Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank

Blitzcrank

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.55 Vị trí TB
48.18% Tỉ lệ TOP 4
9.77% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.63 46.02%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.87 43.24%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.86 62.16%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.68 60.53%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.64 46.15%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.88 50.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.21 52.08%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.36 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.80 40.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.75 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.25 62.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.71 71.43%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.36 34.09%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.75 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.57 57.14%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.86 38.36%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.95 39.47%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.60 60.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.67 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.50 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.64 47.28%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.92 43.82%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.16 55.91%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.36 70.59%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.63 48.19%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.39 32.95%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.80 44.91%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 63.35%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.33 54.06%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.70 65.78%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.81 44.04%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.81 43.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.51 49.27%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.47 51.55%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.92 42.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.00 40.07%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.40 53.02%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.76 82.35%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.62 48.22%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.68 45.59%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.73 65.44%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.95 60.72%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.54 49.45%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.71 45.98%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.49 53.66%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.49 48.27%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 51.55%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.88 41.67%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.54 49.91%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.93 42.96%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.30 29.82%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.46 32.61%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.58 58.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.53 52.09%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.78 44.87%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.25 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.42 51.81%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.86 43.79%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.35 53.20%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.82 45.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.32 78.95%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.30 21.74%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.14 57.14%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.22 33.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.40 40.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 53.09%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.18 27.27%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.57 57.14%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.17 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.23 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.50 49.85%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.44 27.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.10 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.80 40.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 49.86%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.09 27.27%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.53%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.67 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.14 46.43%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.12 56.98%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.45 51.24%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.01 40.11%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.07 46.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.38 52.18%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 58.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.84 38.71%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.61 47.83%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.33 53.79%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 44.19%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.78 33.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.22 55.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 52.26%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 62.13%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 55.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 52.08%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.94 40.69%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.57 71.43%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.77 44.91%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.33 53.40%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.29 38.10%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.99 59.26%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.83 42.86%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.39 50.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.91 36.78%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.17 33.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.55 49.32%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.31 53.05%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.24 51.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.23 54.61%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.60 47.66%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.99 59.77%
Đao Tím Đao Tím 4.68 45.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.11 58.52%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.56 48.89%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.49 49.45%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.52 47.62%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.20 56.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.82 44.21%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.83 61.67%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.19 56.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.26 54.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.26 54.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.54 49.15%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.05 58.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.21 56.29%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.28 37.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 53.69%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.04 40.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.01 59.53%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.61 49.05%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.14 57.32%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.49 50.33%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.97 60.06%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 44.58%
Cung Xanh Cung Xanh 4.14 56.17%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.55 47.94%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.06 58.62%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.51 50.09%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.22 56.94%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 56.50%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.83 43.60%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.94 42.05%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 58.54%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.46 51.45%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.08 58.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 53.22%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 54.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.25 55.12%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.21 55.84%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.13 57.55%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.09%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.92 62.20%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 53.53%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.56 49.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.13 56.09%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 46.04%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.25 55.33%
Bất Chấp Bất Chấp 4.59 48.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.97 60.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.09 58.03%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.58 48.81%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 54.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.11 59.32%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.45 51.31%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.65%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.27 55.28%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.51 50.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.35 53.35%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.32 53.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.54 48.99%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.42 50.14%