Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa

Ambessa

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.42 Vị trí TB
50.66% Tỉ lệ TOP 4
13.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.77 43.86%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 7.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 16.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.67 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.50 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.50 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.05 60.32%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.28 53.11%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.85 61.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.32 55.73%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.01 57.30%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.56 27.78%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.22 56.08%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.18 57.50%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.95 60.50%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.43 51.64%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.52 50.54%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.47 48.15%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.02 57.48%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.48 68.06%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.94 41.75%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.75 47.80%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 40.63%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.59 67.14%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.31 52.20%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.12 58.15%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.37 69.57%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.90 60.56%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.15 53.96%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.59 41.38%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.76 46.22%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.60 45.45%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.05 57.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.73 63.33%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.33 22.22%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 8.00 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.63 46.75%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.67 66.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.50 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.65 35.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.44 77.78%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.60 20.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.56 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.42 48.48%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.33 50.27%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.94 41.03%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.59 46.85%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.25 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.57 48.61%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 100.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 7.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.00 56.82%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.00 60.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.91 63.64%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.34 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.83 25.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.67 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.71 71.43%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.22 44.44%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 0.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 51.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.67 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.97 58.75%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.29 52.96%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.60 45.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.92 61.54%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.93 59.32%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.73 45.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.64 64.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.62 51.72%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.60 40.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.83 61.74%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 47.71%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.04 52.05%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 65.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.25 53.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.09 59.29%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 6.00 33.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.00 57.75%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.23 30.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.68 46.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.00 33.33%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.14 76.19%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.80 60.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.01 58.46%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.04 57.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.23 55.32%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.55 47.37%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 47.12%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.17 53.03%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.33 70.51%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.12 57.07%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.89 57.89%
Đao Tím Đao Tím 4.36 51.52%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.12 38.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.00 60.71%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 52.46%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.34 52.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.98 60.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.06 41.71%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.06 94.12%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 58.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.84 63.32%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.04 59.32%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.62 42.31%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.10 57.22%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.79 63.36%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.31 37.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 53.60%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.92 40.69%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.98 59.54%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.37 52.46%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.79 62.95%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.18 55.07%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 68.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.67 46.84%
Cung Xanh Cung Xanh 4.08 57.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.24 54.48%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.00 58.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.00 60.45%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.63 87.50%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.80 64.15%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.08 59.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 40.25%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.83 62.59%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.88 62.09%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.84 62.83%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.21 51.52%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 56.25%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.00 59.14%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.01 39.08%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.75 63.48%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.09 56.70%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.67 67.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.40 66.67%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.61 47.96%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.48 70.37%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.36 52.49%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.66 65.97%
Bất Chấp Bất Chấp 4.00 55.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.91 63.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.22 54.93%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.74 60.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.93 62.07%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.84 63.64%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.27 56.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.23 73.96%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 53.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.24 54.74%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.36 72.73%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.19 54.99%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.96 56.70%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.77 61.54%