.25 | 25.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 6.03 | 20.00% |
Tam Luyện Kiếm | 5.03 | 39.78% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.53 | 49.42% |
Rìu Nham Tinh | 4.25 | 54.73% |
Khiên Băng Randuin | 4.12 | 57.92% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.04 | 41.03% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.45 | 52.15% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.45 | 52.69% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.91 | 45.34% |
Huyết Thần Kiếm | 6.75 | 15.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.79 | 45.31% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 8.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.62 | 27.59% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.25 | 20.83% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.50 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.57 | 14.29% |
Diệt Ác Quỷ | 4.61 | 49.33% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.00 | 60.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.32 | 32.56% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.63 | 25.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.95 | 40.19% |
Thiên Cực Kiếm | 6.86 | 8.55% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.31 | 37.50% |
Găng Ngọc Thạch | 5.04 | 41.58% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.65 | 15.15% |
Món Quà Của Baron | 4.45 | 52.64% |
Thần Thư Morello | 4.57 | 51.18% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.50 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.71 | 57.14% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.19 | 37.25% |
Bùa Tro Tàn | 4.78 | 46.72% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.40 | 20.00% |
Bão Tố Runaan | 5.36 | 46.43% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.43 | 51.85% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.14 | 58.02% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.00 | 25.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.17 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 5.09 | 38.35% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.82 | 45.45% |
Chùy Thần Lực | 4.55 | 48.28% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.56 | 55.56% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.97 | 58.92% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.42 | 51.07% |
Ngọc Quá Khổ | 3.89 | 61.06% |
Giáp Đại Hãn | 5.50 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.41 | 51.80% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.36 | 54.35% |
Thần Búa Tiến Công | 5.31 | 32.65% |
Gương Lừa Gạt | 5.10 | 38.24% |
Mũ Thích Nghi | 3.79 | 62.45% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.72 | 54.35% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.42 | 51.10% |
Đá Hắc Hóa | 4.77 | 46.76% |
Pháo Xương Cá | 4.69 | 47.74% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.94 | 41.96% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.61 | 29.03% |
Kiếm Tai Ương | 4.46 | 50.81% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.80 | 44.66% |
Bão Tố Luden | 4.78 | 44.02% |
Găng Đấu Sĩ | 5.32 | 33.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.24 | 40.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.92 | 40.31% |
Giáp Tay Seeker | 4.93 | 43.37% |
Chùy Bạch Ngân | 4.60 | 48.61% |
Gươm Biến Ảnh | 5.39 | 33.33% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.81 | 42.31% |
Bùa Thăng Hoa | 4.31 | 51.81% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.22 | 66.67% |
Đao Tím | 5.12 | 36.78% |
Kiếm B.F. | 4.79 | 44.61% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 53.01% |
Huyết Kiếm | 5.31 | 35.09% |
Bùa Xanh | 4.44 | 51.39% |
Áo Choàng Gai | 5.03 | 39.53% |
Giáp Lưới | 4.47 | 50.06% |
Cốc Sức Mạnh | 4.22 | 55.08% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.87 | 43.41% |
Kiếm Tử Thần | 4.80 | 44.94% |
Vuốt Rồng | 5.10 | 39.68% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.18 | 57.11% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 62.27% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.65 | 45.43% |
Chảo Vàng | 5.13 | 37.72% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.12 | 39.83% |
Đai Khổng Lồ | 4.50 | 50.51% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.31 | 54.77% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.85 | 43.36% |
Kiếm Súng Hextech | 4.33 | 53.05% |
Vô Cực Kiếm | 5.90 | 25.94% |
Nỏ Sét | 5.09 | 40.08% |
Găng Bảo Thạch | 4.60 | 48.11% |
Cung Xanh | 5.76 | 28.39% |
Nanh Nashor | 4.18 | 55.80% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.98 | 56.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.37 | 51.54% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.10 | 56.43% |
Quỷ Thư Morello | 3.89 | 61.90% |
Gậy Quá Khổ | 4.79 | 44.93% |
Áo Choàng Bạc | 4.54 | 48.66% |
Trái Tim Kiên Định | 4.98 | 40.50% |
Chùy Xuyên Phá | 3.97 | 61.82% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.22 | 56.00% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 51.49% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.68 | 44.90% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 55.36% |
Cung Gỗ | 4.62 | 48.37% |
Áo Choàng Lửa | 4.79 | 46.72% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.65 | 47.00% |
Cuồng Cung Runaan | 4.47 | 51.29% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.48 | 50.30% |
Găng Đấu Tập | 4.70 | 46.42% |
Siêu Xẻng | 4.55 | 48.31% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 51.82% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.48 | 50.46% |
Bất Chấp | 4.70 | 48.01% |
Dao Điện Statikk | 3.91 | 61.33% |
Móng Vuốt Sterak | 4.82 | 42.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.80 | 45.68% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.18 | 54.86% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.31 | 54.78% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.64 | 47.62% |
Găng Đạo Tặc | 4.34 | 53.36% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 50.73% |
Bàn Tay Công Lý | 5.12 | 38.43% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 53.89% |
Giáp Máu Warmog | 4.94 | 42.93% |
Tụ Bão Zeke | 4.33 | 53.34% |
Phong Kiếm | 4.58 | 47.71% |