Akali DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Akali DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Akali

Akali

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.57 49.37%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.06 58.73%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.36 50.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.24 56.37%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.23 56.31%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.60 66.09%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.82 42.59%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.35 54.03%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.78 62.09%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.96 61.30%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.77 62.72%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.25 53.81%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.55 47.43%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.42 49.80%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.33 52.37%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.37 52.96%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.24 55.98%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.89 62.21%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.27 54.22%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.45 50.67%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.53 46.18%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.45 70.21%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.20 55.23%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.24 54.93%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.51 50.83%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.08 55.60%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.91 61.59%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 51.16%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.97 60.14%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.65 42.50%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.58 47.50%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.12 58.63%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.00 57.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.77 63.64%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.09 60.08%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.05 28.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.10 65.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.67 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.05 57.89%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.00 60.78%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.40 50.68%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.34 31.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.25 56.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.22 55.61%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.20 38.18%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.24 59.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.62 48.43%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.31 38.46%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.17 38.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.75 62.50%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.92 41.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.52 52.08%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.54 51.32%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.63 41.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.86 59.09%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 75.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.22 39.22%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.71 64.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.58 52.63%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.03 39.08%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.59 75.86%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.99 60.82%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.61 46.48%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.62 45.90%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.04 56.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.38 70.45%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.49 46.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.02 55.81%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.74 48.15%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.22 54.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.31 52.63%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.25 55.22%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.80 65.38%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.72 66.41%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.15 57.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.28 54.82%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.62 46.56%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.58 52.33%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.44 56.16%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.21 60.61%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.36 53.74%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.37 48.78%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.33 52.78%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.10 56.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.48 51.04%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.31 55.03%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.46 51.72%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.26 54.01%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.39 51.72%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.02 62.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.14 58.94%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.25 50.94%
Đao Tím Đao Tím 4.29 54.91%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.52 49.87%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.10 54.29%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.18 56.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.49%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.03 61.76%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.28 55.23%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.37 70.71%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.99 60.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.39 52.36%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.19 57.37%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.83 65.69%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 64.25%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.78 64.18%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.35 33.10%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.37 53.68%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.01 59.03%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.00 60.20%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.69 47.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.98 60.96%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 49.17%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.05 59.77%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.30 54.52%
Cung Xanh Cung Xanh 4.40 53.40%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.17 57.53%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.37 72.36%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.14 57.82%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.37 50.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.80 64.67%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.62 48.67%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.44 52.35%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.82 62.46%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.85 63.40%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.81 64.20%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.18 57.34%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.92 57.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.27 55.37%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.41 51.23%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.89 63.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.78 64.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.08 59.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.85 61.54%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 46.43%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.79 61.83%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.57 50.06%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.64 66.48%
Bất Chấp Bất Chấp 4.22 54.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.89 64.43%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.23 56.50%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.06 56.54%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.89 61.09%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.65 68.95%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.89 43.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 66.01%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.23 56.11%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.20 56.78%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.77 64.07%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.15 58.18%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.27 55.46%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.72 63.48%