Blitzcrank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank

Blitzcrank

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.79 Vị trí TB
42.31% Tỉ lệ TOP 4
9.62% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.84 43.02%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.62 45.88%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.04 54.88%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.05 58.06%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.89 33.33%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.86 14.29%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.52 48.15%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.07 60.47%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.67 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.78 44.44%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.67 16.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.55 63.64%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.07 92.86%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.09 40.79%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.00 38.46%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.45 36.36%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.88 44.44%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.89 42.86%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.88 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.83 43.69%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.92 41.98%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.39 52.07%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.69 64.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 45.98%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.32 33.81%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.98 41.70%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.12 57.56%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 57.63%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.84 63.18%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.89 42.53%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.81 44.57%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.35 53.27%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.89 42.58%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.01 39.14%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.07 39.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.51 50.43%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 94.74%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.63 47.95%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.65 45.87%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.78 64.65%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.08 58.54%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 47.71%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.87 42.58%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.99 41.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 52.72%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.50 50.42%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.31 33.33%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.52 49.35%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.00 40.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.41 29.49%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.00 38.81%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.00 30.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.65 48.04%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.79 43.72%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.43 28.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.42 52.24%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.86 42.88%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.43 51.66%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.40 20.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.63 46.88%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.40 12.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.72 30.77%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.69 53.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.56 11.11%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.49 50.53%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.26 31.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 75.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.88 37.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.59 26.53%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.53 50.11%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 42.31%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.94 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.80 20.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.40 53.22%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.33 22.22%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.63 45.01%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.77 69.23%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.03 39.74%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.32 53.47%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.55 50.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.95 43.49%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.44 31.25%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.47 51.09%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.24 55.75%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.38 50.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.47 51.16%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.89%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 53.21%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.56 31.25%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.30 54.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.41 51.69%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 60.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.39 52.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.46 51.54%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.69 46.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.95 45.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.87 42.90%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.41 52.04%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.51 47.06%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.10 58.07%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.27 36.51%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.37 53.94%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.63 46.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.71 23.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.63 48.26%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.35 52.59%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.91 39.13%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.46 51.17%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.61 48.50%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.16 56.42%
Đao Tím Đao Tím 4.83 44.09%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.31 55.39%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.71 46.16%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.61 47.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 50.05%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.31 54.21%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 42.89%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.22 53.56%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.23 56.06%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 52.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.65%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.65 46.88%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.10 57.72%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.31 54.29%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.19 38.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.44 51.40%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.13 38.36%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.11 58.24%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.54 49.77%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.41 50.74%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.44 52.98%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 57.66%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.89 43.04%
Cung Xanh Cung Xanh 4.46 50.57%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.58 48.65%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.22 55.13%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 47.80%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.29 53.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.18 57.22%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.85 44.12%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.03 40.20%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.25%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.61 48.58%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.22 55.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 53.45%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.45 50.67%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.53 49.24%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.41 52.30%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.26 55.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 56.26%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.26 54.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.49 51.08%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.64 48.14%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.38 54.01%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.70 45.03%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.34 53.78%
Bất Chấp Bất Chấp 4.68 47.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 61.99%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.31 54.24%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.77 45.92%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.39 52.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.28 55.99%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.61 48.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.08 58.66%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 53.16%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.66 47.54%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.61 47.91%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.42 51.81%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.65 46.56%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.72 44.98%