Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa

Ambessa

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.45 Vị trí TB
50.91% Tỉ lệ TOP 4
13.69% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.62 46.54%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.44 55.56%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.40 32.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.29 42.86%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.21 21.05%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.44 27.78%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.14 42.86%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.00 37.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.00 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.33 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.93 42.86%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.09 18.18%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.64 36.36%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.33 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.80 40.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.20 58.17%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.37 52.80%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.82 63.37%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.17 57.60%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.79 61.60%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.46 32.02%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.16 56.09%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.81 63.26%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.78 64.57%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.14 57.41%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.46 50.41%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.65 47.56%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.98 58.17%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.45 68.88%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.37 51.26%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.54 50.57%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.69 46.18%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.52 68.40%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.18 55.02%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.05 57.76%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.69 63.16%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.94 59.58%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.11 56.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.64 43.08%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.10 58.23%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.05 56.44%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.13 55.57%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.72 63.30%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.59 45.65%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.78 55.56%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.71 45.65%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.78 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.71 54.29%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.69 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.57 49.42%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.44 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 46.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.75 41.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.49 49.32%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.37 50.86%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.85 42.61%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.64 46.38%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.56 47.54%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.44 50.40%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.75 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.75 30.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.24 52.68%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.78 51.85%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.00 58.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.41 49.02%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.66 45.89%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.67 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.37 46.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.23 61.54%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.20 53.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.63 28.13%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.29 48.39%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.15 61.54%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.58 47.23%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 63.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.00 59.22%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.46 50.46%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.33 50.52%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.35 53.01%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.49 69.46%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.39 51.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.64 66.67%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.54 47.57%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.43 48.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.28 52.26%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.32 52.77%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.74 61.95%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 65.45%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.72 64.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.29 52.79%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.16 48.39%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.17 54.95%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.40 47.28%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.25 53.18%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.13 53.76%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.59 65.31%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.24 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.02 57.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.95 59.57%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.17 54.49%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.67 47.49%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.30 52.10%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.02 57.56%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.55 66.17%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.27 52.65%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.87 60.87%
Đao Tím Đao Tím 4.27 53.29%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.07 39.56%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.61 65.28%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.32 52.97%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.27 54.80%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.06 58.70%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.97 41.32%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.45 84.15%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 58.66%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.83 62.83%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.04 59.65%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.43 48.84%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.05 58.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.71 64.36%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.52 32.14%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.28 54.43%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.79 44.90%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.99 59.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.37 52.38%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.79 63.39%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.17 55.86%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.77 64.85%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.77 44.44%
Cung Xanh Cung Xanh 4.09 57.34%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.08 58.26%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.30 70.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.97 60.40%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.53 68.18%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.66 66.46%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.23 55.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.94 41.76%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.87 62.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.83 62.85%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.83 62.99%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.41 51.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.76 60.31%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.97 59.80%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.84 43.57%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.83 63.29%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.92 60.93%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.65 67.23%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.14 71.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.59 48.63%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.97 62.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.31 53.36%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.64 66.29%
Bất Chấp Bất Chấp 4.17 54.92%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.79 64.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.20 55.36%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.91 59.14%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 61.82%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.96%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.57 49.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.24 73.50%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.29 53.45%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.23 54.61%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.14 55.35%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.17 56.54%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.06 56.49%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.52 63.01%