Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.78 Vị trí TB
45.38% Tỉ lệ TOP 4
12.05% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.43 31.11%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.44 44.44%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.36 48.72%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.50 54.55%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.67 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.50 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.00 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.67 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 30.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.60 60.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.78 44.63%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.74 45.70%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.44 51.47%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.44 32.94%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 60.55%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.77 45.88%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.51 31.16%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.05 39.08%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.01 59.62%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.94 60.33%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.40 51.64%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.92 41.93%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.04 39.84%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 54.59%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 42.67%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.85 43.34%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.23 53.67%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.38 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.15 36.90%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 45.88%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.72 47.28%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.38 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.63 32.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.25 36.45%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.55 49.61%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.61 48.47%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.48 49.44%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.26 36.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.19 36.03%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.63 48.06%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.17 36.73%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.72 25.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.12 37.55%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.25 25.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.98 26.42%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.83 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.43 14.29%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.60 60.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.63 49.66%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.10 10.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.15 36.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.72 26.35%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.11 37.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.46 17.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.45 32.26%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.30 33.35%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.22 19.23%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.56 49.36%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.45 51.35%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.25 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.42 47.37%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.09 39.62%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.99 39.56%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.79 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.22 42.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.61 47.60%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.17 56.32%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.71 57.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 36.36%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.14 37.04%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.89 44.44%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.19 56.46%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.69 46.30%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.22 54.39%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.00 25.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.77 44.56%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.64 48.39%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.12 40.96%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.77 44.36%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.20 55.22%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.25 39.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.80 43.84%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.28 36.07%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.51 47.61%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.18 37.19%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.68 21.62%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.77 44.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.83 44.08%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.21 35.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.52 32.74%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.90 23.08%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.22 36.61%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.08 42.08%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.89 42.28%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.97 44.44%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.70 40.54%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.21 36.70%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.17 33.33%
Đao Tím Đao Tím 4.94 41.70%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.04 40.01%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.62 46.02%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.36 33.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.77 44.49%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.19 37.75%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.84 43.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.44 50.93%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.01 40.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.81 44.47%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.20 37.09%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.51 48.53%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.17 56.36%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.98 39.37%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.40 33.19%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.43 32.37%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 42.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.55 49.75%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.99 40.97%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.60 48.64%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.71 29.32%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.39 33.97%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.91 41.93%
Cung Xanh Cung Xanh 5.50 32.52%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.50 49.70%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.77 41.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.70 45.61%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.46 50.37%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.20 55.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.12 38.01%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 42.77%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.96 40.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 56.26%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.60 48.04%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.77 44.84%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.96 42.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.49 50.20%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.94 41.64%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.07 39.92%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.97 39.66%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.74 46.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.98 40.90%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.82 45.36%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 46.09%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.86 42.77%
Bất Chấp Bất Chấp 4.91 41.26%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.20 55.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.87 41.83%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.04 36.98%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.43 50.44%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.69 47.91%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.04 39.52%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.58 48.24%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.57 46.83%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.32 34.08%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.46 51.04%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.20 37.47%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.54 48.86%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.74 45.08%