Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.51
Vị trí TB
50.00%
Tỉ lệ TOP 4
11.19%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.67 | 46.73% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.20 | 35.16% |
Súng Tái Chế | 3.72 | 63.33% |
Găng Tái Chế | 5.27 | 34.29% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.99 | 43.43% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.89 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.58 | 8.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.63 | 46.90% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.63 | 44.78% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 5.40 | 20.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.64 | 81.82% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.24 | 36.36% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.17 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.08 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.09 | 39.71% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.99 | 39.13% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.86 | 57.14% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.15 | 56.31% |
Ấn Phục Kích | 4.37 | 52.88% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.20 | 56.17% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.29 | 54.52% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.38 | 51.91% |
Ấn Cực Tốc | 4.69 | 46.70% |
Ấn Hóa Chủ | 5.50 | 31.25% |
Ấn Pháo Binh | 4.88 | 42.71% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 63.86% |
Ấn Gia Đình | 4.13 | 56.70% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 62.53% |
Ấn Thống Trị | 4.52 | 50.01% |
Ấn Tiên Tri | 4.73 | 45.58% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.46 | 50.04% |
Ấn Nổi Loạn | 4.08 | 56.35% |
Ấn Tái Chế | 4.58 | 47.73% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.07 | 38.73% |
Ấn Phù Thủy | 5.09 | 38.19% |
Đã tịch thu! | 2.15 | 87.50% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 49.87% |
Ấn Giám Sát | 4.48 | 50.53% |
Giáp Siêu Linh | 4.16 | 56.43% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.69 | 47.43% |
Tam Luyện Kiếm | 4.81 | 45.21% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.29 | 52.43% |
Rìu Nham Tinh | 4.45 | 50.84% |
Khiên Băng Randuin | 4.52 | 49.41% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.48 | 51.11% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.44 | 52.12% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.94 | 41.06% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.00 | 38.46% |
Huyết Thần Kiếm | 5.88 | 21.57% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.70 | 52.17% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.60 | 47.82% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.62 | 48.16% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.27 | 27.27% |
Vuốt Thần Long | 4.72 | 45.93% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.75 | 44.95% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.65 | 47.18% |
Diệt Ác Quỷ | 5.60 | 30.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.67 | 50.79% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 26.47% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.20 | 14.86% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.48 | 33.33% |
Thiên Cực Kiếm | 4.70 | 34.78% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.64 | 47.78% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 37.50% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.73 | 53.33% |
Món Quà Của Baron | 5.07 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.74 | 47.37% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.65 | 47.35% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.55 | 46.97% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.18 | 41.18% |
Bùa Tro Tàn | 5.65 | 25.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.55 | 48.65% |
Bão Tố Runaan | 4.75 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.77 | 50.00% |
Giáp Phân Cực | 4.51 | 50.29% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.90 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.25 | 36.02% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.24 | 55.39% |
Găng Tinh Xảo | 4.59 | 47.95% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.93 | 40.79% |
Chùy Thần Lực | 5.28 | 30.19% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.65 | 46.94% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.06 | 58.23% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.53 | 46.81% |
Ngọc Quá Khổ | 4.38 | 52.79% |
Giáp Đại Hãn | 4.45 | 51.05% |
Bùa Đầu Lâu | 4.64 | 47.69% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.67 | 40.98% |
Thần Búa Tiến Công | 4.35 | 53.56% |
Gương Lừa Gạt | 4.31 | 53.06% |
Mũ Thích Nghi | 3.84 | 63.29% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.32 | 53.43% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.23 | 55.68% |
Đá Hắc Hóa | 4.87 | 42.14% |
Pháo Xương Cá | 4.10 | 55.17% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.75 | 43.70% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.67 | 46.35% |
Kiếm Tai Ương | 4.70 | 44.29% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.04 | 58.39% |
Bão Tố Luden | 4.65 | 45.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.47 | 49.04% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.92 | 41.44% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.03 | 52.78% |
Giáp Tay Seeker | 4.75 | 44.18% |
Chùy Bạch Ngân | 4.45 | 51.48% |
Gươm Biến Ảnh | 4.64 | 46.71% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.16 | 55.99% |
Bùa Thăng Hoa | 4.68 | 46.32% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.15 | 56.46% |
Đao Tím | 4.50 | 51.37% |
Kiếm B.F. | 4.50 | 51.42% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.38 | 52.59% |
Huyết Kiếm | 4.59 | 48.89% |
Bùa Xanh | 4.26 | 54.99% |
Áo Choàng Gai | 4.16 | 56.81% |
Giáp Lưới | 4.72 | 46.09% |
Cốc Sức Mạnh | 3.95 | 59.62% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.19 | 56.12% |
Kiếm Tử Thần | 4.67 | 46.95% |
Vuốt Rồng | 4.28 | 54.41% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.48 | 50.24% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.86 | 61.95% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.97 | 60.70% |
Chảo Vàng | 5.33 | 34.98% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.33 | 53.12% |
Đai Khổng Lồ | 4.89 | 42.99% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.03 | 60.12% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.93 | 41.50% |
Kiếm Súng Hextech | 4.01 | 60.50% |
Vô Cực Kiếm | 4.75 | 45.33% |
Nỏ Sét | 4.01 | 59.81% |
Găng Bảo Thạch | 4.74 | 45.03% |
Cung Xanh | 4.53 | 48.36% |
Nanh Nashor | 4.36 | 52.46% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.02 | 59.33% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 52.68% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.27 | 54.36% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 60.41% |
Gậy Quá Khổ | 4.42 | 51.89% |
Áo Choàng Bạc | 4.80 | 44.53% |
Trái Tim Kiên Định | 4.02 | 59.82% |
Chùy Xuyên Phá | 4.37 | 53.46% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.05 | 59.23% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.28 | 53.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.34 | 52.90% |
Bùa Đỏ | 4.37 | 52.41% |
Cung Gỗ | 4.21 | 55.28% |
Áo Choàng Lửa | 4.04 | 58.87% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.09 | 57.95% |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 | 61.94% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.40 | 51.72% |
Găng Đấu Tập | 4.69 | 46.57% |
Siêu Xẻng | 4.11 | 58.53% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 52.71% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.96 | 60.57% |
Bất Chấp | 4.49 | 50.09% |
Dao Điện Statikk | 3.86 | 62.27% |
Móng Vuốt Sterak | 4.16 | 57.01% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.55 | 48.44% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 55.84% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 61.51% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.42 | 52.32% |
Găng Đạo Tặc | 3.87 | 62.13% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.22 | 55.85% |
Bàn Tay Công Lý | 4.74 | 45.88% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.48 | 50.09% |
Giáp Máu Warmog | 4.28 | 54.09% |
Tụ Bão Zeke | 4.38 | 52.44% |
Phong Kiếm | 4.38 | 53.18% |