Akali DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Akali DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Akali

Akali

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.33 Vị trí TB
52.92% Tỉ lệ TOP 4
13.16% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.13 57.15%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.02 57.89%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.97 60.73%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.05 58.20%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 63.73%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.25 54.35%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.74 64.62%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.93 61.11%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.69 63.86%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.11 58.19%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.44 51.65%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.19 55.55%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.06 58.34%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.12 57.20%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.25 53.63%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.32 52.82%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.40 77.08%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.34 52.39%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.35 52.17%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.15 56.89%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 55.62%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.34 53.76%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.44 51.93%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.45 52.25%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.31 53.48%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.24 54.21%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.81 44.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.25 55.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.16 55.43%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.72 45.98%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.43 51.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.61 48.92%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.18 55.22%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.53 49.60%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.13 38.89%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.60 54.17%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.62 48.68%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.55 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 49.30%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.68 47.91%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.15 39.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.52 50.08%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.38 52.26%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.25 34.27%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.38 52.94%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.69 46.71%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.64 44.44%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.67 46.55%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.18 54.26%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.19 59.74%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 46.73%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 45.27%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.63 44.94%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.91 65.69%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.34 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.18 37.71%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.89 62.22%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 59.09%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.95 38.35%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.89 58.87%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.18 56.64%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.65 47.52%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.64 48.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.92 63.08%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.65 66.85%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.78 45.29%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.26 56.23%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 41.40%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.46 51.09%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.55 48.21%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.64 48.47%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 54.60%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.92 62.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.99 59.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.34 53.57%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.84 44.65%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.93 39.93%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.80 42.15%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.43 51.94%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 50.37%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.22 56.79%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 49.57%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.49 50.40%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.71 45.79%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.80 44.99%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.61 48.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.03 38.06%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.69 46.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.81 43.57%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.73 46.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.51 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.36 53.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.70 46.34%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.13 56.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 53.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 55.05%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 58.19%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.42 51.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.05 57.94%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.17 57.09%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.34 54.16%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.10 58.73%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.26 54.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 58.02%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.80 64.13%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.17 37.38%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.27 55.35%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.23 55.35%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.18 56.86%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.53 50.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.09 58.87%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 48.49%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.03 59.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 52.79%
Cung Xanh Cung Xanh 4.31 53.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.20 57.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.88 60.78%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 55.93%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 53.97%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.89 62.86%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.59 48.79%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.56 49.30%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.90 62.34%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.09 59.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.02 59.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 56.45%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.09 58.13%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.25 55.15%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.52 50.03%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.93 61.81%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.74 65.66%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.12 57.57%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.14 54.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.66 46.97%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.06 59.85%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.54 49.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.72 65.77%
Bất Chấp Bất Chấp 4.19 56.06%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.02 60.04%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.33 53.55%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 53.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.99 59.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 65.18%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.62 48.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.91 61.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 53.14%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.62%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.00 59.42%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.08 58.87%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.31 54.09%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.26 54.73%