Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris

Loris

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.47 Vị trí TB
50.34% Tỉ lệ TOP 4
11.79% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.66 46.94%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.86 42.90%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 59.01%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.35 52.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.28 54.80%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.68 46.38%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.63 47.77%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.12 57.64%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.23 55.12%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.92 60.77%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.57 48.94%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.00 40.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.42 50.82%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.49 47.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.49 49.03%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.52 49.90%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.95 41.37%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.68 85.11%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.56 47.66%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 49.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.34 53.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.77 42.86%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.75 45.07%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.17 57.47%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.42 51.30%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.67 46.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.78 44.71%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.44 51.21%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.72 49.16%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.81 45.31%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.97 37.70%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.26 52.63%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.68 46.61%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 52.01%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.08 75.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.79 44.52%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.93 40.78%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.76 45.11%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.58 66.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.16 48.89%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.86 38.36%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.91 61.76%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.44 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.50 72.73%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.62 46.53%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.56 59.26%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 2.83 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.67 55.56%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.83 65.52%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.65 47.10%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.82 46.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.68 63.16%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.82 29.41%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.62 47.32%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.80 90.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 2.78 73.91%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.46 50.74%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.13 56.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.19 36.84%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.34 53.41%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.65 47.28%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 44.13%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.90 42.86%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.75 44.83%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.24 55.87%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.15 56.32%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.49 49.98%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.52 49.66%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.66 46.95%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.52 50.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.61 48.16%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.45 50.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.04 59.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.48 50.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.43 51.64%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 36.36%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.46 67.57%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.88 42.84%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.85 42.98%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.95 45.95%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.21 55.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.95 35.38%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 43.45%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.30 35.40%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.29 64.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.72 45.27%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.78 44.11%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.79 43.29%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.72 45.51%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.84 43.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.12 57.87%
Đao Tím Đao Tím 4.95 40.83%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.87 43.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.55 48.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.76 45.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.37 53.19%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.24 55.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.84 43.55%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.24 53.81%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.26 54.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.55 49.46%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.37 52.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.54 48.81%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.21 55.25%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.15 57.38%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.61 30.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.40 51.89%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.96 41.26%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.29 54.80%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.43 51.08%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.30 53.97%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.89 43.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.04 59.20%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 43.67%
Cung Xanh Cung Xanh 4.49 49.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.40 51.48%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.26 54.54%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.67 48.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.48 50.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.12 58.05%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 47.30%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.87 42.73%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.13 57.52%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.58 48.47%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.30 55.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.28 54.33%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.61 47.39%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 56.67%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.40 52.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 55.52%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.19 56.13%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.32 53.42%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.57 47.87%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.96 42.24%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.29 56.06%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.49 50.66%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.10 57.72%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 47.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.06 58.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.39 52.84%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.72 45.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.40 51.70%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 59.76%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.69 46.84%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.20 56.21%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.33 53.48%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.76 45.27%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.66 46.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.36 52.67%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.53 49.76%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.74 46.30%