Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.77 | 43.80% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.05 | 34.03% |
Súng Tái Chế | 4.89 | 48.15% |
Găng Tái Chế | 4.82 | 45.45% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.36 | 46.43% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.70 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.26 | 58.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.41 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.20 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.00 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.17 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.35 | 30.93% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.10 | 30.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.97 | 42.11% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.39 | 32.65% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.17 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.12 | 57.52% |
Ấn Phục Kích | 4.42 | 52.53% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.21 | 56.08% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.28 | 54.39% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.16 | 56.14% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 48.12% |
Ấn Hóa Chủ | 5.52 | 30.40% |
Ấn Pháo Binh | 4.85 | 42.91% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.77 | 65.15% |
Ấn Gia Đình | 4.48 | 50.37% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 59.60% |
Ấn Thống Trị | 4.61 | 48.56% |
Ấn Tiên Tri | 4.72 | 45.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.53 | 48.61% |
Ấn Nổi Loạn | 4.43 | 50.06% |
Ấn Tái Chế | 4.43 | 50.75% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.98 | 39.26% |
Ấn Phù Thủy | 5.06 | 39.61% |
Đã tịch thu! | 2.08 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.45 | 49.58% |
Ấn Giám Sát | 4.47 | 50.08% |
Giáp Siêu Linh | 4.16 | 56.40% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.65 | 45.10% |
Tam Luyện Kiếm | 4.77 | 45.76% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.63 | 46.43% |
Rìu Nham Tinh | 4.30 | 54.10% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 50.74% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.57 | 47.06% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.37 | 53.37% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 41.56% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.89 | 43.55% |
Huyết Thần Kiếm | 5.55 | 26.56% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.55 | 45.45% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 47.54% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.63 | 48.64% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.71 | 28.57% |
Vuốt Thần Long | 4.68 | 46.96% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.87 | 43.02% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.56 | 49.08% |
Diệt Ác Quỷ | 4.55 | 45.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.89 | 40.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.00 | 23.64% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.07 | 39.13% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.75 | 41.67% |
Thiên Cực Kiếm | 4.50 | 50.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.61 | 48.23% |
Găng Ngọc Thạch | 4.95 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.57 | 42.86% |
Món Quà Của Baron | 5.40 | 30.00% |
Thần Thư Morello | 4.22 | 62.96% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.63 | 47.86% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.15 | 40.74% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.82 | 36.36% |
Bùa Tro Tàn | 4.06 | 64.71% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.50 | 50.62% |
Bão Tố Runaan | 4.60 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.21 | 50.00% |
Giáp Phân Cực | 4.38 | 53.20% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.93 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.11 | 35.92% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.23 | 54.36% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 48.51% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.94 | 41.99% |
Chùy Thần Lực | 5.45 | 30.30% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 49.59% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.06 | 58.23% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.59 | 47.46% |
Ngọc Quá Khổ | 4.26 | 54.17% |
Giáp Đại Hãn | 4.38 | 52.61% |
Bùa Đầu Lâu | 4.70 | 47.02% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.69 | 48.89% |
Thần Búa Tiến Công | 4.27 | 55.21% |
Gương Lừa Gạt | 4.28 | 55.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.88 | 62.86% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.28 | 54.49% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.29 | 54.98% |
Đá Hắc Hóa | 4.86 | 42.11% |
Pháo Xương Cá | 3.38 | 61.90% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.72 | 46.22% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.64 | 47.04% |
Kiếm Tai Ương | 4.42 | 50.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.01 | 59.83% |
Bão Tố Luden | 4.61 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.48 | 47.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.76 | 43.24% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.83 | 44.44% |
Giáp Tay Seeker | 4.77 | 44.31% |
Chùy Bạch Ngân | 4.39 | 51.89% |
Gươm Biến Ảnh | 4.75 | 48.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.11 | 57.32% |
Bùa Thăng Hoa | 4.72 | 46.10% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.11 | 57.27% |
Đao Tím | 4.97 | 41.75% |
Kiếm B.F. | 4.63 | 47.49% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.33 | 53.79% |
Huyết Kiếm | 4.73 | 46.10% |
Bùa Xanh | 4.29 | 52.86% |
Áo Choàng Gai | 4.13 | 57.58% |
Giáp Lưới | 4.69 | 46.91% |
Cốc Sức Mạnh | 3.97 | 58.42% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.18 | 56.53% |
Kiếm Tử Thần | 4.54 | 50.70% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 55.12% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 51.29% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.88 | 62.13% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.00 | 60.15% |
Chảo Vàng | 5.41 | 33.45% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.31 | 53.73% |
Đai Khổng Lồ | 4.84 | 43.92% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.00 | 59.57% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.85 | 43.66% |
Kiếm Súng Hextech | 4.18 | 57.13% |
Vô Cực Kiếm | 4.89 | 42.40% |
Nỏ Sét | 4.01 | 59.91% |
Găng Bảo Thạch | 4.77 | 46.78% |
Cung Xanh | 4.54 | 51.13% |
Nanh Nashor | 4.20 | 56.22% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.99 | 59.46% |
Diệt Khổng Lồ | 4.47 | 51.69% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.21 | 55.87% |
Quỷ Thư Morello | 3.96 | 60.65% |
Gậy Quá Khổ | 4.39 | 52.76% |
Áo Choàng Bạc | 4.73 | 46.22% |
Trái Tim Kiên Định | 4.00 | 60.22% |
Chùy Xuyên Phá | 4.38 | 52.94% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.07 | 59.08% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.25 | 54.28% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.35 | 52.60% |
Bùa Đỏ | 4.46 | 50.29% |
Cung Gỗ | 4.34 | 53.40% |
Áo Choàng Lửa | 4.03 | 59.40% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.40% |
Cuồng Cung Runaan | 3.93 | 60.25% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.46 | 50.86% |
Găng Đấu Tập | 4.62 | 47.86% |
Siêu Xẻng | 4.22 | 54.91% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.47 | 52.09% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.93 | 61.14% |
Bất Chấp | 4.51 | 49.85% |
Dao Điện Statikk | 3.81 | 65.37% |
Móng Vuốt Sterak | 4.19 | 56.89% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.42 | 51.98% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.19 | 56.04% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.08 | 59.97% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.43 | 51.39% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 62.23% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 54.59% |
Bàn Tay Công Lý | 4.72 | 45.65% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.44 | 50.84% |
Giáp Máu Warmog | 4.25 | 54.97% |
Tụ Bão Zeke | 4.37 | 53.49% |
Phong Kiếm | 4.49 | 48.57% |