Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris

Loris

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.67 46.58%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.21 35.14%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.72 63.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.27 34.29%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.99 43.56%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.89 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.58 8.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.63 46.49%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.62 45.59%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.40 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.64 81.82%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.24 36.30%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.17 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.08 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.06 39.72%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.95 39.78%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.86 57.14%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.00 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.15 56.36%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.38 52.85%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.20 56.13%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.29 54.49%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.37 52.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.69 46.77%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.50 31.28%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.88 42.71%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.78 63.86%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.13 56.72%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.81 62.56%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.51 50.16%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.73 45.57%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.47 50.03%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.08 56.36%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.58 47.86%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.07 38.76%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 38.17%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.15 87.50%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.43 49.91%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.48 50.55%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.16 56.42%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.70 47.25%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.81 45.22%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.29 52.43%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.46 50.66%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.52 49.43%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.48 51.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.43 52.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.94 41.13%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.00 38.46%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.79 23.08%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.70 52.17%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.60 47.83%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.63 47.98%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.27 27.27%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.72 45.91%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.75 45.03%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.65 47.16%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.38 33.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.68 50.77%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.62 26.47%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 6.19 14.67%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.48 33.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.70 34.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.64 47.80%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.07 36.59%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.71 52.94%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.07 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.79 46.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.65 47.24%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.55 46.97%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.18 41.18%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.65 25.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.56 48.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.75 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.77 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.51 50.03%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.90 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.27 35.83%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.24 55.27%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.60 47.92%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.95 40.53%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.28 30.19%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.65 46.87%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.05 58.32%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.53 46.81%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.38 52.67%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.45 51.04%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.64 47.70%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.69 40.32%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 53.51%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.32 53.08%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.84 63.29%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.33 53.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.23 55.73%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.87 42.20%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.10 55.17%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.76 43.55%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 46.38%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.70 44.29%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.04 58.34%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.63 45.68%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.48 48.64%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.93 41.26%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.03 52.78%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.75 44.23%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.45 51.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.64 46.58%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.16 56.06%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.68 46.22%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.15 56.44%
Đao Tím Đao Tím 4.48 52.15%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.50 51.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.38 52.59%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.58 48.92%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.26 54.97%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.16 56.80%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.72 46.12%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.95 59.76%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.19 56.11%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.68 46.72%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.28 54.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.49 50.06%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.87 61.93%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.97 60.70%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.33 34.84%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.33 53.12%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.88 43.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.02 60.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.93 41.56%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.01 60.45%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.74 45.38%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.01 59.81%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.73 45.17%
Cung Xanh Cung Xanh 4.53 48.38%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.36 52.45%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 59.31%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.42 52.86%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 54.38%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 60.34%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.42 51.86%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.79 44.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.02 59.83%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.37 53.44%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.05 59.18%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.28 53.92%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.34 52.98%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.38 52.34%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.21 55.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.04 58.86%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.09 57.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.03 61.84%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.40 51.87%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.69 46.54%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.11 58.63%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 52.76%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.96 60.56%
Bất Chấp Bất Chấp 4.48 50.20%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.87 62.22%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.16 56.96%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.55 48.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 55.88%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 61.55%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.42 52.26%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 62.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.22 55.84%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.75 45.74%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.48 50.01%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.28 54.09%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.38 52.36%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.38 53.00%