Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa

Ambessa

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.22 Vị trí TB
54.94% Tỉ lệ TOP 4
15.04% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.65 46.11%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.21 55.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.44 50.93%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.53 68.59%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.94 59.79%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.47 67.82%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.04 58.07%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 61.47%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.99 59.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.78 63.80%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.15 55.79%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.45 50.93%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.06 56.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.81 62.07%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.17 54.45%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.84 61.91%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.74 44.45%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.05 57.82%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.03 82.95%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.94 60.26%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.84 61.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.61 64.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.05 56.56%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.22 54.36%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.38 48.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.97 58.81%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 56.41%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 49.79%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.08 56.73%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.76 56.58%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.56 44.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.65 45.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.36 63.16%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.71 61.26%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.50 66.06%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.13 55.27%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.72 57.43%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.31 65.43%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.16 52.94%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.11 55.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.28 52.12%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.34 50.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.49 47.78%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.00 58.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.38 49.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.31 70.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.40 31.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.47 63.81%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.87 39.37%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.03 78.95%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.67 63.43%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.62 45.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.40 30.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.73 61.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.69 64.34%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.19 71.24%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.06 57.24%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.20 72.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.44 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.46 48.73%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.53 66.05%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.78 61.82%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.35 50.36%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.33 49.52%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.19 53.66%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.55 68.75%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.30 53.69%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.84 61.51%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.65 46.30%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.83 60.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.46 49.55%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.41 50.75%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.74 62.42%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.73 64.69%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.79 61.13%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.28 53.29%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.70 62.28%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.33 51.83%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.42 48.80%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.15 55.02%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.32 53.40%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.36 68.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.35 51.12%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.06 56.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.08 55.90%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.56 48.05%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.38 50.44%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 48.60%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.86 60.10%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.97 57.93%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 50.31%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.77 61.93%
Đao Tím Đao Tím 4.36 50.92%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.72 45.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.69 63.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.33 52.51%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 54.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.74 65.12%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.64 47.34%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.55 79.77%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.97 59.65%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.73 64.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.86 62.45%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 58.41%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.10 56.77%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.67 65.60%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.42 33.30%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.05 58.80%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.48 50.55%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.00 58.79%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.17 55.97%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.78 62.97%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.23 54.39%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.68 65.26%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.72 44.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.02 58.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.33 52.31%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.94 75.21%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.90 61.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.89 59.28%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.67 66.34%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.33 53.23%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.72 45.74%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.71 65.59%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.77 64.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.05 58.08%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.31 52.99%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.78 62.13%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.87 61.61%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.62 47.68%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.72 64.65%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.60 67.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.68 65.32%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.79 61.31%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.45 50.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.25 55.84%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.26 54.78%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.53 67.86%
Bất Chấp Bất Chấp 4.05 56.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 64.13%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.16 55.74%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.02 57.57%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.93 61.04%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 65.55%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.56 48.89%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.29 71.69%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 53.40%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.27 53.66%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 58.37%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.89 61.65%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.68 64.11%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.73 62.41%