Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris

Loris

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.66 46.93%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.20 35.35%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.69 65.31%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.42 30.65%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.93 44.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.50 10.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.69 45.54%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.84 42.86%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.50 25.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.00 75.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.37 33.64%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.75 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.30 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.04 41.44%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.03 38.16%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.86 57.14%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.00 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.67 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.15 56.43%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.33 53.66%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.20 56.09%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.29 54.41%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.39 51.70%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.68 46.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.52 30.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.90 42.29%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.77 63.98%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.14 56.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.83 62.05%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.48 50.96%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.73 45.67%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.46 49.94%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.09 56.22%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.60 47.31%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.08 38.57%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 38.19%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 91.89%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.42 49.99%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.48 50.53%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.16 56.65%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.70 47.11%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 45.57%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.10 54.76%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.47 51.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.52 49.38%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.41 52.56%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.43 52.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.94 41.08%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.96 39.24%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.89 22.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.57 52.38%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.62 47.14%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.66 47.41%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.27 27.27%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.73 45.82%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.74 44.78%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.65 47.17%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.60 30.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.27 60.78%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.54 28.24%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 6.14 16.92%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.47 31.58%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.85 35.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.64 47.81%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.26 32.35%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.57 57.14%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.93 35.71%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.83 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.64 47.55%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.46 46.30%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.13 43.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.53 26.32%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.55 48.59%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.52 56.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.51 50.11%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.06 44.44%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.15 37.18%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.27 54.65%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.59 48.24%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.93 40.85%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.24 32.61%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.66 46.91%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.05 58.34%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.56 45.68%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.38 52.74%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.44 51.14%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.55 49.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.60 42.11%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.34 53.73%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.30 53.27%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.84 63.23%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.33 53.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.22 55.83%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.87 41.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.15 55.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.69 44.53%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 46.17%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.66 45.90%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.05 58.23%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.49 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.49 48.43%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 42.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.03 54.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.74 44.62%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.47 50.63%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.67 46.47%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.18 55.66%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.68 46.17%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.15 56.39%
Đao Tím Đao Tím 4.58 50.64%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.53 50.55%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.36 52.54%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.58 48.97%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.68%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.16 56.83%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.72 46.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.93 60.04%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.19 56.19%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.65 47.21%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.28 54.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.48 50.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.85 62.06%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.97 60.65%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.34 34.41%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.34 53.09%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.89 42.92%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.02 60.19%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.95 41.38%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.01 60.98%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.77 45.08%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.00 59.85%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.73 45.51%
Cung Xanh Cung Xanh 4.54 47.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.36 52.46%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 59.35%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.43 53.18%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.29 53.96%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.01 60.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.41 51.99%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.80 44.51%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.02 59.86%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.38 53.25%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 59.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.25 54.37%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.34 52.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.37 52.68%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.21 55.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.04 58.93%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.09 57.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.02 61.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.42 51.27%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.69 46.83%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.11 58.66%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.37 53.13%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.95 60.66%
Bất Chấp Bất Chấp 4.51 49.69%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.88 61.90%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.15 57.21%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.55 48.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.16 56.14%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 61.37%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.43 52.25%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 62.21%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.22 55.79%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.75 45.72%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.46 50.30%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.28 54.07%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.38 52.39%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.35 53.67%