Akali DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Akali DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Akali

Akali

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.46 Vị trí TB
50.69% Tỉ lệ TOP 4
11.88% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.62 48.84%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.20 40.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.31 23.08%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.94 18.75%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.60 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.33 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.33 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.23 56.29%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.65 47.19%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.15 57.72%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.36 53.15%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.92 60.87%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.08 38.74%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.63 48.07%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.90 61.68%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.34 52.37%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.03 58.31%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.44 51.36%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 43.20%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.61 47.66%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.40 51.30%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.79 45.93%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.51 49.85%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.95 60.69%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.15 76.92%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.46 50.70%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.47 50.21%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.44 52.43%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.23 51.19%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.40 53.45%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.34 54.07%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.52 50.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.35 53.48%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.09 57.37%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.60 48.72%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.02 58.83%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.07 39.22%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.13 34.71%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.39 51.98%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.71 47.02%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.79 53.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.33 55.41%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.12 37.35%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.06 45.10%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.15 58.97%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.87 41.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.49 50.07%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 48.42%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.43 33.04%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.34 54.01%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.45 51.14%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.36 32.41%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.51 49.49%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.72 45.95%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.18 39.44%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.02 39.53%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.44 52.63%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.34 48.78%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.90 44.16%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 45.39%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.89 37.35%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.93 57.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.14 57.14%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.94 43.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.63 77.50%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.11 53.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.12 37.89%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.49 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.23 56.04%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.74 45.43%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.37 54.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.20 40.91%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.58 67.21%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.75 46.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.23 56.44%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.14 41.42%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.39 54.09%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.41 52.42%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.62 49.68%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.46 51.16%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.99 61.31%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.01 59.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.43 52.04%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 41.42%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.83 42.29%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 42.68%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.56 49.54%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 48.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.91 59.06%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.47 51.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.36 54.03%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 49.31%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.76 46.06%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.44 50.75%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.85 43.01%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.52 49.19%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.17 56.90%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.56 48.53%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.39 50.59%
Đao Tím Đao Tím 4.30 55.19%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.74 45.92%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.33 51.57%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.37 53.19%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.43 52.17%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 54.58%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 51.12%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.03 58.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.20 56.79%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.55 50.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 53.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.37 54.81%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.98 59.73%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.98 61.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.22 37.93%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.63 48.38%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.38 53.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.13 58.56%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.80 44.74%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.18 57.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.73 45.82%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.25 56.03%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 52.07%
Cung Xanh Cung Xanh 4.51 50.67%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.33 54.65%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.67 63.70%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 53.42%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.30 48.65%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.05 59.29%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.82 44.31%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.61 48.80%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.15 57.41%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.03 60.75%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.07 59.89%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.37 53.53%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.83 61.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.51 50.59%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.54 49.74%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.07 58.99%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.99 60.22%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.17 58.93%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.97 56.49%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.86 44.04%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.30 53.83%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.66 47.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.83 64.55%
Bất Chấp Bất Chấp 4.39 50.41%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.12 58.80%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.41 52.89%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 52.66%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.99 60.57%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.92 62.85%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.03 40.60%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.91 61.67%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.37 53.27%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.29 55.00%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.04 58.65%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.39 52.47%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.33 53.38%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.28 55.35%