Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa

Ambessa

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.09 Vị trí TB
57.59% Tỉ lệ TOP 4
16.10% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.17 55.40%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.40 51.53%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.57 68.36%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.78 63.87%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.35 70.29%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.96 59.71%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.63 66.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.07 57.83%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.86 62.28%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.02 58.77%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.33 53.03%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.64 64.04%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.82 61.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.98 58.68%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.98 60.54%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.45 50.48%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.99 59.11%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.58 88.83%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.07 58.22%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.81 62.72%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.59 65.25%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.87 60.23%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.11 56.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 54.85%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.84 61.06%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 58.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.33 52.45%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.89 59.78%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.87 59.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.10 53.23%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.61 46.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.91 54.47%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.76 59.78%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.06 54.03%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.05 56.85%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.14 54.96%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.24 69.59%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.94 56.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.01 56.63%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.18 53.84%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.61 46.12%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.44 49.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.81 61.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.23 52.59%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.69 63.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.96 39.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.24 69.30%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.09 36.64%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.35 70.18%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.85 62.16%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.52 47.52%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.38 51.06%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.65 61.28%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.69 60.64%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.70 60.98%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.32 51.44%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.41 63.91%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.83 56.85%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.36 50.73%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.78 62.77%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.76 62.43%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.35 50.70%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.04 56.28%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.33 49.88%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.48 69.05%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.46 50.81%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.65 64.35%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.60 47.77%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.66 63.34%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.28 53.55%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.27 53.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.63 63.97%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.72 65.23%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.58 65.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.28 53.73%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.95 57.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.16 55.26%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.21 53.47%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.10 54.96%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.27 52.56%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.30 70.28%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.04 57.51%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.93 58.65%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.92 59.14%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.33 51.71%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.39 50.03%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.21 54.07%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.78 61.74%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.79 60.89%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.21 53.81%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.02 56.55%
Đao Tím Đao Tím 4.22 54.02%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.71 45.72%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.64 64.42%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.20 54.97%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.16 56.41%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.72 65.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.62 47.51%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.38 81.93%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.89 61.85%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.72 64.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.81 63.20%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.95 58.32%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 58.64%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.62 66.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.20 37.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.99 59.96%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.45 51.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.89 60.99%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.21 55.31%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.72 64.58%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.07 57.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.63 66.77%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.54 48.98%
Cung Xanh Cung Xanh 3.96 59.72%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.32 52.93%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.77 76.98%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.86 61.91%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.85 60.81%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.67 66.50%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.33 53.70%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.64 47.26%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.65 66.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.71 65.44%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 60.49%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.27 53.85%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.77 61.57%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.85 62.27%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.60 47.71%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.72 65.29%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.54 68.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.72 64.81%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.70 62.91%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.47 50.26%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.07 59.66%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.21 55.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.52 68.44%
Bất Chấp Bất Chấp 3.94 59.17%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.83 62.62%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.04 58.28%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.89 60.73%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.96 60.73%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 64.60%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.56 48.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.29 72.22%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.19 55.29%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.14 56.26%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 59.52%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.85 62.66%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.61 64.24%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.81 60.65%