Akali DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Akali DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Akali
-
Nổi Loạn
-
Cực Tốc
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.30
Vị trí TB
53.43%
Tỉ lệ TOP 4
13.39%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.63 | 47.63% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.83 | 25.00% |
Súng Tái Chế | 5.92 | 30.77% |
Găng Tái Chế | 5.30 | 35.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.33 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 2.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.40 | 80.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.33 | 16.67% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.34 | 53.00% |
Ấn Phục Kích | 4.41 | 50.53% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.07 | 58.59% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.30 | 53.09% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.84 | 62.32% |
Ấn Hóa Chủ | 4.90 | 43.07% |
Ấn Pháo Binh | 4.52 | 49.05% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.84 | 63.26% |
Ấn Gia Đình | 4.08 | 58.13% |
Ấn Ánh Lửa | 3.88 | 61.59% |
Ấn Thống Trị | 4.20 | 56.53% |
Ấn Tiên Tri | 4.68 | 46.02% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.52 | 49.69% |
Ấn Tái Chế | 4.27 | 53.49% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.50 | 49.35% |
Ấn Phù Thủy | 4.53 | 48.49% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.15% |
Đã tịch thu! | 2.58 | 91.94% |
Ấn Vệ Binh | 4.46 | 49.86% |
Ấn Chinh Phục | 4.32 | 53.17% |
Ấn Giám Sát | 4.27 | 54.43% |
Giáp Siêu Linh | 4.38 | 53.66% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.37 | 52.90% |
Tam Luyện Kiếm | 4.39 | 52.85% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.66 | 47.54% |
Rìu Nham Tinh | 4.35 | 53.02% |
Khiên Băng Randuin | 4.20 | 55.26% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.76 | 45.90% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.04 | 58.93% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.55 | 51.01% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.76 | 46.28% |
Huyết Thần Kiếm | 4.50 | 50.32% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.43 | 50.58% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.09 | 58.78% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.43 | 50.83% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.03 | 37.07% |
Vuốt Thần Long | 4.13 | 55.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.86 | 63.01% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.15 | 56.28% |
Diệt Ác Quỷ | 4.47 | 51.35% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.45 | 51.87% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.09 | 37.97% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.57 | 49.13% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.26 | 55.15% |
Thiên Cực Kiếm | 5.18 | 37.43% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.16 | 57.01% |
Găng Ngọc Thạch | 4.83 | 43.47% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.83 | 42.61% |
Món Quà Của Baron | 4.57 | 48.92% |
Thần Thư Morello | 4.23 | 53.19% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.07 | 60.80% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.74 | 45.34% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.76 | 45.26% |
Bùa Tro Tàn | 4.61 | 47.55% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.63 | 64.55% |
Bão Tố Runaan | 4.55 | 44.83% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.87 | 44.66% |
Giáp Phân Cực | 3.40 | 72.02% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.93 | 62.72% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.82 | 42.38% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.44 | 70.18% |
Găng Tinh Xảo | 4.21 | 56.05% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.66 | 46.43% |
Chùy Thần Lực | 4.48 | 50.63% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.03 | 59.93% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.64 | 67.02% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.71 | 46.27% |
Ngọc Quá Khổ | 4.34 | 52.07% |
Giáp Đại Hãn | 4.76 | 46.11% |
Bùa Đầu Lâu | 4.48 | 51.64% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.41 | 52.67% |
Thần Búa Tiến Công | 4.52 | 50.26% |
Gương Lừa Gạt | 4.38 | 53.03% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 63.68% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.04 | 58.63% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.40 | 52.50% |
Đá Hắc Hóa | 4.94 | 40.85% |
Pháo Xương Cá | 4.86 | 43.05% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.88 | 43.57% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.46 | 50.27% |
Kiếm Tai Ương | 4.55 | 48.75% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.10 | 57.72% |
Bão Tố Luden | 4.58 | 48.75% |
Găng Đấu Sĩ | 4.40 | 51.69% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.76 | 44.59% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.77 | 45.52% |
Giáp Tay Seeker | 4.66 | 47.03% |
Chùy Bạch Ngân | 5.04 | 39.23% |
Gươm Biến Ảnh | 4.70 | 46.57% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.81 | 43.97% |
Bùa Thăng Hoa | 4.75 | 45.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.39 | 51.55% |
Đao Tím | 4.31 | 53.94% |
Kiếm B.F. | 4.60 | 48.58% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.11 | 57.26% |
Huyết Kiếm | 4.34 | 53.54% |
Bùa Xanh | 4.27 | 55.20% |
Áo Choàng Gai | 4.10 | 58.43% |
Giáp Lưới | 4.26 | 55.59% |
Cốc Sức Mạnh | 4.15 | 55.47% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.15 | 57.54% |
Kiếm Tử Thần | 4.32 | 54.92% |
Vuốt Rồng | 4.12 | 58.06% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.46 | 50.04% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.01 | 59.20% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.88 | 63.03% |
Chảo Vàng | 5.04 | 40.21% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 | 53.22% |
Đai Khổng Lồ | 4.10 | 58.53% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.09 | 58.69% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.37 | 53.89% |
Kiếm Súng Hextech | 4.07 | 59.37% |
Vô Cực Kiếm | 4.55 | 49.87% |
Nỏ Sét | 4.01 | 60.26% |
Găng Bảo Thạch | 4.44 | 51.62% |
Cung Xanh | 4.37 | 52.94% |
Nanh Nashor | 4.26 | 55.59% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.87 | 61.15% |
Diệt Khổng Lồ | 4.22 | 56.40% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.31 | 53.35% |
Quỷ Thư Morello | 3.90 | 62.98% |
Gậy Quá Khổ | 4.63 | 47.94% |
Áo Choàng Bạc | 4.42 | 52.59% |
Trái Tim Kiên Định | 3.98 | 61.17% |
Chùy Xuyên Phá | 4.05 | 60.10% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.04 | 59.97% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.25 | 55.57% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.07 | 59.60% |
Bùa Đỏ | 4.32 | 54.21% |
Cung Gỗ | 4.41 | 52.27% |
Áo Choàng Lửa | 3.91 | 61.81% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.78 | 65.14% |
Cuồng Cung Runaan | 4.06 | 59.67% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.28 | 53.72% |
Găng Đấu Tập | 4.61 | 48.55% |
Siêu Xẻng | 4.12 | 58.30% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.59 | 49.11% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.61 | 68.18% |
Bất Chấp | 4.24 | 55.55% |
Dao Điện Statikk | 4.01 | 60.57% |
Móng Vuốt Sterak | 4.29 | 54.78% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.13 | 56.32% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 58.57% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.80 | 65.30% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.69 | 46.70% |
Găng Đạo Tặc | 3.97 | 60.51% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.34 | 53.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 | 53.77% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.05 | 58.12% |
Giáp Máu Warmog | 4.16 | 57.41% |
Tụ Bão Zeke | 4.15 | 57.02% |
Phong Kiếm | 4.29 | 53.44% |