Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa

Ambessa

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.45 Vị trí TB
50.91% Tỉ lệ TOP 4
13.69% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.65 46.56%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.67 40.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.00 37.50%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.13 36.07%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.92 38.46%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.77 29.03%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.74 22.58%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.11 38.89%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 60.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.80 40.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.33 66.67%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.21 28.21%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.00 75.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.83 16.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.59 24.14%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.27 15.38%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.15 40.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.50 25.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.00 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.11 44.44%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.19 56.85%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.34 53.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.80 64.03%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.15 57.66%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.82 61.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.43 31.84%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.14 56.40%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.66 65.95%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.75 65.52%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.11 57.43%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.47 50.43%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.73 45.57%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.99 57.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.45 69.15%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.39 51.62%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.52 49.70%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.58 47.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.52 68.35%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 75.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.13 56.51%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.09 57.39%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.88 59.57%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.92 59.55%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.11 56.49%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.45 48.35%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.09 58.31%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.97 58.69%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.12 56.44%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.76 63.09%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.56 45.24%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.60 46.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.71 45.53%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.28 52.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.75 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.80 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.55 48.95%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.46 47.83%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.63 51.02%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.81 41.01%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.42 50.81%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 52.16%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.89 41.72%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.63 46.95%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 50.38%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.45 49.72%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.47 48.94%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.81 29.73%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.29 52.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.73 48.08%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.05 63.16%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.22 51.69%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.58 48.60%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.83 16.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.19 52.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.45 54.55%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.32 52.63%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.04 39.44%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.91 58.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.66 62.07%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.57 47.64%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.19 59.26%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.98 59.79%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.46 50.32%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.52 47.89%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.35 52.81%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.49 68.68%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.30 53.88%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.80 62.30%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.71 43.92%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.08 56.86%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.33 51.87%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.33 52.69%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.81 60.58%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.74 65.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.67 64.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.31 53.28%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.50 45.45%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.14 55.81%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.27 51.72%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.22 53.47%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 49.17%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.64 66.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.13 52.63%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.94 59.17%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.95 59.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.21 53.49%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.57 47.96%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.27 52.67%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.91 59.58%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.55 66.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.28 52.66%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.96 59.76%
Đao Tím Đao Tím 4.35 51.69%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.01 40.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.66 64.13%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.31 53.16%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.30 55.09%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.04 59.20%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.92 42.15%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.60 79.66%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 58.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.83 62.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.02 59.47%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.03 57.14%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 58.82%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.72 64.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.29 34.76%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.29 53.94%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.75 45.74%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.98 59.55%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.38 52.19%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.79 63.42%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.17 55.78%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.82 63.07%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.74 45.47%
Cung Xanh Cung Xanh 4.09 57.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 58.69%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.20 71.47%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.97 60.35%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.93 59.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.63 67.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.32 53.25%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.92 42.11%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.85 62.40%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.81 63.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.83 62.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 53.52%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.81 62.04%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.95 60.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.82 43.91%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.88 62.07%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.93 60.89%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.69 65.85%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.41 67.61%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.63 47.80%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.07 59.39%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.33 52.87%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.65 66.13%
Bất Chấp Bất Chấp 4.08 56.80%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.85 62.31%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.19 55.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.05 56.91%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.84 62.82%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.92 62.29%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.63 47.44%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.27 73.05%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 53.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.23 54.78%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 56.68%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.16 56.47%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.02 58.05%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.69 60.56%