Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.60
Vị trí TB
49.04%
Tỉ lệ TOP 4
5.77%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.66 | 46.74% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.23 | 35.14% |
Súng Tái Chế | 3.52 | 67.39% |
Găng Tái Chế | 5.35 | 31.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.93 | 43.82% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.38 | 12.50% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.69 | 45.74% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.83 | 42.31% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 25.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.00 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.51 | 31.37% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.30 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.04 | 42.45% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.99 | 38.24% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.86 | 57.14% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 6.67 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.15 | 56.40% |
Ấn Phục Kích | 4.33 | 53.67% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.21 | 56.01% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.30 | 54.38% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.39 | 51.85% |
Ấn Cực Tốc | 4.68 | 46.72% |
Ấn Hóa Chủ | 5.52 | 30.87% |
Ấn Pháo Binh | 4.89 | 42.37% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 63.86% |
Ấn Gia Đình | 4.15 | 56.21% |
Ấn Ánh Lửa | 3.83 | 62.08% |
Ấn Thống Trị | 4.48 | 50.84% |
Ấn Tiên Tri | 4.73 | 45.73% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.47 | 49.98% |
Ấn Nổi Loạn | 4.10 | 56.05% |
Ấn Tái Chế | 4.60 | 47.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.07 | 38.51% |
Ấn Phù Thủy | 5.10 | 38.07% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 91.18% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 49.94% |
Ấn Giám Sát | 4.49 | 50.35% |
Giáp Siêu Linh | 4.16 | 56.61% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.72 | 46.49% |
Tam Luyện Kiếm | 4.80 | 45.54% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.12 | 54.32% |
Rìu Nham Tinh | 4.46 | 51.33% |
Khiên Băng Randuin | 4.52 | 49.40% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.52 | 50.67% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.45 | 51.78% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 41.98% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.92 | 39.47% |
Huyết Thần Kiếm | 5.91 | 22.35% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.57 | 52.38% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.62 | 47.29% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 46.61% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.27 | 27.27% |
Vuốt Thần Long | 4.73 | 45.80% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.73 | 44.40% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.65 | 47.08% |
Diệt Ác Quỷ | 5.60 | 30.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.17 | 65.96% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.68 | 25.93% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.12 | 16.95% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.61 | 27.78% |
Thiên Cực Kiếm | 4.89 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.65 | 47.83% |
Găng Ngọc Thạch | 5.26 | 32.35% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.57 | 57.14% |
Món Quà Của Baron | 5.00 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.74 | 51.85% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.65 | 47.49% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.58 | 44.23% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.96 | 48.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.72 | 22.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.55 | 48.62% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.43 | 56.52% |
Giáp Phân Cực | 4.49 | 50.26% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.00 | 43.75% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.17 | 36.91% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.28 | 54.38% |
Găng Tinh Xảo | 4.59 | 48.08% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.93 | 40.84% |
Chùy Thần Lực | 5.24 | 32.61% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.65 | 46.99% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.04 | 58.38% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.46 | 47.44% |
Ngọc Quá Khổ | 4.38 | 52.60% |
Giáp Đại Hãn | 4.44 | 51.15% |
Bùa Đầu Lâu | 4.55 | 48.65% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.75 | 39.62% |
Thần Búa Tiến Công | 4.32 | 54.03% |
Gương Lừa Gạt | 4.28 | 53.72% |
Mũ Thích Nghi | 3.85 | 63.16% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.33 | 53.21% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.22 | 55.79% |
Đá Hắc Hóa | 4.85 | 41.72% |
Pháo Xương Cá | 4.27 | 53.85% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.68 | 44.07% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.67 | 46.20% |
Kiếm Tai Ương | 4.74 | 44.83% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.05 | 58.37% |
Bão Tố Luden | 4.56 | 48.39% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 48.48% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.81 | 43.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.87 | 58.06% |
Giáp Tay Seeker | 4.74 | 44.64% |
Chùy Bạch Ngân | 4.47 | 50.61% |
Gươm Biến Ảnh | 4.68 | 46.52% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.17 | 55.90% |
Bùa Thăng Hoa | 4.67 | 46.26% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.14 | 56.54% |
Đao Tím | 4.60 | 50.66% |
Kiếm B.F. | 4.52 | 50.70% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.36 | 52.66% |
Huyết Kiếm | 4.59 | 48.96% |
Bùa Xanh | 4.27 | 54.72% |
Áo Choàng Gai | 4.16 | 56.82% |
Giáp Lưới | 4.72 | 46.07% |
Cốc Sức Mạnh | 3.94 | 60.08% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.19 | 56.15% |
Kiếm Tử Thần | 4.66 | 46.67% |
Vuốt Rồng | 4.28 | 54.39% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.47 | 50.46% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.86 | 61.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.97 | 60.72% |
Chảo Vàng | 5.33 | 34.65% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.33 | 53.12% |
Đai Khổng Lồ | 4.89 | 42.86% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.01 | 60.38% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.95 | 41.49% |
Kiếm Súng Hextech | 4.00 | 60.94% |
Vô Cực Kiếm | 4.77 | 45.06% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.85% |
Găng Bảo Thạch | 4.72 | 45.47% |
Cung Xanh | 4.53 | 47.73% |
Nanh Nashor | 4.38 | 52.06% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.02 | 59.36% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 53.12% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.30 | 53.63% |
Quỷ Thư Morello | 4.01 | 59.97% |
Gậy Quá Khổ | 4.40 | 52.21% |
Áo Choàng Bạc | 4.80 | 44.46% |
Trái Tim Kiên Định | 4.02 | 59.84% |
Chùy Xuyên Phá | 4.38 | 53.23% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.03 | 59.44% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.26 | 54.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.33 | 52.91% |
Bùa Đỏ | 4.38 | 52.63% |
Cung Gỗ | 4.21 | 55.20% |
Áo Choàng Lửa | 4.04 | 58.95% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 | 57.97% |
Cuồng Cung Runaan | 4.05 | 61.51% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.42 | 51.32% |
Găng Đấu Tập | 4.69 | 46.78% |
Siêu Xẻng | 4.10 | 58.99% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.37 | 53.21% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.95 | 60.70% |
Bất Chấp | 4.52 | 49.60% |
Dao Điện Statikk | 3.88 | 61.58% |
Móng Vuốt Sterak | 4.15 | 57.23% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.54 | 48.75% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 55.97% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.02 | 61.66% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.43 | 52.24% |
Găng Đạo Tặc | 3.87 | 62.24% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.22 | 55.72% |
Bàn Tay Công Lý | 4.75 | 45.68% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.46 | 50.52% |
Giáp Máu Warmog | 4.28 | 54.10% |
Tụ Bão Zeke | 4.38 | 52.50% |
Phong Kiếm | 4.37 | 53.14% |