Ziggs DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ziggs DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ziggs

Ziggs

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.60 Vị trí TB
47.66% Tỉ lệ TOP 4
13.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.22 32.79%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.75 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.83 44.83%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.08 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.75 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.26 54.69%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.53 49.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.28 54.04%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.02 39.26%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.53 67.62%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.43 51.24%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.27 35.18%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.72 45.22%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.87 60.79%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.06 58.31%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.97 59.97%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.66 47.08%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.75 45.17%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.88 61.23%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.55 48.21%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.50 48.49%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.07 56.20%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.56 55.56%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.91 41.01%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.39 51.56%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.47 48.88%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.25 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 6.03 20.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.03 39.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.53 49.42%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.25 54.73%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 57.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.04 41.03%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.45 52.15%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.45 52.69%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.91 45.34%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.75 15.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.79 45.31%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 8.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.62 27.59%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.25 20.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.50 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.57 14.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 49.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.32 32.56%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.63 25.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.95 40.19%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.86 8.55%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.31 37.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 41.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.65 15.15%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.45 52.64%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.57 51.18%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.71 57.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.19 37.25%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.78 46.72%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.40 20.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.36 46.43%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.43 51.85%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.67 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.14 58.02%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 25.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.17 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.09 38.35%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.82 45.45%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.55 48.28%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.56 55.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.97 58.92%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.42 51.07%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.89 61.06%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.50 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.41 51.80%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 54.35%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.31 32.65%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.10 38.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.79 62.45%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.72 54.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.42 51.10%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.77 46.76%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.69 47.74%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.94 41.96%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.61 29.03%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.46 50.81%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.80 44.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.78 44.02%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.32 33.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.24 40.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.92 40.31%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 43.37%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.60 48.61%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.39 33.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.81 42.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.31 51.81%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.22 66.67%
Đao Tím Đao Tím 5.12 36.78%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.79 44.61%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.31 53.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.31 35.09%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.44 51.39%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.03 39.53%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 50.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.22 55.08%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.87 43.41%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.80 44.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.10 39.68%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.18 57.11%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 62.27%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.65 45.43%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.13 37.72%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.12 39.83%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.50 50.51%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.31 54.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.85 43.36%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.33 53.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.90 25.94%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.09 40.08%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.60 48.11%
Cung Xanh Cung Xanh 5.76 28.39%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.18 55.80%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.98 56.90%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.37 51.54%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.10 56.43%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.89 61.90%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.79 44.93%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.54 48.66%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.98 40.50%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.97 61.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.22 56.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.68 44.90%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 55.36%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.62 48.37%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.79 46.72%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.65 47.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.47 51.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.48 50.30%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 46.42%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.55 48.31%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 51.82%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.48 50.46%
Bất Chấp Bất Chấp 4.70 48.01%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.91 61.33%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.82 42.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.80 45.68%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.18 54.86%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.31 54.78%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.64 47.62%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.34 53.36%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.35 50.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.12 38.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 53.89%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.94 42.93%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.33 53.34%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.58 47.71%