Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa
-
Sứ Giả
-
Chinh Phục
-
Cực Tốc
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.28
Vị trí TB
54.09%
Tỉ lệ TOP 4
14.02%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.60 | 46.90% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.50 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 5.22 | 34.78% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.60 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.14 | 21.43% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.14 | 28.57% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 40.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.89 | 38.89% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.33 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.36 | 36.36% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.67 | 11.11% |
Giáp Hextech Piltover | 5.64 | 36.36% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.33 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 5.25 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.20 | 58.89% |
Ấn Phục Kích | 4.40 | 52.33% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.82 | 63.63% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.13 | 58.68% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.85 | 60.37% |
Ấn Hóa Chủ | 5.42 | 32.66% |
Ấn Pháo Binh | 4.16 | 56.17% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.86 | 62.30% |
Ấn Gia Đình | 3.81 | 63.48% |
Ấn Ánh Lửa | 4.13 | 57.85% |
Ấn Thống Trị | 4.46 | 50.22% |
Ấn Tiên Tri | 4.65 | 47.19% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.98 | 58.43% |
Ấn Nổi Loạn | 3.45 | 69.05% |
Ấn Tái Chế | 4.39 | 50.95% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.61 | 49.68% |
Ấn Phù Thủy | 4.78 | 44.68% |
Ấn Cảnh Binh | 3.52 | 68.35% |
Đã tịch thu! | 2.50 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.21 | 54.80% |
Ấn Giám Sát | 4.07 | 57.68% |
Giáp Siêu Linh | 3.61 | 64.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.93 | 59.59% |
Tam Luyện Kiếm | 4.12 | 55.83% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.63 | 43.75% |
Rìu Nham Tinh | 4.16 | 57.55% |
Khiên Băng Randuin | 4.03 | 57.21% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.15 | 55.01% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.70 | 63.54% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.65 | 44.19% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.13 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.70 | 45.61% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.65 | 52.94% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.79 | 54.17% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.50 | 25.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.50 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 4.21 | 53.85% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.96 | 44.44% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.81 | 40.63% |
Diệt Ác Quỷ | 4.45 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.33 | 51.24% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.91 | 41.03% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.64 | 45.94% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.70 | 46.81% |
Thiên Cực Kiếm | 4.44 | 50.77% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.61 | 52.17% |
Găng Ngọc Thạch | 5.89 | 26.32% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.19 | 54.09% |
Món Quà Của Baron | 4.67 | 52.38% |
Thần Thư Morello | 4.60 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.53 | 46.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.68 | 45.02% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.67 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.51 | 42.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.28 | 61.11% |
Bão Tố Runaan | 3.55 | 68.18% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.56 | 32.00% |
Giáp Phân Cực | 4.08 | 53.85% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.60 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.57 | 47.54% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.61 | 73.91% |
Găng Tinh Xảo | 3.99 | 59.69% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.44 | 50.87% |
Chùy Thần Lực | 4.38 | 48.70% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.38 | 55.38% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.55 | 67.75% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.51 | 50.40% |
Ngọc Quá Khổ | 3.61 | 66.67% |
Giáp Đại Hãn | 4.43 | 50.62% |
Bùa Đầu Lâu | 4.30 | 52.17% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.38 | 50.09% |
Thần Búa Tiến Công | 4.35 | 52.36% |
Gương Lừa Gạt | 3.72 | 62.11% |
Mũ Thích Nghi | 3.70 | 66.17% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.74 | 63.78% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.27 | 52.66% |
Đá Hắc Hóa | 4.42 | 41.67% |
Pháo Xương Cá | 4.15 | 54.70% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.45 | 47.02% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.45 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.07 | 54.79% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.79 | 60.91% |
Bão Tố Luden | 4.34 | 49.18% |
Găng Đấu Sĩ | 4.03 | 57.13% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.96 | 59.64% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.20 | 54.37% |
Giáp Tay Seeker | 4.68 | 47.15% |
Chùy Bạch Ngân | 4.37 | 51.02% |
Gươm Biến Ảnh | 3.99 | 57.69% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.57 | 66.01% |
Bùa Thăng Hoa | 4.28 | 52.35% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.82 | 61.61% |
Đao Tím | 4.34 | 51.46% |
Kiếm B.F. | 5.09 | 39.25% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.49 | 65.19% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 52.95% |
Bùa Xanh | 4.25 | 54.62% |
Áo Choàng Gai | 4.04 | 58.89% |
Giáp Lưới | 4.97 | 41.63% |
Cốc Sức Mạnh | 2.54 | 82.86% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.06 | 58.79% |
Kiếm Tử Thần | 3.84 | 62.69% |
Vuốt Rồng | 4.02 | 60.14% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.42 | 50.88% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.06 | 57.76% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.74 | 64.14% |
Chảo Vàng | 5.31 | 36.76% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.30 | 54.08% |
Đai Khổng Lồ | 4.81 | 44.33% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.00 | 59.22% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.36 | 52.49% |
Kiếm Súng Hextech | 3.78 | 63.57% |
Vô Cực Kiếm | 4.17 | 55.73% |
Nỏ Sét | 3.78 | 64.95% |
Găng Bảo Thạch | 4.78 | 44.46% |
Cung Xanh | 4.09 | 57.22% |
Nanh Nashor | 4.12 | 57.55% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.32 | 69.59% |
Diệt Khổng Lồ | 3.97 | 60.46% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.38 | 68.00% |
Quỷ Thư Morello | 3.67 | 65.97% |
Gậy Quá Khổ | 4.23 | 56.32% |
Áo Choàng Bạc | 4.92 | 41.92% |
Trái Tim Kiên Định | 3.87 | 62.14% |
Chùy Xuyên Phá | 3.84 | 62.68% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.82 | 63.15% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 51.68% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.87 | 59.09% |
Bùa Đỏ | 3.96 | 60.12% |
Cung Gỗ | 4.89 | 42.76% |
Áo Choàng Lửa | 3.83 | 63.18% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.92 | 61.07% |
Cuồng Cung Runaan | 3.65 | 67.51% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.05 | 73.44% |
Găng Đấu Tập | 4.59 | 48.91% |
Siêu Xẻng | 4.04 | 60.47% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.68% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.63 | 66.23% |
Bất Chấp | 4.17 | 53.68% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 64.45% |
Móng Vuốt Sterak | 4.20 | 55.41% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.82 | 60.47% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.88 | 61.45% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.90 | 62.81% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.61 | 48.81% |
Găng Đạo Tặc | 3.24 | 73.54% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 53.43% |
Bàn Tay Công Lý | 4.24 | 54.58% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 57.81% |
Giáp Máu Warmog | 4.17 | 56.39% |
Tụ Bão Zeke | 4.04 | 56.64% |
Phong Kiếm | 3.72 | 57.89% |