Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa
-
Sứ Giả
-
Chinh Phục
-
Cực Tốc
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.22
Vị trí TB
54.94%
Tỉ lệ TOP 4
15.04%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.60 | 47.08% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.61 | 63.75% |
Súng Tái Chế | 3.65 | 65.00% |
Găng Tái Chế | 4.24 | 54.27% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.74 | 32.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.84 | 25.48% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.82 | 24.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.16 | 39.22% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.50 | 26.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.86 | 27.27% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.27 | 7.69% |
Đao Tích Điện II | 5.77 | 27.17% |
Bảo Vật Không Gian | 1.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.41 | 52.94% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.78 | 27.27% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 5.49 | 31.69% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 4.05 | 55.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 4.94 | 37.50% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.50 | 33.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.93 | 41.82% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.94 | 36.51% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.87 | 42.45% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.63 | 28.21% |
Giáp Hextech Piltover | 5.41 | 33.93% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.53 | 31.11% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.36 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.80 | 45.00% |
Đao Tích Điện | 5.08 | 38.73% |
Ấn Học Viện | 4.29 | 54.31% |
Ấn Phục Kích | 4.46 | 50.80% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.70 | 65.75% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.06 | 57.99% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.57 | 66.11% |
Ấn Hóa Chủ | 5.45 | 32.79% |
Ấn Pháo Binh | 3.98 | 59.16% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.80 | 62.98% |
Ấn Gia Đình | 4.07 | 57.86% |
Ấn Ánh Lửa | 3.98 | 59.75% |
Ấn Thống Trị | 4.35 | 52.03% |
Ấn Tiên Tri | 4.60 | 48.13% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.36 | 51.31% |
Ấn Nổi Loạn | 3.95 | 59.42% |
Ấn Tái Chế | 4.17 | 54.87% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.23 | 55.32% |
Ấn Phù Thủy | 4.52 | 48.70% |
Ấn Cảnh Binh | 3.70 | 64.10% |
Đã tịch thu! | 2.54 | 89.54% |
Ấn Vệ Binh | 4.07 | 57.89% |
Ấn Giám Sát | 3.99 | 59.14% |
Giáp Siêu Linh | 3.60 | 64.51% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.05 | 56.88% |
Tam Luyện Kiếm | 4.22 | 54.73% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.25 | 51.81% |
Rìu Nham Tinh | 3.99 | 59.04% |
Khiên Băng Randuin | 3.91 | 60.11% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.34 | 52.47% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.06 | 56.87% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.19 | 53.20% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.99 | 58.54% |
Huyết Thần Kiếm | 4.60 | 46.59% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.26 | 51.10% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.81 | 60.44% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.14 | 54.09% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 48.26% |
Vuốt Thần Long | 4.23 | 52.53% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.52 | 66.49% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.03 | 56.62% |
Diệt Ác Quỷ | 4.19 | 53.44% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.26 | 53.41% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.47 | 47.96% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.47 | 48.89% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.01 | 58.22% |
Thiên Cực Kiếm | 4.38 | 49.79% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.69 | 64.18% |
Găng Ngọc Thạch | 5.21 | 36.63% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.68 | 61.70% |
Món Quà Của Baron | 4.84 | 42.05% |
Thần Thư Morello | 3.45 | 68.47% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.06 | 55.59% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.56 | 47.32% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.83 | 46.38% |
Bùa Tro Tàn | 4.01 | 57.80% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.52 | 66.61% |
Bão Tố Runaan | 3.70 | 62.25% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.55 | 47.14% |
Giáp Phân Cực | 3.40 | 70.60% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.76 | 59.27% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.57 | 47.35% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.47 | 67.63% |
Găng Tinh Xảo | 3.88 | 60.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.39 | 50.23% |
Chùy Thần Lực | 4.34 | 50.81% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.19 | 53.88% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.31 | 73.25% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.40 | 50.99% |
Ngọc Quá Khổ | 3.89 | 59.82% |
Giáp Đại Hãn | 4.62 | 46.23% |
Bùa Đầu Lâu | 3.81 | 61.01% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.47 | 50.09% |
Thần Búa Tiến Công | 4.36 | 51.86% |
Gương Lừa Gạt | 3.62 | 64.28% |
Mũ Thích Nghi | 3.71 | 65.56% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.59 | 65.62% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.37 | 52.63% |
Đá Hắc Hóa | 3.85 | 59.62% |
Pháo Xương Cá | 4.33 | 51.56% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.50 | 48.62% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.19 | 54.13% |
Kiếm Tai Ương | 4.15 | 54.82% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.24 | 70.80% |
Bão Tố Luden | 4.30 | 52.10% |
Găng Đấu Sĩ | 4.09 | 56.07% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.11 | 56.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 47.28% |
Giáp Tay Seeker | 4.50 | 47.98% |
Chùy Bạch Ngân | 4.45 | 49.40% |
Gươm Biến Ảnh | 3.94 | 58.80% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.07 | 56.39% |
Bùa Thăng Hoa | 4.39 | 50.26% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.91 | 59.56% |
Đao Tím | 4.15 | 54.79% |
Kiếm B.F. | 4.80 | 44.31% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.67 | 64.09% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 52.82% |
Bùa Xanh | 4.24 | 54.68% |
Áo Choàng Gai | 3.76 | 64.70% |
Giáp Lưới | 4.64 | 47.40% |
Cốc Sức Mạnh | 2.54 | 80.01% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.97 | 59.96% |
Kiếm Tử Thần | 3.78 | 63.66% |
Vuốt Rồng | 3.84 | 62.96% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.03 | 57.45% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.07 | 57.56% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.68 | 65.72% |
Chảo Vàng | 4.99 | 41.57% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.02 | 59.27% |
Đai Khổng Lồ | 4.49 | 50.24% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.06 | 57.87% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.14 | 56.45% |
Kiếm Súng Hextech | 3.83 | 62.53% |
Vô Cực Kiếm | 4.20 | 55.07% |
Nỏ Sét | 3.64 | 66.65% |
Găng Bảo Thạch | 4.64 | 46.99% |
Cung Xanh | 4.06 | 57.81% |
Nanh Nashor | 4.21 | 55.08% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.82 | 76.45% |
Diệt Khổng Lồ | 3.91 | 61.11% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.83 | 61.95% |
Quỷ Thư Morello | 3.65 | 66.40% |
Gậy Quá Khổ | 4.31 | 53.75% |
Áo Choàng Bạc | 4.69 | 46.41% |
Trái Tim Kiên Định | 3.71 | 65.67% |
Chùy Xuyên Phá | 3.75 | 64.74% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.99 | 59.50% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.32 | 53.15% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.74 | 63.13% |
Bùa Đỏ | 3.94 | 60.60% |
Cung Gỗ | 4.63 | 47.52% |
Áo Choàng Lửa | 3.71 | 65.28% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.66 | 66.05% |
Cuồng Cung Runaan | 3.71 | 65.00% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.68 | 63.60% |
Găng Đấu Tập | 4.49 | 50.24% |
Siêu Xẻng | 4.27 | 55.55% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.28 | 53.97% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.52 | 68.81% |
Bất Chấp | 3.91 | 61.28% |
Dao Điện Statikk | 3.81 | 63.17% |
Móng Vuốt Sterak | 4.18 | 55.62% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.90 | 60.08% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.87 | 61.62% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.82 | 64.49% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.59 | 48.05% |
Găng Đạo Tặc | 3.35 | 71.20% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 53.46% |
Bàn Tay Công Lý | 4.27 | 53.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.93 | 59.77% |
Giáp Máu Warmog | 3.91 | 61.57% |
Tụ Bão Zeke | 3.69 | 63.84% |
Phong Kiếm | 3.75 | 62.80% |