Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa
-
Sứ Giả
-
Chinh Phục
-
Cực Tốc
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.39
Vị trí TB
51.32%
Tỉ lệ TOP 4
12.50%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.66 | 46.42% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.67 | 40.00% |
Súng Tái Chế | 4.86 | 42.86% |
Găng Tái Chế | 5.07 | 38.18% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.92 | 38.46% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.73 | 30.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.73 | 23.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.14 | 35.71% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.25 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.80 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.33 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 5.14 | 31.43% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.00 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.83 | 16.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.57 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.29 | 12.50% |
Giáp Hextech Piltover | 5.28 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.29 | 28.57% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 5.35 | 41.18% |
Ấn Học Viện | 4.18 | 57.30% |
Ấn Phục Kích | 4.35 | 53.23% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.81 | 63.75% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.16 | 57.23% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.79 | 62.01% |
Ấn Hóa Chủ | 5.42 | 32.09% |
Ấn Pháo Binh | 4.14 | 56.37% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.68 | 65.57% |
Ấn Gia Đình | 3.77 | 65.18% |
Ấn Ánh Lửa | 4.12 | 57.40% |
Ấn Thống Trị | 4.47 | 50.66% |
Ấn Tiên Tri | 4.74 | 45.72% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.99 | 57.86% |
Ấn Nổi Loạn | 3.45 | 69.24% |
Ấn Tái Chế | 4.41 | 51.19% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.50 | 50.17% |
Ấn Phù Thủy | 4.59 | 47.13% |
Ấn Cảnh Binh | 3.52 | 68.26% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 75.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.14 | 56.29% |
Ấn Giám Sát | 4.09 | 57.37% |
Giáp Siêu Linh | 3.87 | 59.61% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.93 | 59.54% |
Tam Luyện Kiếm | 4.12 | 56.21% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.50 | 47.53% |
Rìu Nham Tinh | 4.09 | 58.14% |
Khiên Băng Randuin | 3.99 | 57.97% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.11 | 56.44% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.76 | 63.01% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.51 | 46.25% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.77 | 38.46% |
Huyết Thần Kiếm | 4.71 | 45.44% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.31 | 53.13% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.72 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.86 | 22.22% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.55 | 48.99% |
Vuốt Thần Long | 4.50 | 47.67% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.63 | 51.02% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.83 | 39.84% |
Diệt Ác Quỷ | 4.42 | 50.57% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.35 | 51.94% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.87 | 42.18% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.62 | 47.12% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.57 | 49.15% |
Thiên Cực Kiếm | 4.49 | 48.87% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.54 | 47.83% |
Găng Ngọc Thạch | 6.03 | 26.47% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.30 | 52.36% |
Món Quà Của Baron | 4.70 | 48.94% |
Thần Thư Morello | 4.06 | 61.11% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.22 | 51.81% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.56 | 48.51% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.83 | 16.67% |
Bùa Tro Tàn | 4.23 | 51.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.33 | 57.14% |
Bão Tố Runaan | 4.17 | 55.56% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.05 | 40.00% |
Giáp Phân Cực | 3.92 | 58.73% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.52 | 62.96% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.58 | 47.45% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.23 | 56.25% |
Găng Tinh Xảo | 3.99 | 59.59% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.47 | 50.14% |
Chùy Thần Lực | 4.47 | 48.59% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.35 | 52.73% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.49 | 68.91% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.35 | 52.36% |
Ngọc Quá Khổ | 3.72 | 64.61% |
Giáp Đại Hãn | 4.69 | 44.54% |
Bùa Đầu Lâu | 4.03 | 56.25% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.31 | 52.24% |
Thần Búa Tiến Công | 4.34 | 52.51% |
Gương Lừa Gạt | 3.78 | 61.43% |
Mũ Thích Nghi | 3.75 | 65.22% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.66 | 64.52% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.30 | 53.32% |
Đá Hắc Hóa | 4.56 | 42.86% |
Pháo Xương Cá | 4.16 | 55.65% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.26 | 51.70% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.21 | 53.44% |
Kiếm Tai Ương | 4.51 | 48.54% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.64 | 66.32% |
Bão Tố Luden | 4.18 | 52.00% |
Găng Đấu Sĩ | 3.95 | 58.90% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.94 | 59.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.19 | 53.59% |
Giáp Tay Seeker | 4.61 | 47.83% |
Chùy Bạch Ngân | 4.28 | 52.20% |
Gươm Biến Ảnh | 3.93 | 59.54% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.56 | 66.16% |
Bùa Thăng Hoa | 4.28 | 52.52% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.97 | 59.83% |
Đao Tím | 4.34 | 51.53% |
Kiếm B.F. | 5.01 | 40.60% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.66 | 64.43% |
Huyết Kiếm | 4.31 | 53.12% |
Bùa Xanh | 4.29 | 55.60% |
Áo Choàng Gai | 4.03 | 59.31% |
Giáp Lưới | 4.93 | 42.08% |
Cốc Sức Mạnh | 2.54 | 80.84% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.06 | 58.94% |
Kiếm Tử Thần | 3.83 | 62.80% |
Vuốt Rồng | 4.02 | 59.51% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.07 | 56.64% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.02 | 58.57% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.72 | 64.49% |
Chảo Vàng | 5.36 | 33.55% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.29 | 53.96% |
Đai Khổng Lồ | 4.77 | 45.32% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.98 | 59.57% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.38 | 52.18% |
Kiếm Súng Hextech | 3.80 | 63.34% |
Vô Cực Kiếm | 4.17 | 55.76% |
Nỏ Sét | 3.81 | 63.14% |
Găng Bảo Thạch | 4.73 | 45.78% |
Cung Xanh | 4.09 | 57.44% |
Nanh Nashor | 4.05 | 58.94% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.20 | 71.13% |
Diệt Khổng Lồ | 3.97 | 60.35% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.92 | 60.63% |
Quỷ Thư Morello | 3.63 | 66.99% |
Gậy Quá Khổ | 4.33 | 53.23% |
Áo Choàng Bạc | 4.92 | 42.16% |
Trái Tim Kiên Định | 3.85 | 62.39% |
Chùy Xuyên Phá | 3.81 | 63.48% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.84 | 62.75% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.36 | 53.41% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.82 | 61.11% |
Bùa Đỏ | 3.95 | 60.15% |
Cung Gỗ | 4.83 | 43.87% |
Áo Choàng Lửa | 3.88 | 62.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.95 | 60.56% |
Cuồng Cung Runaan | 3.71 | 65.90% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.27 | 70.99% |
Găng Đấu Tập | 4.64 | 47.79% |
Siêu Xẻng | 4.05 | 60.22% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.33 | 52.94% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.65 | 66.02% |
Bất Chấp | 4.06 | 57.69% |
Dao Điện Statikk | 3.85 | 62.49% |
Móng Vuốt Sterak | 4.19 | 55.48% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.02 | 57.36% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.80 | 63.36% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.95 | 62.01% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.63 | 47.69% |
Găng Đạo Tặc | 3.27 | 73.08% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.28 | 53.57% |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 | 54.70% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 58.33% |
Giáp Máu Warmog | 4.16 | 56.49% |
Tụ Bão Zeke | 4.04 | 57.19% |
Phong Kiếm | 3.67 | 60.87% |