Loris DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Loris DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Loris
-
Cảnh Binh
-
Vệ Binh
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.47
Vị trí TB
50.16%
Tỉ lệ TOP 4
10.80%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.79 | 43.52% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.06 | 34.21% |
Súng Tái Chế | 5.07 | 44.83% |
Găng Tái Chế | 4.76 | 45.65% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.42 | 45.61% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.57 | 28.57% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.70 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.23 | 58.49% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.36 | 51.06% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.20 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.00 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.17 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.32 | 31.68% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.10 | 30.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.94 | 42.42% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.22 | 37.04% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.17 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.13 | 57.32% |
Ấn Phục Kích | 4.41 | 52.63% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.22 | 55.79% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.28 | 54.35% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.17 | 55.90% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 48.20% |
Ấn Hóa Chủ | 5.52 | 30.38% |
Ấn Pháo Binh | 4.85 | 42.77% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.76 | 65.20% |
Ấn Gia Đình | 4.48 | 50.39% |
Ấn Ánh Lửa | 3.98 | 59.72% |
Ấn Thống Trị | 4.62 | 48.21% |
Ấn Tiên Tri | 4.71 | 46.13% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.54 | 48.53% |
Ấn Nổi Loạn | 4.41 | 50.34% |
Ấn Tái Chế | 4.43 | 50.58% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.00 | 39.25% |
Ấn Phù Thủy | 5.05 | 39.44% |
Đã tịch thu! | 2.08 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.45 | 49.58% |
Ấn Giám Sát | 4.45 | 50.58% |
Giáp Siêu Linh | 4.15 | 56.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.67 | 44.55% |
Tam Luyện Kiếm | 4.77 | 45.95% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.62 | 46.07% |
Rìu Nham Tinh | 4.30 | 53.98% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 50.60% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.57 | 47.06% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.36 | 53.26% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.87 | 41.09% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.88 | 43.75% |
Huyết Thần Kiếm | 5.52 | 26.87% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.33 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.68 | 47.42% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.61 | 48.87% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.71 | 28.57% |
Vuốt Thần Long | 4.68 | 46.90% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.87 | 43.09% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.56 | 49.17% |
Diệt Ác Quỷ | 4.55 | 45.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.89 | 40.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.03 | 22.03% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.02 | 40.43% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.92 | 38.46% |
Thiên Cực Kiếm | 4.27 | 53.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.61 | 48.46% |
Găng Ngọc Thạch | 4.95 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.57 | 42.86% |
Món Quà Của Baron | 5.40 | 30.00% |
Thần Thư Morello | 4.18 | 64.29% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.64 | 47.54% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.21 | 39.29% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.91 | 34.78% |
Bùa Tro Tàn | 4.06 | 64.71% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.50 | 50.54% |
Bão Tố Runaan | 4.60 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.21 | 50.00% |
Giáp Phân Cực | 4.39 | 53.22% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.93 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.17 | 34.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.24 | 54.22% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 48.59% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.94 | 41.89% |
Chùy Thần Lực | 5.46 | 28.57% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 49.46% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.07 | 58.09% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.69 | 45.90% |
Ngọc Quá Khổ | 4.25 | 54.54% |
Giáp Đại Hãn | 4.39 | 52.52% |
Bùa Đầu Lâu | 4.74 | 45.91% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.77 | 47.92% |
Thần Búa Tiến Công | 4.27 | 55.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.27 | 55.05% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 62.93% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 54.35% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.29 | 54.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.83 | 43.05% |
Pháo Xương Cá | 3.38 | 61.90% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.71 | 46.28% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.63 | 47.38% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 48.72% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.01 | 59.77% |
Bão Tố Luden | 4.57 | 51.67% |
Găng Đấu Sĩ | 4.47 | 48.15% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.76 | 43.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.95 | 42.11% |
Giáp Tay Seeker | 4.76 | 44.76% |
Chùy Bạch Ngân | 4.39 | 51.69% |
Gươm Biến Ảnh | 4.76 | 47.74% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.12 | 57.23% |
Bùa Thăng Hoa | 4.71 | 46.22% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.11 | 57.19% |
Đao Tím | 5.00 | 40.95% |
Kiếm B.F. | 4.64 | 46.94% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.32 | 53.82% |
Huyết Kiếm | 4.71 | 46.30% |
Bùa Xanh | 4.28 | 53.31% |
Áo Choàng Gai | 4.13 | 57.57% |
Giáp Lưới | 4.69 | 46.78% |
Cốc Sức Mạnh | 3.98 | 58.52% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.18 | 56.54% |
Kiếm Tử Thần | 4.53 | 50.77% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 55.15% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.43 | 51.42% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.88 | 62.14% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.00 | 60.16% |
Chảo Vàng | 5.41 | 33.44% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.31 | 53.77% |
Đai Khổng Lồ | 4.84 | 43.89% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.00 | 59.66% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.84 | 43.94% |
Kiếm Súng Hextech | 4.19 | 56.96% |
Vô Cực Kiếm | 4.92 | 42.01% |
Nỏ Sét | 4.01 | 59.90% |
Găng Bảo Thạch | 4.77 | 46.85% |
Cung Xanh | 4.54 | 51.14% |
Nanh Nashor | 4.20 | 56.25% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.00 | 59.41% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 51.56% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.21 | 55.92% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 60.80% |
Gậy Quá Khổ | 4.38 | 52.80% |
Áo Choàng Bạc | 4.73 | 46.20% |
Trái Tim Kiên Định | 4.01 | 60.22% |
Chùy Xuyên Phá | 4.38 | 53.06% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.07 | 59.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.25 | 54.25% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.35 | 52.69% |
Bùa Đỏ | 4.47 | 50.05% |
Cung Gỗ | 4.31 | 53.71% |
Áo Choàng Lửa | 4.02 | 59.40% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.40% |
Cuồng Cung Runaan | 3.90 | 60.76% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.46 | 50.59% |
Găng Đấu Tập | 4.62 | 47.90% |
Siêu Xẻng | 4.26 | 54.53% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.44 | 52.51% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.93 | 61.20% |
Bất Chấp | 4.51 | 49.97% |
Dao Điện Statikk | 3.81 | 65.34% |
Móng Vuốt Sterak | 4.19 | 56.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.41 | 52.06% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.20 | 55.90% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.07 | 60.03% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.44 | 51.23% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 62.25% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 54.60% |
Bàn Tay Công Lý | 4.72 | 45.82% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.42 | 51.04% |
Giáp Máu Warmog | 4.25 | 55.00% |
Tụ Bão Zeke | 4.37 | 53.34% |
Phong Kiếm | 4.49 | 48.77% |