Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa
-
Sứ Giả
-
Chinh Phục
-
Cực Tốc
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.41
Vị trí TB
49.80%
Tỉ lệ TOP 4
15.26%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.62 | 46.54% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.44 | 55.56% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 5.40 | 32.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.29 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.21 | 21.05% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.44 | 27.78% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.14 | 42.86% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 37.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.33 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.93 | 42.86% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.09 | 18.18% |
Giáp Hextech Piltover | 5.64 | 36.36% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.33 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.80 | 40.00% |
Ấn Học Viện | 4.20 | 58.17% |
Ấn Phục Kích | 4.37 | 52.80% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.82 | 63.37% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.17 | 57.60% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.79 | 61.60% |
Ấn Hóa Chủ | 5.46 | 32.02% |
Ấn Pháo Binh | 4.16 | 56.09% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.81 | 63.26% |
Ấn Gia Đình | 3.78 | 64.57% |
Ấn Ánh Lửa | 4.14 | 57.41% |
Ấn Thống Trị | 4.46 | 50.41% |
Ấn Tiên Tri | 4.65 | 47.56% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.98 | 58.17% |
Ấn Nổi Loạn | 3.45 | 68.88% |
Ấn Tái Chế | 4.37 | 51.26% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.54 | 50.57% |
Ấn Phù Thủy | 4.69 | 46.18% |
Ấn Cảnh Binh | 3.52 | 68.40% |
Đã tịch thu! | 2.50 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.18 | 55.02% |
Ấn Giám Sát | 4.05 | 57.76% |
Giáp Siêu Linh | 3.69 | 63.16% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.94 | 59.58% |
Tam Luyện Kiếm | 4.11 | 56.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.64 | 43.08% |
Rìu Nham Tinh | 4.10 | 58.23% |
Khiên Băng Randuin | 4.05 | 56.44% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.13 | 55.57% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.72 | 63.30% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.59 | 45.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.78 | 55.56% |
Huyết Thần Kiếm | 4.71 | 45.65% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.78 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.71 | 54.29% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.69 | 25.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.57 | 49.42% |
Vuốt Thần Long | 4.44 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.90 | 46.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.75 | 41.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.49 | 49.32% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.37 | 50.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.85 | 42.61% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.64 | 46.38% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.56 | 47.54% |
Thiên Cực Kiếm | 4.44 | 50.40% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.75 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.75 | 30.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.24 | 52.68% |
Món Quà Của Baron | 4.78 | 51.85% |
Thần Thư Morello | 4.00 | 58.33% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.41 | 49.02% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.66 | 45.89% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.67 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.37 | 46.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.23 | 61.54% |
Bão Tố Runaan | 4.20 | 53.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.63 | 28.13% |
Giáp Phân Cực | 4.29 | 48.39% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.15 | 61.54% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.58 | 47.23% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 63.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.00 | 59.22% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.46 | 50.46% |
Chùy Thần Lực | 4.33 | 50.52% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.35 | 53.01% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.49 | 69.46% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.39 | 51.45% |
Ngọc Quá Khổ | 3.64 | 66.67% |
Giáp Đại Hãn | 4.54 | 47.57% |
Bùa Đầu Lâu | 4.43 | 48.15% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.28 | 52.26% |
Thần Búa Tiến Công | 4.32 | 52.77% |
Gương Lừa Gạt | 3.74 | 61.95% |
Mũ Thích Nghi | 3.75 | 65.45% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.72 | 64.29% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.29 | 52.79% |
Đá Hắc Hóa | 4.16 | 48.39% |
Pháo Xương Cá | 4.17 | 54.95% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.40 | 47.28% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.25 | 53.18% |
Kiếm Tai Ương | 4.13 | 53.76% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.59 | 65.31% |
Bão Tố Luden | 4.24 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.02 | 57.50% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.95 | 59.57% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.17 | 54.49% |
Giáp Tay Seeker | 4.67 | 47.49% |
Chùy Bạch Ngân | 4.30 | 52.10% |
Gươm Biến Ảnh | 4.02 | 57.56% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.55 | 66.17% |
Bùa Thăng Hoa | 4.27 | 52.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.87 | 60.87% |
Đao Tím | 4.27 | 53.29% |
Kiếm B.F. | 5.07 | 39.56% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.61 | 65.28% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 52.97% |
Bùa Xanh | 4.27 | 54.80% |
Áo Choàng Gai | 4.06 | 58.70% |
Giáp Lưới | 4.97 | 41.32% |
Cốc Sức Mạnh | 2.45 | 84.15% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.07 | 58.66% |
Kiếm Tử Thần | 3.83 | 62.83% |
Vuốt Rồng | 4.04 | 59.65% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.43 | 48.84% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.05 | 58.11% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.71 | 64.36% |
Chảo Vàng | 5.52 | 32.14% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 | 54.43% |
Đai Khổng Lồ | 4.79 | 44.90% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.99 | 59.44% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.37 | 52.38% |
Kiếm Súng Hextech | 3.79 | 63.39% |
Vô Cực Kiếm | 4.17 | 55.86% |
Nỏ Sét | 3.77 | 64.85% |
Găng Bảo Thạch | 4.77 | 44.44% |
Cung Xanh | 4.09 | 57.34% |
Nanh Nashor | 4.08 | 58.26% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.30 | 70.00% |
Diệt Khổng Lồ | 3.97 | 60.40% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.53 | 68.18% |
Quỷ Thư Morello | 3.66 | 66.46% |
Gậy Quá Khổ | 4.23 | 55.63% |
Áo Choàng Bạc | 4.94 | 41.76% |
Trái Tim Kiên Định | 3.87 | 62.12% |
Chùy Xuyên Phá | 3.83 | 62.85% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.83 | 62.99% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.41 | 51.96% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.76 | 60.31% |
Bùa Đỏ | 3.97 | 59.80% |
Cung Gỗ | 4.84 | 43.57% |
Áo Choàng Lửa | 3.83 | 63.29% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.92 | 60.93% |
Cuồng Cung Runaan | 3.65 | 67.23% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.14 | 71.43% |
Găng Đấu Tập | 4.59 | 48.63% |
Siêu Xẻng | 3.97 | 62.04% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.36% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.64 | 66.29% |
Bất Chấp | 4.17 | 54.92% |
Dao Điện Statikk | 3.79 | 64.21% |
Móng Vuốt Sterak | 4.20 | 55.36% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.91 | 59.14% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.86 | 61.82% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 62.96% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.57 | 49.15% |
Găng Đạo Tặc | 3.24 | 73.50% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 53.45% |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 | 54.61% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.14 | 55.35% |
Giáp Máu Warmog | 4.17 | 56.54% |
Tụ Bão Zeke | 4.06 | 56.49% |
Phong Kiếm | 3.52 | 63.01% |