Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs
-
Tái Chế
-
Thống Trị
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.47
Vị trí TB
50.48%
Tỉ lệ TOP 4
17.14%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.45 | 30.85% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.44 | 44.44% |
Súng Tái Chế | 4.36 | 48.72% |
Găng Tái Chế | 4.50 | 54.55% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.67 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.50 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.67 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.89 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.60 | 60.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.79 | 44.29% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 45.49% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.46 | 51.13% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.43 | 32.95% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.89 | 60.61% |
Ấn Cực Tốc | 4.78 | 45.67% |
Ấn Hóa Chủ | 5.51 | 31.27% |
Ấn Pháo Binh | 5.04 | 39.23% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.99 | 59.86% |
Ấn Gia Đình | 3.94 | 60.33% |
Ấn Ánh Lửa | 4.39 | 51.81% |
Ấn Tiên Tri | 4.90 | 42.17% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.03 | 40.10% |
Ấn Nổi Loạn | 4.23 | 54.77% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.91 | 42.50% |
Ấn Phù Thủy | 4.83 | 43.64% |
Ấn Cảnh Binh | 4.23 | 53.52% |
Đã tịch thu! | 2.38 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 5.14 | 37.16% |
Ấn Chinh Phục | 4.65 | 46.08% |
Ấn Giám Sát | 4.69 | 47.84% |
Giáp Siêu Linh | 5.38 | 25.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.70 | 29.63% |
Tam Luyện Kiếm | 5.24 | 36.79% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.56 | 49.32% |
Rìu Nham Tinh | 4.62 | 47.87% |
Khiên Băng Randuin | 4.47 | 49.62% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.27 | 36.29% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.20 | 35.98% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 48.48% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.17 | 36.78% |
Huyết Thần Kiếm | 5.68 | 25.81% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.11 | 37.29% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.25 | 25.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.02 | 25.49% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.74 | 34.78% |
Vuốt Thần Long | 6.43 | 14.29% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.50 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.60 | 60.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.64 | 49.29% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.33 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.14 | 36.68% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.72 | 26.21% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.17 | 36.42% |
Thiên Cực Kiếm | 6.47 | 17.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.45 | 32.26% |
Găng Ngọc Thạch | 5.32 | 33.01% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.25 | 18.18% |
Món Quà Của Baron | 4.58 | 49.11% |
Thần Thư Morello | 4.44 | 51.85% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.25 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.56 | 44.44% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.09 | 39.59% |
Bùa Tro Tàn | 4.99 | 39.66% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.85 | 53.85% |
Bão Tố Runaan | 5.22 | 42.22% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.62 | 47.32% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.16 | 56.25% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.71 | 57.14% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.00 | 36.36% |
Găng Tinh Xảo | 5.14 | 37.08% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.86 | 45.10% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 7.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.20 | 56.08% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.70 | 45.95% |
Ngọc Quá Khổ | 4.22 | 54.61% |
Giáp Đại Hãn | 5.86 | 28.57% |
Bùa Đầu Lâu | 4.77 | 44.52% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.65 | 48.55% |
Thần Búa Tiến Công | 5.15 | 40.74% |
Gương Lừa Gạt | 4.79 | 43.65% |
Mũ Thích Nghi | 4.20 | 55.16% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.25 | 39.68% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.80 | 43.79% |
Đá Hắc Hóa | 5.29 | 35.76% |
Pháo Xương Cá | 4.52 | 47.01% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.15 | 37.44% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.68 | 21.62% |
Kiếm Tai Ương | 4.76 | 44.46% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.81 | 44.37% |
Bão Tố Luden | 5.20 | 35.81% |
Găng Đấu Sĩ | 5.46 | 33.94% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.89 | 23.68% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.23 | 36.30% |
Giáp Tay Seeker | 5.09 | 41.57% |
Chùy Bạch Ngân | 4.86 | 42.37% |
Gươm Biến Ảnh | 4.91 | 45.71% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.70 | 40.54% |
Bùa Thăng Hoa | 5.21 | 36.54% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.17 | 33.33% |
Đao Tím | 4.93 | 41.80% |
Kiếm B.F. | 5.04 | 39.88% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.59 | 46.41% |
Huyết Kiếm | 5.36 | 33.53% |
Bùa Xanh | 4.78 | 44.44% |
Áo Choàng Gai | 5.18 | 37.82% |
Giáp Lưới | 4.84 | 43.05% |
Cốc Sức Mạnh | 4.44 | 50.95% |
Vương Miện Hoàng Gia | 5.00 | 40.70% |
Kiếm Tử Thần | 4.81 | 44.56% |
Vuốt Rồng | 5.19 | 37.07% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.50 | 48.89% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.16 | 56.39% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.98 | 39.67% |
Chảo Vàng | 5.38 | 33.68% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.43 | 32.30% |
Đai Khổng Lồ | 4.81 | 42.72% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.55 | 49.93% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.99 | 40.87% |
Kiếm Súng Hextech | 4.60 | 48.52% |
Vô Cực Kiếm | 5.72 | 29.13% |
Nỏ Sét | 5.39 | 33.81% |
Găng Bảo Thạch | 4.91 | 41.85% |
Cung Xanh | 5.50 | 32.35% |
Nanh Nashor | 4.50 | 49.67% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.77 | 41.07% |
Diệt Khổng Lồ | 4.70 | 45.57% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.47 | 50.22% |
Quỷ Thư Morello | 4.20 | 55.73% |
Gậy Quá Khổ | 5.12 | 37.97% |
Áo Choàng Bạc | 4.84 | 42.75% |
Trái Tim Kiên Định | 4.97 | 39.64% |
Chùy Xuyên Phá | 4.21 | 56.40% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.58 | 48.03% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.77 | 44.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.94 | 42.60% |
Bùa Đỏ | 4.49 | 50.26% |
Cung Gỗ | 4.94 | 41.61% |
Áo Choàng Lửa | 5.07 | 40.09% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.96 | 39.67% |
Cuồng Cung Runaan | 4.59 | 49.08% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.72 | 46.84% |
Găng Đấu Tập | 4.99 | 40.84% |
Siêu Xẻng | 4.81 | 45.46% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.71 | 46.01% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.86 | 43.00% |
Bất Chấp | 4.92 | 41.05% |
Dao Điện Statikk | 4.21 | 55.53% |
Móng Vuốt Sterak | 4.85 | 42.32% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.06 | 36.54% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.43 | 50.47% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.69 | 47.92% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.05 | 39.49% |
Găng Đạo Tặc | 4.59 | 48.23% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.56 | 47.09% |
Bàn Tay Công Lý | 5.32 | 34.07% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.45 | 51.05% |
Giáp Máu Warmog | 5.20 | 37.53% |
Tụ Bão Zeke | 4.54 | 48.90% |
Phong Kiếm | 4.74 | 45.11% |