Akali DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Akali DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Akali

Akali

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.30 Vị trí TB
53.43% Tỉ lệ TOP 4
13.39% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.13 56.50%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.03 58.04%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.98 60.52%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.05 58.01%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.76 63.89%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.25 54.34%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.72 65.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.01 59.36%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.70 63.89%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.15 56.45%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.49 50.15%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.17 55.66%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.09 57.40%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.10 56.74%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.25 53.56%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.31 52.81%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.29 78.57%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.34 52.47%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.34 52.74%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.15 56.02%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 56.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.35 53.12%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.43 52.21%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.61 47.88%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.26 54.05%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.26 53.36%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.86 42.90%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.22 56.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.48 48.25%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.61 49.24%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.42 52.02%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.67 50.81%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.42 48.08%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.57 49.34%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.03 39.45%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.61 54.44%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.97 59.32%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.68 48.81%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.65 48.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.84 45.52%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.27 37.04%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.50 50.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.23 55.09%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.30 35.16%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.42 51.68%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.72 46.02%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.84 41.57%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.76 46.09%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.48 44.93%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.15 57.38%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.78 43.98%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.69 46.90%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.45 52.05%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 57.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.64 44.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.04 40.16%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.57 68.42%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.34 56.47%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.93 41.12%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.89 61.16%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.15 57.04%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.66 46.91%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.57 49.37%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.49 49.22%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.60 67.84%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.83 44.21%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.24 56.71%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.78 43.89%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.43 51.82%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.59 47.03%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.70 47.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.19 56.42%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 61.84%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.95 60.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.31 54.08%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.73 46.18%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.93 40.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 43.20%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.38 53.76%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.46 51.69%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.41 51.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.56 49.85%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 51.08%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 45.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.86 43.74%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.62 48.25%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.95 38.69%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.62 47.69%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.79 43.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.70 46.80%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.60 48.46%
Đao Tím Đao Tím 4.34 53.73%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.69 46.66%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 56.71%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 53.35%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 55.05%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.05 59.21%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.42 51.29%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 57.81%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.16 57.14%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.37 53.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.06 59.04%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.40 53.41%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.03 58.54%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.80 64.04%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.14 38.13%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.27 55.38%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.20 56.25%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 57.10%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.55 49.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.09 58.89%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.58 48.88%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.04 59.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.37 52.97%
Cung Xanh Cung Xanh 4.35 53.30%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.19 57.11%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.80 62.78%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 55.79%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.21 56.15%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.88 63.02%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.57 49.10%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.55 49.23%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.89 62.96%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.08 59.68%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.03 59.89%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.21 56.16%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.13 58.04%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.28 54.68%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.54 49.42%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 61.50%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.73 65.65%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.13 57.92%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.11 55.31%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.66 47.18%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.96 60.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.54 49.55%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.68 66.23%
Bất Chấp Bất Chấp 4.20 55.94%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 60.59%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.34 53.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.26 54.29%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.00 59.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 64.76%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.63 47.83%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.90 61.75%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 53.03%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.33 53.83%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 59.88%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.06 58.83%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.27 54.65%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.18 56.12%