Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.47
Vị trí TB
50.60%
Tỉ lệ TOP 4
11.98%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.66 | 46.76% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.19 | 35.29% |
Súng Tái Chế | 3.79 | 62.30% |
Găng Tái Chế | 5.21 | 35.21% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 43.14% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.58 | 8.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.68 | 45.69% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.62 | 44.93% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 5.40 | 20.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.64 | 81.82% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.00 | 75.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.29 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.29 | 35.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.17 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.08 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.01 | 40.82% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.93 | 40.43% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.86 | 57.14% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.15 | 56.39% |
Ấn Phục Kích | 4.38 | 52.73% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.20 | 56.08% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.29 | 54.54% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.37 | 52.04% |
Ấn Cực Tốc | 4.69 | 46.59% |
Ấn Hóa Chủ | 5.49 | 31.31% |
Ấn Pháo Binh | 4.87 | 42.91% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 63.83% |
Ấn Gia Đình | 4.13 | 56.64% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 62.53% |
Ấn Thống Trị | 4.50 | 50.27% |
Ấn Tiên Tri | 4.74 | 45.48% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.47 | 50.04% |
Ấn Nổi Loạn | 4.08 | 56.43% |
Ấn Tái Chế | 4.58 | 47.84% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.07 | 38.65% |
Ấn Phù Thủy | 5.09 | 38.19% |
Đã tịch thu! | 2.27 | 88.89% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 49.84% |
Ấn Giám Sát | 4.48 | 50.60% |
Giáp Siêu Linh | 4.16 | 56.37% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.69 | 47.56% |
Tam Luyện Kiếm | 4.81 | 45.21% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.30 | 51.89% |
Rìu Nham Tinh | 4.45 | 50.60% |
Khiên Băng Randuin | 4.53 | 49.42% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.52 | 50.55% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.44 | 52.16% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.95 | 40.84% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.01 | 38.04% |
Huyết Thần Kiếm | 5.79 | 23.08% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.70 | 52.17% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.59 | 47.93% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.61 | 48.35% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.27 | 27.27% |
Vuốt Thần Long | 4.72 | 46.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.74 | 44.96% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.65 | 47.11% |
Diệt Ác Quỷ | 5.38 | 33.33% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.65 | 51.52% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.63 | 25.96% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.19 | 14.67% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.48 | 33.33% |
Thiên Cực Kiếm | 4.54 | 37.50% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.64 | 47.77% |
Găng Ngọc Thạch | 5.14 | 35.71% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.71 | 52.94% |
Món Quà Của Baron | 4.81 | 37.50% |
Thần Thư Morello | 4.78 | 47.50% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.65 | 47.35% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.58 | 46.27% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.17 | 40.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.65 | 25.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.55 | 48.73% |
Bão Tố Runaan | 4.75 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.77 | 50.00% |
Giáp Phân Cực | 4.53 | 49.73% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.90 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.25 | 35.98% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.23 | 55.42% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 47.65% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.95 | 40.12% |
Chùy Thần Lực | 5.28 | 30.19% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.65 | 46.87% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.05 | 58.36% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.49 | 47.37% |
Ngọc Quá Khổ | 4.38 | 52.68% |
Giáp Đại Hãn | 4.45 | 50.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.64 | 47.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.63 | 41.27% |
Thần Búa Tiến Công | 4.35 | 53.53% |
Gương Lừa Gạt | 4.31 | 53.13% |
Mũ Thích Nghi | 3.84 | 63.30% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.33 | 53.39% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.22 | 55.81% |
Đá Hắc Hóa | 4.87 | 42.06% |
Pháo Xương Cá | 3.90 | 58.06% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.76 | 43.60% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.67 | 46.35% |
Kiếm Tai Ương | 4.69 | 45.07% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.05 | 58.23% |
Bão Tố Luden | 4.55 | 46.51% |
Găng Đấu Sĩ | 4.47 | 48.87% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.94 | 41.38% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.03 | 52.78% |
Giáp Tay Seeker | 4.75 | 44.15% |
Chùy Bạch Ngân | 4.45 | 51.37% |
Gươm Biến Ảnh | 4.63 | 46.53% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.16 | 56.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.68 | 46.16% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.15 | 56.40% |
Đao Tím | 4.45 | 52.60% |
Kiếm B.F. | 4.51 | 51.12% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.38 | 52.54% |
Huyết Kiếm | 4.58 | 48.83% |
Bùa Xanh | 4.27 | 54.99% |
Áo Choàng Gai | 4.16 | 56.81% |
Giáp Lưới | 4.72 | 46.17% |
Cốc Sức Mạnh | 3.93 | 60.18% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.19 | 56.12% |
Kiếm Tử Thần | 4.69 | 46.46% |
Vuốt Rồng | 4.28 | 54.38% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.49 | 50.02% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.86 | 61.99% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.97 | 60.66% |
Chảo Vàng | 5.33 | 34.86% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.34 | 53.10% |
Đai Khổng Lồ | 4.88 | 43.01% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.02 | 60.22% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.50% |
Kiếm Súng Hextech | 4.01 | 60.54% |
Vô Cực Kiếm | 4.74 | 45.59% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.83% |
Găng Bảo Thạch | 4.73 | 45.23% |
Cung Xanh | 4.53 | 48.62% |
Nanh Nashor | 4.35 | 52.71% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.03 | 59.23% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 52.88% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.27 | 54.36% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 60.36% |
Gậy Quá Khổ | 4.42 | 51.72% |
Áo Choàng Bạc | 4.79 | 44.58% |
Trái Tim Kiên Định | 4.02 | 59.83% |
Chùy Xuyên Phá | 4.37 | 53.37% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.05 | 59.18% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.29 | 53.71% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.34 | 53.02% |
Bùa Đỏ | 4.38 | 52.24% |
Cung Gỗ | 4.21 | 55.34% |
Áo Choàng Lửa | 4.04 | 58.85% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.09 | 57.95% |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 | 61.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.39 | 51.98% |
Găng Đấu Tập | 4.69 | 46.63% |
Siêu Xẻng | 4.11 | 58.57% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 52.79% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.96 | 60.54% |
Bất Chấp | 4.47 | 50.30% |
Dao Điện Statikk | 3.88 | 62.04% |
Móng Vuốt Sterak | 4.16 | 57.02% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.55 | 48.40% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 55.95% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 61.49% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.43 | 52.18% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 62.08% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.22 | 55.77% |
Bàn Tay Công Lý | 4.75 | 45.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.48 | 50.02% |
Giáp Máu Warmog | 4.28 | 54.07% |
Tụ Bão Zeke | 4.38 | 52.43% |
Phong Kiếm | 4.37 | 53.02% |