Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.80 Vị trí TB
44.67% Tỉ lệ TOP 4
11.17% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.45 30.85%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.44 44.44%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.36 48.72%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.50 54.55%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.67 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.50 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.00 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.67 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.89 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.60 60.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.79 44.29%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.75 45.49%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.46 51.13%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.43 32.95%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 60.61%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.78 45.67%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.51 31.27%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.04 39.23%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.99 59.86%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.94 60.33%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.39 51.81%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.90 42.17%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.03 40.10%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 54.77%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 42.50%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.83 43.64%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.23 53.52%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.38 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.14 37.16%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.65 46.08%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.69 47.84%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.38 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.70 29.63%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.24 36.79%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.56 49.32%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.62 47.87%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.47 49.62%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.27 36.29%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.20 35.98%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.62 48.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.17 36.78%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.68 25.81%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.11 37.29%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.25 25.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.02 25.49%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.74 34.78%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.43 14.29%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.60 60.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.64 49.29%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.33 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.14 36.68%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.72 26.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.17 36.42%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.47 17.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.45 32.26%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.32 33.01%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.25 18.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.58 49.11%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.44 51.85%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.25 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.56 44.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.09 39.59%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.99 39.66%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.85 53.85%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.22 42.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.62 47.32%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.16 56.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.71 57.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 36.36%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.14 37.08%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.86 45.10%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.20 56.08%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.70 45.95%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.22 54.61%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.86 28.57%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.77 44.52%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.65 48.55%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.15 40.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.79 43.65%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.20 55.16%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.25 39.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.80 43.79%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.29 35.76%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.52 47.01%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.15 37.44%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.68 21.62%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.76 44.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.81 44.37%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.20 35.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.46 33.94%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.89 23.68%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.23 36.30%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.09 41.57%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.86 42.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.91 45.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.70 40.54%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.21 36.54%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.17 33.33%
Đao Tím Đao Tím 4.93 41.80%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.04 39.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.59 46.41%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.36 33.53%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.78 44.44%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.18 37.82%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.84 43.05%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.44 50.95%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.00 40.70%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.81 44.56%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.19 37.07%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.50 48.89%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.16 56.39%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.98 39.67%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.38 33.68%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.43 32.30%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 42.72%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.55 49.93%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.99 40.87%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.60 48.52%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.72 29.13%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.39 33.81%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.91 41.85%
Cung Xanh Cung Xanh 5.50 32.35%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.50 49.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.77 41.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.70 45.57%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.47 50.22%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.20 55.73%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.12 37.97%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 42.75%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.97 39.64%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 56.40%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.58 48.03%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.77 44.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.94 42.60%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.49 50.26%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.94 41.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.07 40.09%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.96 39.67%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.08%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.72 46.84%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.99 40.84%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.81 45.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 46.01%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.86 43.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.92 41.05%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.21 55.53%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.85 42.32%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.06 36.54%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.43 50.47%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.69 47.92%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.05 39.49%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.59 48.23%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.56 47.09%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.32 34.07%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.45 51.05%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.20 37.53%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.54 48.90%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.74 45.11%