Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.66
Vị trí TB
48.81%
Tỉ lệ TOP 4
8.68%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.63 | 46.02% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.87 | 43.24% |
Súng Tái Chế | 3.86 | 62.16% |
Găng Tái Chế | 3.68 | 60.53% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.64 | 46.15% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.88 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.21 | 52.08% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.36 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.80 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.75 | 25.00% |
Đao Tích Điện II | 4.25 | 62.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.71 | 71.43% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.36 | 34.09% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.75 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.57 | 57.14% |
Giáp Hextech Piltover | 4.86 | 38.36% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.95 | 39.47% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.60 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.67 | 66.67% |
Đao Tích Điện | 4.50 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.64 | 47.28% |
Ấn Phục Kích | 4.92 | 43.82% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.16 | 55.91% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.36 | 70.59% |
Ấn Cực Tốc | 4.63 | 48.19% |
Ấn Hóa Chủ | 5.39 | 32.95% |
Ấn Pháo Binh | 4.80 | 44.91% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.86 | 63.35% |
Ấn Gia Đình | 4.33 | 54.06% |
Ấn Ánh Lửa | 3.70 | 65.78% |
Ấn Tiên Tri | 4.81 | 44.04% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.81 | 43.86% |
Ấn Nổi Loạn | 4.51 | 49.27% |
Ấn Tái Chế | 4.47 | 51.55% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.92 | 42.00% |
Ấn Phù Thủy | 5.00 | 40.07% |
Ấn Cảnh Binh | 4.40 | 53.02% |
Đã tịch thu! | 2.76 | 82.35% |
Ấn Vệ Binh | 4.62 | 48.22% |
Ấn Chinh Phục | 4.68 | 45.59% |
Ấn Giám Sát | 3.73 | 65.44% |
Giáp Siêu Linh | 3.95 | 60.72% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.54 | 49.45% |
Tam Luyện Kiếm | 4.71 | 45.98% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.49 | 53.66% |
Rìu Nham Tinh | 4.49 | 48.27% |
Khiên Băng Randuin | 4.42 | 51.55% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.88 | 41.67% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.54 | 49.91% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.93 | 42.96% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.30 | 29.82% |
Huyết Thần Kiếm | 5.46 | 32.61% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.58 | 58.33% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.53 | 52.09% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.78 | 44.87% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.25 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 4.42 | 51.81% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.86 | 43.79% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.35 | 53.20% |
Diệt Ác Quỷ | 4.82 | 45.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.32 | 78.95% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.30 | 21.74% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.14 | 57.14% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.22 | 33.33% |
Thiên Cực Kiếm | 5.40 | 40.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.36 | 53.09% |
Găng Ngọc Thạch | 6.18 | 27.27% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.57 | 57.14% |
Món Quà Của Baron | 6.17 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.23 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.50 | 49.85% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.44 | 27.78% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.10 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.80 | 40.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.50 | 49.86% |
Bão Tố Runaan | 4.25 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.09 | 27.27% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.53% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.67 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.14 | 46.43% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.12 | 56.98% |
Găng Tinh Xảo | 4.45 | 51.24% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.01 | 40.11% |
Chùy Thần Lực | 5.07 | 46.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.38 | 52.18% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.06 | 58.78% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.84 | 38.71% |
Ngọc Quá Khổ | 4.61 | 47.83% |
Giáp Đại Hãn | 4.33 | 53.79% |
Bùa Đầu Lâu | 4.59 | 44.19% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.78 | 33.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.22 | 55.74% |
Gương Lừa Gạt | 4.33 | 52.26% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 62.13% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 55.46% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.44 | 52.08% |
Đá Hắc Hóa | 4.94 | 40.69% |
Pháo Xương Cá | 3.57 | 71.43% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.77 | 44.91% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.33 | 53.40% |
Kiếm Tai Ương | 5.29 | 38.10% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.99 | 59.26% |
Bão Tố Luden | 4.83 | 42.86% |
Găng Đấu Sĩ | 4.39 | 50.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.91 | 36.78% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.17 | 33.33% |
Giáp Tay Seeker | 4.55 | 49.32% |
Chùy Bạch Ngân | 4.31 | 53.05% |
Gươm Biến Ảnh | 4.24 | 51.33% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.23 | 54.61% |
Bùa Thăng Hoa | 4.60 | 47.66% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.99 | 59.77% |
Đao Tím | 4.68 | 45.61% |
Kiếm B.F. | 4.11 | 58.52% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.56 | 48.89% |
Huyết Kiếm | 4.49 | 49.45% |
Bùa Xanh | 4.52 | 47.62% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 56.25% |
Giáp Lưới | 4.82 | 44.21% |
Cốc Sức Mạnh | 3.83 | 61.67% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.19 | 56.56% |
Kiếm Tử Thần | 4.26 | 54.35% |
Vuốt Rồng | 4.26 | 54.94% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.54 | 49.15% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.05 | 58.44% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.21 | 56.29% |
Chảo Vàng | 5.28 | 37.77% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.31 | 53.69% |
Đai Khổng Lồ | 5.04 | 40.14% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.01 | 59.53% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 49.05% |
Kiếm Súng Hextech | 4.14 | 57.32% |
Vô Cực Kiếm | 4.49 | 50.33% |
Nỏ Sét | 3.97 | 60.06% |
Găng Bảo Thạch | 4.87 | 44.58% |
Cung Xanh | 4.14 | 56.17% |
Nanh Nashor | 4.55 | 47.94% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.06 | 58.62% |
Diệt Khổng Lồ | 4.51 | 50.09% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.22 | 56.94% |
Quỷ Thư Morello | 4.16 | 56.50% |
Gậy Quá Khổ | 4.83 | 43.60% |
Áo Choàng Bạc | 4.94 | 42.05% |
Trái Tim Kiên Định | 4.09 | 58.54% |
Chùy Xuyên Phá | 4.46 | 51.45% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.08 | 58.15% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 53.22% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.28 | 54.21% |
Bùa Đỏ | 4.25 | 55.12% |
Cung Gỗ | 4.21 | 55.84% |
Áo Choàng Lửa | 4.13 | 57.55% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 58.09% |
Cuồng Cung Runaan | 3.92 | 62.20% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.33 | 53.53% |
Găng Đấu Tập | 4.56 | 49.52% |
Siêu Xẻng | 4.13 | 56.09% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.72 | 46.04% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 55.33% |
Bất Chấp | 4.59 | 48.34% |
Dao Điện Statikk | 3.97 | 60.05% |
Móng Vuốt Sterak | 4.09 | 58.03% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.58 | 48.81% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.23 | 54.76% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.11 | 59.32% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.45 | 51.31% |
Găng Đạo Tặc | 3.97 | 60.65% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.27 | 55.28% |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 | 50.43% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.35 | 53.35% |
Giáp Máu Warmog | 4.32 | 53.78% |
Tụ Bão Zeke | 4.54 | 48.99% |
Phong Kiếm | 4.42 | 50.14% |