Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.47
Vị trí TB
50.60%
Tỉ lệ TOP 4
11.98%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.74 | 44.54% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.04 | 34.98% |
Súng Tái Chế | 5.04 | 45.83% |
Găng Tái Chế | 4.95 | 43.59% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.29 | 48.08% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.70 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.39 | 56.52% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.43 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.20 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.00 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.20 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.31 | 32.22% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.89 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 4.93 | 43.02% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.53 | 28.89% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.17 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.20 | 40.00% |
Ấn Học Viện | 4.11 | 57.79% |
Ấn Phục Kích | 4.44 | 52.09% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.21 | 55.71% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.28 | 54.40% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.15 | 56.29% |
Ấn Cực Tốc | 4.66 | 47.52% |
Ấn Hóa Chủ | 5.53 | 30.31% |
Ấn Pháo Binh | 4.84 | 43.30% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.75 | 65.83% |
Ấn Gia Đình | 4.47 | 50.34% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 59.39% |
Ấn Thống Trị | 4.62 | 48.17% |
Ấn Tiên Tri | 4.72 | 46.02% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.55 | 48.35% |
Ấn Nổi Loạn | 4.43 | 50.05% |
Ấn Tái Chế | 4.42 | 50.68% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.98 | 39.56% |
Ấn Phù Thủy | 5.05 | 39.76% |
Đã tịch thu! | 2.13 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 49.85% |
Ấn Giám Sát | 4.48 | 50.00% |
Giáp Siêu Linh | 4.17 | 56.31% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.67 | 44.19% |
Tam Luyện Kiếm | 4.76 | 46.27% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.72 | 44.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.29 | 54.64% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 50.68% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.55 | 46.81% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.31 | 54.72% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.88 | 41.38% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.87 | 41.82% |
Huyết Thần Kiếm | 5.58 | 25.42% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.56 | 44.44% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 47.50% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.62 | 48.13% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.33 | 16.67% |
Vuốt Thần Long | 4.68 | 46.90% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.87 | 43.14% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.56 | 49.06% |
Diệt Ác Quỷ | 4.55 | 45.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.06 | 35.48% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.10 | 22.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.13 | 37.78% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.71 | 42.86% |
Thiên Cực Kiếm | 5.27 | 36.36% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.64 | 47.15% |
Găng Ngọc Thạch | 4.85 | 35.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.83 | 33.33% |
Món Quà Của Baron | 5.56 | 22.22% |
Thần Thư Morello | 4.33 | 62.50% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.63 | 47.85% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.12 | 40.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.06 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.20 | 60.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.51 | 50.26% |
Bão Tố Runaan | 4.67 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.21 | 50.00% |
Giáp Phân Cực | 4.36 | 53.34% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.56 | 44.44% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.00 | 38.54% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.23 | 54.08% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 48.23% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.94 | 41.72% |
Chùy Thần Lực | 5.70 | 26.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.58 | 49.52% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.06 | 58.29% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.60 | 47.27% |
Ngọc Quá Khổ | 4.28 | 53.95% |
Giáp Đại Hãn | 4.39 | 52.44% |
Bùa Đầu Lâu | 4.77 | 46.10% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.76 | 48.78% |
Thần Búa Tiến Công | 4.27 | 55.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.29 | 54.60% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 62.97% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.28 | 54.56% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.29 | 54.95% |
Đá Hắc Hóa | 4.86 | 42.28% |
Pháo Xương Cá | 3.47 | 57.89% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.69 | 46.67% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.63 | 47.43% |
Kiếm Tai Ương | 4.37 | 48.57% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.00 | 59.93% |
Bão Tố Luden | 4.58 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.41 | 48.34% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.85 | 42.42% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.94 | 43.75% |
Giáp Tay Seeker | 4.75 | 44.42% |
Chùy Bạch Ngân | 4.38 | 52.26% |
Gươm Biến Ảnh | 4.66 | 48.53% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.11 | 57.27% |
Bùa Thăng Hoa | 4.73 | 46.14% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.12 | 57.23% |
Đao Tím | 5.05 | 40.00% |
Kiếm B.F. | 4.63 | 47.63% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.34 | 53.44% |
Huyết Kiếm | 4.74 | 45.87% |
Bùa Xanh | 4.29 | 52.23% |
Áo Choàng Gai | 4.13 | 57.58% |
Giáp Lưới | 4.68 | 47.14% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 57.73% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.18 | 56.53% |
Kiếm Tử Thần | 4.55 | 50.68% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 55.09% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 51.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.88 | 62.24% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 60.22% |
Chảo Vàng | 5.38 | 34.16% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.31 | 53.70% |
Đai Khổng Lồ | 4.84 | 43.90% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.97 | 60.40% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.84 | 43.73% |
Kiếm Súng Hextech | 4.20 | 56.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.88 | 43.18% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.96% |
Găng Bảo Thạch | 4.75 | 46.81% |
Cung Xanh | 4.54 | 51.32% |
Nanh Nashor | 4.18 | 56.49% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.00 | 59.29% |
Diệt Khổng Lồ | 4.44 | 52.04% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.22 | 55.72% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 60.86% |
Gậy Quá Khổ | 4.37 | 53.18% |
Áo Choàng Bạc | 4.73 | 46.27% |
Trái Tim Kiên Định | 4.00 | 60.30% |
Chùy Xuyên Phá | 4.37 | 53.11% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.06 | 59.27% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.27 | 53.98% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.35 | 52.67% |
Bùa Đỏ | 4.46 | 50.00% |
Cung Gỗ | 4.31 | 53.82% |
Áo Choàng Lửa | 4.02 | 59.42% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.39% |
Cuồng Cung Runaan | 3.87 | 61.02% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.46 | 51.03% |
Găng Đấu Tập | 4.62 | 48.05% |
Siêu Xẻng | 4.21 | 54.71% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.44 | 52.79% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.93 | 61.20% |
Bất Chấp | 4.53 | 49.44% |
Dao Điện Statikk | 3.76 | 65.97% |
Móng Vuốt Sterak | 4.20 | 56.68% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.43 | 51.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 56.48% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.09 | 60.13% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.43 | 51.36% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 62.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 54.69% |
Bàn Tay Công Lý | 4.73 | 45.57% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.45 | 50.54% |
Giáp Máu Warmog | 4.25 | 54.91% |
Tụ Bão Zeke | 4.37 | 53.55% |
Phong Kiếm | 4.50 | 48.24% |