Akali DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Akali DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Akali

Akali

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.78 43.31%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 1.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.16 56.27%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.45 47.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.29 55.03%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.05 60.94%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.60 65.58%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.82 44.33%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.24 56.40%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.42 68.75%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.30 57.81%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.79 62.85%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.45 51.85%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.53 47.06%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.60 45.51%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 54.13%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.60 45.98%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.46 51.06%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.90 63.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.24 55.49%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 49.79%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.68 45.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.15 61.54%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.12 54.98%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.28 54.62%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.35 55.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.12 55.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.85 60.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.33 55.06%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.02 59.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.85 38.46%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.36 52.78%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.14 58.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 2.86 78.57%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.60 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.51 53.25%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.89 22.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.11 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.67 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.00 20.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.92 63.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.53 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.55 22.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.21 55.56%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.16 56.47%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.00 20.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.11 59.72%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.47 50.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.38 62.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.33 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.78 55.56%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.33 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.64 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.27 55.24%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.60 40.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.27 72.73%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.16 36.84%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 75.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.70 40.74%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.31 81.25%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.89 61.98%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.63 47.06%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.60 46.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.38 69.64%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.49 50.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.57 67.86%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.10 55.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 57.32%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.87 63.93%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.67 46.39%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.91 64.56%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.82 63.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.97 60.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.32 54.37%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.48 45.16%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.65 53.85%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.17 65.22%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.93 60.71%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.30 56.72%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.69 68.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.38 51.97%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.95 61.54%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.53 48.42%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.48 47.83%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.09 57.14%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.45 49.02%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.32 53.21%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.14 61.36%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.22 55.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.33 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.19 54.95%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.48 51.14%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.78 60.27%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.18 57.05%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 53.92%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.03 62.27%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.23 56.59%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.76 65.15%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.99 62.11%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.38 52.50%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.04 61.10%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.00 63.64%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 66.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.58 67.38%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.46 33.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 50.53%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.03 58.01%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.03 59.95%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.66 48.16%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.02 60.41%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 49.50%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.07 59.90%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.31 54.50%
Cung Xanh Cung Xanh 4.49 50.72%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.18 57.68%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.08 77.27%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.12 58.98%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.19 52.38%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.92 63.51%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.64 49.25%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 50.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 60.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.82 64.14%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.84 63.50%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.16 57.59%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.40 48.84%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 54.17%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.47 50.20%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.89 63.04%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.83 63.38%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.17 56.72%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.38 69.70%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.69 46.34%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.84 60.47%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.54 51.10%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.84 60.84%
Bất Chấp Bất Chấp 4.19 60.87%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 63.69%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.24 56.36%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.06 55.29%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.05 57.63%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 68.92%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.90 42.61%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.66 66.08%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.19 56.54%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.19 56.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.16 55.31%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.01 62.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.46 53.72%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.53 64.71%