Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.55
Vị trí TB
48.18%
Tỉ lệ TOP 4
9.77%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 43.34% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.70 | 44.93% |
Súng Tái Chế | 4.03 | 56.12% |
Găng Tái Chế | 4.08 | 55.56% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.90 | 34.07% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.88 | 12.50% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.45 | 49.52% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.35 | 52.94% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.67 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.27 | 36.36% |
Đao Tích Điện II | 5.62 | 15.38% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.07 | 71.43% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.33 | 83.33% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.06 | 41.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.07 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.40 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 4.83 | 42.75% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.95 | 42.31% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 37.50% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.17 | 66.67% |
Đao Tích Điện | 4.67 | 53.33% |
Ấn Học Viện | 4.82 | 43.83% |
Ấn Phục Kích | 4.95 | 41.32% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.37 | 52.48% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.69 | 64.48% |
Ấn Cực Tốc | 4.72 | 46.00% |
Ấn Hóa Chủ | 5.32 | 33.69% |
Ấn Pháo Binh | 4.96 | 41.93% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.12 | 57.67% |
Ấn Gia Đình | 4.18 | 57.34% |
Ấn Ánh Lửa | 3.84 | 63.08% |
Ấn Tiên Tri | 4.87 | 42.99% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.81 | 43.86% |
Ấn Nổi Loạn | 4.39 | 52.11% |
Ấn Tái Chế | 4.87 | 43.05% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.01 | 39.23% |
Ấn Phù Thủy | 5.08 | 39.58% |
Ấn Cảnh Binh | 4.49 | 50.83% |
Đã tịch thu! | 2.10 | 95.24% |
Ấn Vệ Binh | 4.62 | 48.16% |
Ấn Chinh Phục | 4.65 | 46.11% |
Ấn Giám Sát | 3.77 | 64.69% |
Giáp Siêu Linh | 4.08 | 58.58% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.62 | 47.85% |
Tam Luyện Kiếm | 4.88 | 42.94% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.88 | 44.14% |
Rìu Nham Tinh | 4.30 | 53.64% |
Khiên Băng Randuin | 4.49 | 50.65% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.23 | 37.21% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.51 | 49.83% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.07 | 38.57% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.42 | 29.17% |
Huyết Thần Kiếm | 5.16 | 37.50% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.95 | 31.82% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.63 | 48.53% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.85 | 42.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.67 | 33.33% |
Vuốt Thần Long | 4.42 | 52.01% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.87 | 42.22% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.44 | 51.32% |
Diệt Ác Quỷ | 4.83 | 33.33% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.49 | 51.35% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.20 | 15.69% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.74 | 27.78% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.81 | 50.00% |
Thiên Cực Kiếm | 5.67 | 8.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.49 | 50.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.18 | 31.82% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.50 | 75.00% |
Món Quà Của Baron | 4.89 | 42.11% |
Thần Thư Morello | 5.65 | 25.45% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.56 | 49.26% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.68 | 48.39% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.90 | 25.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.67 | 22.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.45 | 51.95% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.09 | 27.27% |
Giáp Phân Cực | 4.54 | 47.94% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.18 | 58.82% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.80 | 46.53% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.30 | 53.78% |
Găng Tinh Xảo | 4.54 | 50.29% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.88 | 44.44% |
Chùy Thần Lực | 5.46 | 31.71% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.48 | 51.17% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.20 | 56.96% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.39 | 50.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.50 | 50.30% |
Giáp Đại Hãn | 4.47 | 50.81% |
Bùa Đầu Lâu | 4.60 | 51.76% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.29 | 39.47% |
Thần Búa Tiến Công | 4.28 | 54.83% |
Gương Lừa Gạt | 4.39 | 52.11% |
Mũ Thích Nghi | 4.02 | 60.49% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.40 | 52.02% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.46 | 51.36% |
Đá Hắc Hóa | 4.75 | 45.49% |
Pháo Xương Cá | 4.95 | 45.45% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.87 | 42.96% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.42 | 51.87% |
Kiếm Tai Ương | 4.42 | 46.48% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.09 | 58.07% |
Bão Tố Luden | 5.13 | 40.96% |
Găng Đấu Sĩ | 4.33 | 54.21% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.59 | 47.90% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.61 | 21.74% |
Giáp Tay Seeker | 4.66 | 47.78% |
Chùy Bạch Ngân | 4.37 | 52.75% |
Gươm Biến Ảnh | 4.95 | 37.99% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.43 | 51.43% |
Bùa Thăng Hoa | 4.62 | 48.27% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.16 | 56.54% |
Đao Tím | 4.88 | 43.51% |
Kiếm B.F. | 4.31 | 55.14% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.71 | 45.65% |
Huyết Kiếm | 4.62 | 47.73% |
Bùa Xanh | 4.51 | 50.39% |
Áo Choàng Gai | 4.30 | 54.30% |
Giáp Lưới | 4.90 | 42.92% |
Cốc Sức Mạnh | 4.13 | 54.83% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.22 | 56.14% |
Kiếm Tử Thần | 4.29 | 53.94% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 52.64% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.67 | 46.62% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.09 | 57.77% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.32 | 54.16% |
Chảo Vàng | 5.24 | 36.71% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.44 | 51.41% |
Đai Khổng Lồ | 5.13 | 38.48% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.13 | 58.07% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.53 | 50.23% |
Kiếm Súng Hextech | 4.36 | 52.33% |
Vô Cực Kiếm | 4.54 | 50.74% |
Nỏ Sét | 4.11 | 57.69% |
Găng Bảo Thạch | 4.89 | 43.45% |
Cung Xanh | 4.44 | 51.55% |
Nanh Nashor | 4.58 | 48.99% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.22 | 55.12% |
Diệt Khổng Lồ | 4.56 | 49.54% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.30 | 54.06% |
Quỷ Thư Morello | 4.18 | 56.85% |
Gậy Quá Khổ | 4.85 | 44.35% |
Áo Choàng Bạc | 5.02 | 40.40% |
Trái Tim Kiên Định | 4.21 | 56.19% |
Chùy Xuyên Phá | 4.59 | 48.94% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.24 | 55.33% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 53.44% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.42 | 51.37% |
Bùa Đỏ | 4.45 | 51.75% |
Cung Gỗ | 4.36 | 53.63% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 55.11% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.21 | 56.23% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 56.42% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.46 | 51.01% |
Găng Đấu Tập | 4.65 | 47.55% |
Siêu Xẻng | 4.45 | 52.13% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.70 | 45.46% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.34 | 53.91% |
Bất Chấp | 4.72 | 46.78% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 61.65% |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 | 54.37% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.77 | 45.85% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.35 | 53.49% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.29 | 55.38% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.57 | 49.29% |
Găng Đạo Tặc | 4.08 | 58.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.37 | 53.08% |
Bàn Tay Công Lý | 4.65 | 47.87% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.60 | 47.94% |
Giáp Máu Warmog | 4.42 | 51.85% |
Tụ Bão Zeke | 4.67 | 46.61% |
Phong Kiếm | 4.74 | 44.10% |