Ambessa DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ambessa DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ambessa
-
Sứ Giả
-
Chinh Phục
-
Cực Tốc
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.40
Vị trí TB
49.18%
Tỉ lệ TOP 4
18.85%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.62 | 48.06% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.00 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 1.00 | 100.00% |
Găng Tái Chế | 3.93 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 8.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.40 | 60.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 4.73 | 36.36% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.00 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.29 | 28.57% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.75 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.67 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 4.33 | 66.67% |
Ấn Học Viện | 4.36 | 52.72% |
Ấn Phục Kích | 4.52 | 50.84% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.84 | 63.25% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.26 | 54.52% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.49 | 67.92% |
Ấn Hóa Chủ | 5.40 | 32.25% |
Ấn Pháo Binh | 4.15 | 56.20% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.91 | 61.96% |
Ấn Gia Đình | 3.88 | 62.24% |
Ấn Ánh Lửa | 4.07 | 56.43% |
Ấn Thống Trị | 4.44 | 52.31% |
Ấn Tiên Tri | 4.84 | 43.21% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.18 | 54.67% |
Ấn Nổi Loạn | 3.64 | 65.58% |
Ấn Tái Chế | 4.42 | 49.63% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.51 | 48.92% |
Ấn Phù Thủy | 4.87 | 42.71% |
Ấn Cảnh Binh | 3.60 | 66.85% |
Đã tịch thu! | 2.50 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.09 | 59.95% |
Ấn Giám Sát | 4.00 | 58.01% |
Giáp Siêu Linh | 3.84 | 61.24% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.01 | 57.77% |
Tam Luyện Kiếm | 4.34 | 52.07% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.58 | 47.73% |
Rìu Nham Tinh | 4.15 | 57.52% |
Khiên Băng Randuin | 4.18 | 53.72% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.22 | 55.24% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.30 | 52.11% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.88 | 41.18% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.00 | 33.33% |
Huyết Thần Kiếm | 4.78 | 44.30% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.22 | 33.33% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.33 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.60 | 30.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.52 | 47.17% |
Vuốt Thần Long | 4.73 | 31.82% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.13 | 25.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.13 | 56.25% |
Diệt Ác Quỷ | 4.32 | 47.37% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.28 | 52.38% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.87 | 40.30% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.66 | 46.37% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.62 | 51.72% |
Thiên Cực Kiếm | 4.66 | 44.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.13 | 31.25% |
Găng Ngọc Thạch | 6.00 | 28.57% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.25 | 48.59% |
Món Quà Của Baron | 4.94 | 35.29% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.85 | 40.74% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.48 | 49.65% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 7.00 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.63 | 48.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.38 | 84.62% |
Bão Tố Runaan | 4.06 | 41.18% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.45 | 54.55% |
Giáp Phân Cực | 3.79 | 52.63% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.33 | 33.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.71 | 45.71% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.79 | 57.14% |
Găng Tinh Xảo | 3.88 | 60.51% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.64 | 46.68% |
Chùy Thần Lực | 4.52 | 45.57% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.65 | 41.94% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.55 | 67.12% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.68 | 50.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.24 | 59.18% |
Giáp Đại Hãn | 4.97 | 43.04% |
Bùa Đầu Lâu | 4.81 | 46.15% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.47 | 48.19% |
Thần Búa Tiến Công | 4.39 | 50.79% |
Gương Lừa Gạt | 3.60 | 64.13% |
Mũ Thích Nghi | 3.86 | 61.68% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.13 | 51.81% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.45 | 51.39% |
Đá Hắc Hóa | 4.50 | 58.33% |
Pháo Xương Cá | 4.28 | 51.12% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.26 | 53.21% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.09 | 59.38% |
Kiếm Tai Ương | 3.90 | 64.10% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.68 | 63.08% |
Bão Tố Luden | 4.19 | 54.84% |
Găng Đấu Sĩ | 4.24 | 53.25% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.15 | 55.32% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.38 | 50.40% |
Giáp Tay Seeker | 4.60 | 46.32% |
Chùy Bạch Ngân | 4.59 | 46.95% |
Gươm Biến Ảnh | 3.95 | 59.77% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.69 | 62.22% |
Bùa Thăng Hoa | 4.38 | 50.26% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.37 | 48.84% |
Đao Tím | 4.12 | 58.37% |
Kiếm B.F. | 4.92 | 42.07% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.78 | 66.99% |
Huyết Kiếm | 4.40 | 51.24% |
Bùa Xanh | 4.27 | 54.00% |
Áo Choàng Gai | 4.09 | 57.52% |
Giáp Lưới | 4.82 | 43.93% |
Cốc Sức Mạnh | 2.67 | 80.95% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 59.26% |
Kiếm Tử Thần | 3.89 | 61.52% |
Vuốt Rồng | 4.16 | 57.39% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.41 | 51.35% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.05 | 57.74% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.89 | 63.20% |
Chảo Vàng | 5.06 | 38.30% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.32 | 53.21% |
Đai Khổng Lồ | 4.69 | 45.62% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.07 | 57.76% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.38 | 51.55% |
Kiếm Súng Hextech | 3.87 | 61.72% |
Vô Cực Kiếm | 4.17 | 55.43% |
Nỏ Sét | 3.73 | 64.39% |
Găng Bảo Thạch | 4.71 | 45.56% |
Cung Xanh | 4.10 | 57.14% |
Nanh Nashor | 4.11 | 56.93% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.21 | 64.71% |
Diệt Khổng Lồ | 4.04 | 58.58% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.94 | 62.75% |
Quỷ Thư Morello | 3.72 | 65.36% |
Gậy Quá Khổ | 4.27 | 53.04% |
Áo Choàng Bạc | 4.86 | 43.99% |
Trái Tim Kiên Định | 3.91 | 61.94% |
Chùy Xuyên Phá | 3.86 | 63.05% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.92 | 61.40% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.15 | 55.91% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.70 | 62.50% |
Bùa Đỏ | 4.06 | 57.95% |
Cung Gỗ | 4.66 | 47.13% |
Áo Choàng Lửa | 3.89 | 61.58% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.81 | 63.96% |
Cuồng Cung Runaan | 3.83 | 60.87% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.25 | 67.50% |
Găng Đấu Tập | 4.61 | 48.07% |
Siêu Xẻng | 4.36 | 50.59% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.65% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.66 | 65.13% |
Bất Chấp | 4.05 | 53.13% |
Dao Điện Statikk | 3.86 | 60.80% |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 | 53.16% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.21 | 54.48% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.08 | 57.78% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.89 | 64.63% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.63 | 48.25% |
Găng Đạo Tặc | 3.36 | 71.26% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.39 | 51.62% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 53.75% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.03 | 53.85% |
Giáp Máu Warmog | 4.18 | 56.47% |
Tụ Bão Zeke | 4.08 | 57.65% |
Phong Kiếm | 3.70 | 57.50% |