Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank

Blitzcrank

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.60 46.45%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.93 41.94%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.77 64.58%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.02 54.35%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.85 43.48%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.57 14.29%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.00 44.44%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.31 49.09%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.29 51.22%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.80 40.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.75 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.25 62.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.50 75.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.38 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.29 36.73%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.60 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.11 44.44%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.83 38.27%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.76 43.48%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.67 66.67%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.75 62.50%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.50 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.67 46.41%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.92 44.31%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.15 55.90%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.36 70.39%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 48.94%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.40 32.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.81 44.70%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.87 63.14%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.35 53.88%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.70 65.71%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.84 43.75%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 44.10%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.52 48.88%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.47 51.46%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 42.10%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.97 40.31%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.41 52.58%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.65 85.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.62 48.19%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 46.34%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.73 65.58%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.96 60.58%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.53 49.65%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.74 45.64%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.41 52.94%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.51 48.02%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 51.46%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.00 40.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.53 50.43%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.91 43.86%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.35 30.16%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.16 40.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.77 53.85%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.52 52.29%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.81 44.62%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.25 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.41 51.99%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 43.44%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.37 52.66%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.69 46.15%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.41 72.73%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.37 18.52%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 60.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.27 27.27%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.40 40.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.40 52.58%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.18 27.27%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.75 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.88 37.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 48.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.51 49.27%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.32 31.82%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.00 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.77 38.46%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.47 50.41%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.07 21.43%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.57 49.07%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.10 45.16%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.14 56.42%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.42 51.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 42.58%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.70 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.35 52.61%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 58.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.73 40.54%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.62 47.75%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.32 53.86%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.54 45.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 31.25%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.19 56.18%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.32 52.77%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 62.25%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 55.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 51.84%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.94 41.32%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.70 70.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.77 44.53%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.34 53.19%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.12 46.15%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.00 58.92%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.80 40.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 50.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.82 40.78%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.17 33.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.57 48.83%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.31 52.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.20 53.85%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.21 55.22%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.59 48.10%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.00 59.55%
Đao Tím Đao Tím 4.64 49.28%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.12 57.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.58 48.35%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.48 49.84%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.53 48.03%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.20 56.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.81 44.35%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.87 62.19%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.20 56.50%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.21 55.58%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.26 54.88%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.55 48.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.02 58.86%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.21 56.23%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.32 36.81%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.32 53.62%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.02 40.42%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.01 59.81%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.57 49.71%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.16 56.70%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.50 50.45%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.98 59.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.88 43.87%
Cung Xanh Cung Xanh 4.13 56.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.57 48.04%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.07 58.55%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.52 49.84%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 56.20%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 56.86%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.85 43.23%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.95 41.98%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.09 58.55%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.48 50.75%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 58.59%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.41 52.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.27 54.43%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.26 54.67%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.22 55.63%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.13 57.49%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.15%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.93 61.72%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 53.04%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.55 49.68%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.12 56.70%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 45.49%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.25 55.38%
Bất Chấp Bất Chấp 4.56 48.78%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.97 60.46%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.09 58.10%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.57 49.01%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.20 55.47%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.14 58.82%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.45 51.29%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.59%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.27 55.19%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.51 50.27%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.36 53.44%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.32 53.70%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.49 50.20%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.49 48.52%