Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank

Blitzcrank

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.42 Vị trí TB
50.56% Tỉ lệ TOP 4
12.67% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.83 43.24%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.67 44.98%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.99 56.41%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.97 58.62%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.89 34.38%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.86 14.29%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.44 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.10 59.52%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.67 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.78 44.44%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.67 16.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.60 60.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.15 92.31%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.04 41.89%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.00 38.46%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.45 36.36%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.82 45.65%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.90 42.62%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.88 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.84 43.72%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.90 42.08%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.40 51.97%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.69 64.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 45.85%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.32 33.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.98 41.49%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.12 57.54%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 57.56%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.84 63.11%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 42.54%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.81 44.42%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.35 53.35%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.88 42.85%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.99 39.52%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.06 39.47%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.51 50.32%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 94.74%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.63 47.89%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 45.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.78 64.64%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.07 58.64%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.67 46.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.87 42.39%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.98 41.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.31 53.66%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.50 50.45%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.29 34.29%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 48.87%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.02 39.81%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.41 30.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.02 37.88%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.00 31.58%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.65 48.18%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.80 43.58%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.33 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.43 51.90%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.83 43.46%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.43 51.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.25 0.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.65 45.16%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.40 12.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.76 28.95%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.69 53.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.86 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.49 50.51%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.35 29.41%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 75.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.88 37.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.66 25.53%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.52 49.92%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.88 44.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.86 28.57%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.50 0.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.40 53.13%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.33 22.22%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.64 44.78%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.77 69.23%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.99 38.57%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.32 53.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.57 49.73%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.98 42.47%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.50 30.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.48 51.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.23 55.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 49.02%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.46 51.43%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.97%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.64 51.35%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.52 31.03%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.31 54.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.41 51.87%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 60.43%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.40 52.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.47 51.46%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.71 45.81%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.95 45.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 43.73%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.40 52.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 46.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.09 58.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.20 37.70%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.40 53.11%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.64 45.74%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.71 23.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.65 48.03%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 52.96%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.89 40.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.46 51.12%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.61 48.64%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.16 56.26%
Đao Tím Đao Tím 4.84 44.44%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.31 55.43%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.72 45.98%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 47.60%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 50.29%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.31 54.23%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.90 42.88%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.22 53.28%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.23 56.07%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.32 52.84%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.66 46.87%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.11 57.50%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.31 54.28%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.17 38.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.44 51.41%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.13 38.40%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.12 58.40%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.54 49.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.41 50.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.43 53.40%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 57.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.89 42.99%
Cung Xanh Cung Xanh 4.49 49.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.58 48.90%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.22 55.01%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 47.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.30 53.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.18 57.05%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.86 43.86%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.04 40.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.25%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.62 48.37%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.22 55.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.41 53.41%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.46 50.53%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.53 49.50%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.40 52.65%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.26 55.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 56.25%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.30 53.52%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.48 51.20%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.64 48.23%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.32 55.20%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.70 44.98%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.34 53.67%
Bất Chấp Bất Chấp 4.71 46.98%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 61.65%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.31 54.08%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.77 45.77%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.38 53.01%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.29 55.83%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.59 49.20%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.08 58.62%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 53.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.65 47.79%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.62 47.66%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.42 51.79%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.65 46.87%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.70 45.67%