Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.34
Vị trí TB
53.26%
Tỉ lệ TOP 4
12.19%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.74 | 45.35% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.81 | 60.99% |
Súng Tái Chế | 2.68 | 82.76% |
Găng Tái Chế | 3.66 | 61.74% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.92 | 42.72% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.46 | 26.92% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.61 | 27.78% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.80 | 45.15% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.69 | 43.97% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.95 | 38.10% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.16 | 36.00% |
Đao Tích Điện II | 5.12 | 35.29% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.65 | 62.83% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.00 | 60.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.90 | 59.34% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 3.05 | 74.36% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 6.67 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.98 | 56.74% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.25 | 67.86% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.08 | 57.69% |
Giáp Hextech Piltover | 4.31 | 53.18% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.23 | 52.05% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.55 | 54.55% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.14 | 52.38% |
Đao Tích Điện | 2.85 | 80.00% |
Ấn Học Viện | 4.74 | 45.86% |
Ấn Phục Kích | 4.92 | 42.12% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.69 | 46.71% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.25 | 53.89% |
Ấn Cực Tốc | 4.56 | 49.39% |
Ấn Hóa Chủ | 5.49 | 31.52% |
Ấn Pháo Binh | 4.97 | 41.19% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.40 | 51.86% |
Ấn Gia Đình | 4.34 | 53.02% |
Ấn Ánh Lửa | 3.87 | 62.52% |
Ấn Tiên Tri | 5.00 | 40.15% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.89 | 43.23% |
Ấn Nổi Loạn | 4.49 | 49.31% |
Ấn Tái Chế | 4.57 | 48.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.82 | 43.68% |
Ấn Phù Thủy | 5.13 | 37.63% |
Ấn Cảnh Binh | 4.31 | 53.84% |
Đã tịch thu! | 2.78 | 87.45% |
Ấn Vệ Binh | 4.62 | 47.66% |
Ấn Chinh Phục | 4.74 | 44.72% |
Ấn Giám Sát | 3.94 | 61.29% |
Giáp Siêu Linh | 3.94 | 61.69% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.63 | 48.23% |
Tam Luyện Kiếm | 4.80 | 44.54% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.81 | 46.94% |
Rìu Nham Tinh | 4.30 | 53.90% |
Khiên Băng Randuin | 4.49 | 50.58% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.09 | 38.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.70 | 47.13% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.88 | 42.22% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.73 | 29.17% |
Huyết Thần Kiếm | 5.35 | 36.02% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.21 | 45.45% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.57 | 49.09% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.19 | 55.72% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.56 | 22.22% |
Vuốt Thần Long | 4.46 | 51.22% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.69 | 46.44% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.48 | 50.84% |
Diệt Ác Quỷ | 6.16 | 15.79% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.75 | 43.18% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.43 | 29.63% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.29 | 17.12% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.00 | 36.84% |
Thiên Cực Kiếm | 5.64 | 28.57% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.63 | 48.32% |
Găng Ngọc Thạch | 5.62 | 23.81% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.47 | 58.82% |
Món Quà Của Baron | 4.97 | 41.03% |
Thần Thư Morello | 4.79 | 41.57% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.41 | 52.69% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.59 | 29.77% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.94 | 36.54% |
Bùa Tro Tàn | 5.03 | 37.93% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.39 | 52.13% |
Bão Tố Runaan | 4.50 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.57 | 21.74% |
Giáp Phân Cực | 4.28 | 54.35% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.00 | 57.89% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.65 | 48.68% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.33 | 53.91% |
Găng Tinh Xảo | 4.56 | 49.13% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.08 | 38.04% |
Chùy Thần Lực | 4.66 | 47.37% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.46 | 51.47% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.28 | 54.95% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.58 | 50.60% |
Ngọc Quá Khổ | 4.41 | 51.74% |
Giáp Đại Hãn | 4.52 | 49.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.90 | 42.60% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.30 | 33.64% |
Thần Búa Tiến Công | 4.31 | 54.56% |
Gương Lừa Gạt | 4.24 | 55.63% |
Mũ Thích Nghi | 3.98 | 61.48% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 54.67% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.60 | 48.42% |
Đá Hắc Hóa | 5.07 | 38.72% |
Pháo Xương Cá | 5.29 | 41.46% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.97 | 40.34% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.50 | 50.45% |
Kiếm Tai Ương | 4.89 | 45.45% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.94 | 61.24% |
Bão Tố Luden | 5.27 | 35.29% |
Găng Đấu Sĩ | 4.72 | 46.54% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.01 | 40.27% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.75 | 25.37% |
Giáp Tay Seeker | 4.82 | 44.07% |
Chùy Bạch Ngân | 4.59 | 48.59% |
Gươm Biến Ảnh | 4.80 | 43.73% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.01 | 40.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.71 | 45.85% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.15 | 57.37% |
Đao Tím | 4.98 | 40.65% |
Kiếm B.F. | 4.52 | 50.93% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.47 | 51.10% |
Huyết Kiếm | 4.75 | 44.87% |
Bùa Xanh | 4.48 | 50.74% |
Áo Choàng Gai | 4.16 | 57.46% |
Giáp Lưới | 4.77 | 45.21% |
Cốc Sức Mạnh | 4.10 | 56.98% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.05 | 59.56% |
Kiếm Tử Thần | 4.48 | 51.20% |
Vuốt Rồng | 4.28 | 55.07% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.53 | 49.88% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.29 | 54.40% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.19 | 56.95% |
Chảo Vàng | 5.28 | 34.81% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.32 | 54.02% |
Đai Khổng Lồ | 4.91 | 42.36% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.37 | 53.37% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.79 | 65.15% |
Kiếm Súng Hextech | 4.37 | 53.88% |
Vô Cực Kiếm | 4.78 | 45.51% |
Nỏ Sét | 4.12 | 58.14% |
Găng Bảo Thạch | 5.10 | 38.34% |
Cung Xanh | 4.61 | 48.47% |
Nanh Nashor | 4.78 | 45.08% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.14 | 57.07% |
Diệt Khổng Lồ | 4.63 | 48.40% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.21 | 56.27% |
Quỷ Thư Morello | 4.10 | 58.33% |
Gậy Quá Khổ | 4.66 | 47.09% |
Áo Choàng Bạc | 4.83 | 43.82% |
Trái Tim Kiên Định | 4.13 | 58.11% |
Chùy Xuyên Phá | 4.48 | 51.34% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.62 | 47.94% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.53 | 49.51% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.36 | 53.01% |
Bùa Đỏ | 4.44 | 51.15% |
Cung Gỗ | 4.38 | 53.15% |
Áo Choàng Lửa | 4.14 | 57.65% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 | 59.01% |
Cuồng Cung Runaan | 4.18 | 58.09% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.61 | 48.55% |
Găng Đấu Tập | 4.68 | 46.62% |
Siêu Xẻng | 4.45 | 51.95% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.67 | 46.60% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.95 | 61.74% |
Bất Chấp | 4.60 | 47.67% |
Dao Điện Statikk | 4.18 | 56.90% |
Móng Vuốt Sterak | 4.23 | 56.28% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.57 | 48.50% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.33 | 53.72% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.25 | 56.36% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.63 | 47.63% |
Găng Đạo Tặc | 4.25 | 55.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.34 | 53.61% |
Bàn Tay Công Lý | 4.87 | 43.28% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.65 | 47.24% |
Giáp Máu Warmog | 4.28 | 55.01% |
Tụ Bão Zeke | 4.43 | 50.96% |
Phong Kiếm | 4.62 | 48.35% |