Powder DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Powder DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Powder
-
Gia Đình
-
Tái Chế
-
Phục Kích
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.04 | 38.73% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.33 | 67.44% |
Súng Tái Chế | 4.47 | 48.38% |
Găng Tái Chế | 4.03 | 55.80% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.75 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.10 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.14 | 78.57% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.83 | 43.66% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.61 | 29.33% |
Đao Tích Điện II | 5.09 | 47.83% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.75 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.67 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.67 | 57.14% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.17 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 2.40 | 80.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.08 | 54.17% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.28 | 38.14% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.52 | 48.19% |
Đao Tích Điện | 4.21 | 51.72% |
Ấn Học Viện | 4.49 | 50.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.99 | 60.62% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.04 | 39.50% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 66.36% |
Ấn Cực Tốc | 4.31 | 53.19% |
Ấn Hóa Chủ | 5.42 | 32.29% |
Ấn Pháo Binh | 4.56 | 48.67% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.68 | 65.42% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 62.74% |
Ấn Thống Trị | 4.57 | 48.90% |
Ấn Tiên Tri | 4.60 | 47.83% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.94 | 60.15% |
Ấn Nổi Loạn | 3.69 | 63.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.64 | 47.26% |
Ấn Phù Thủy | 4.41 | 51.83% |
Ấn Cảnh Binh | 4.14 | 56.76% |
Đã tịch thu! | 2.53 | 92.66% |
Ấn Vệ Binh | 4.52 | 48.82% |
Ấn Chinh Phục | 4.06 | 58.38% |
Ấn Giám Sát | 4.52 | 49.92% |
Giáp Siêu Linh | 4.07 | 60.71% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.53 | 48.74% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 52.11% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.05 | 59.05% |
Rìu Nham Tinh | 4.25 | 55.05% |
Khiên Băng Randuin | 3.83 | 63.27% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.81 | 44.67% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.04 | 58.81% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.45 | 51.59% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.78 | 44.84% |
Huyết Thần Kiếm | 4.74 | 45.25% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.72 | 45.79% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.63 | 31.58% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.96 | 42.11% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.83 | 25.00% |
Vuốt Thần Long | 5.15 | 34.62% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.13 | 40.63% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.14 | 40.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.59 | 47.62% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.70 | 44.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.17 | 36.33% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.34 | 53.48% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.67 | 47.82% |
Thiên Cực Kiếm | 5.81 | 25.36% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.36 | 35.75% |
Găng Ngọc Thạch | 4.80 | 44.52% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.50 | 31.79% |
Món Quà Của Baron | 4.55 | 49.49% |
Thần Thư Morello | 4.53 | 50.29% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.93 | 34.48% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.35 | 53.85% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.65 | 47.45% |
Bùa Tro Tàn | 5.18 | 36.70% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.94 | 42.25% |
Bão Tố Runaan | 4.91 | 42.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.55 | 49.42% |
Giáp Phân Cực | 4.88 | 40.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.39 | 53.25% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.04 | 39.13% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.45 | 44.83% |
Găng Tinh Xảo | 4.56 | 49.21% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.65 | 43.27% |
Chùy Thần Lực | 4.51 | 50.45% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.17 | 44.83% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.11 | 58.39% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.63 | 47.75% |
Ngọc Quá Khổ | 3.89 | 61.48% |
Giáp Đại Hãn | 5.59 | 31.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.01 | 59.33% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.52 | 50.15% |
Thần Búa Tiến Công | 4.66 | 46.59% |
Gương Lừa Gạt | 3.80 | 62.75% |
Mũ Thích Nghi | 3.77 | 64.90% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.26 | 55.65% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.27 | 55.10% |
Đá Hắc Hóa | 4.40 | 52.23% |
Pháo Xương Cá | 3.93 | 59.72% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.73 | 45.62% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.71 | 45.08% |
Kiếm Tai Ương | 4.29 | 54.51% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 53.80% |
Bão Tố Luden | 4.24 | 55.41% |
Găng Đấu Sĩ | 4.44 | 50.61% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.68 | 46.27% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.67 | 46.82% |
Giáp Tay Seeker | 4.32 | 53.46% |
Chùy Bạch Ngân | 4.48 | 50.55% |
Gươm Biến Ảnh | 4.42 | 51.78% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.46 | 51.61% |
Bùa Thăng Hoa | 4.43 | 52.77% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.53 | 53.29% |
Đao Tím | 4.36 | 52.97% |
Kiếm B.F. | 4.55 | 49.79% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.07 | 58.72% |
Huyết Kiếm | 4.60 | 47.86% |
Bùa Xanh | 4.22 | 56.35% |
Áo Choàng Gai | 4.57 | 48.84% |
Giáp Lưới | 4.04 | 59.34% |
Cốc Sức Mạnh | 4.19 | 56.27% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.95 | 59.41% |
Kiếm Tử Thần | 4.35 | 53.27% |
Vuốt Rồng | 4.61 | 47.56% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.10 | 57.74% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.77 | 63.98% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.28 | 68.56% |
Chảo Vàng | 4.45 | 52.08% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.67 | 46.62% |
Đai Khổng Lồ | 4.17 | 56.95% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.98 | 60.68% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.55 | 49.22% |
Kiếm Súng Hextech | 3.96 | 61.11% |
Vô Cực Kiếm | 4.76 | 45.11% |
Nỏ Sét | 4.28 | 52.75% |
Găng Bảo Thạch | 4.33 | 53.84% |
Cung Xanh | 4.51 | 49.49% |
Nanh Nashor | 4.29 | 54.87% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.03 | 58.74% |
Diệt Khổng Lồ | 4.06 | 59.24% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.90 | 61.46% |
Quỷ Thư Morello | 3.86 | 63.29% |
Gậy Quá Khổ | 4.60 | 49.15% |
Áo Choàng Bạc | 4.09 | 58.71% |
Trái Tim Kiên Định | 3.87 | 59.31% |
Chùy Xuyên Phá | 3.76 | 65.11% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.68 | 65.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.22 | 56.22% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.38 | 53.15% |
Bùa Đỏ | 4.34 | 53.68% |
Cung Gỗ | 4.42 | 52.15% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 53.25% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.62 | 64.00% |
Cuồng Cung Runaan | 4.05 | 59.16% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.28 | 54.62% |
Găng Đấu Tập | 4.48 | 51.51% |
Siêu Xẻng | 3.92 | 62.18% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 | 54.54% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.90 | 60.42% |
Bất Chấp | 4.59 | 47.79% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 63.90% |
Móng Vuốt Sterak | 4.20 | 54.61% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 51.10% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 59.39% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 60.59% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.95% |
Găng Đạo Tặc | 3.99 | 60.35% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 51.39% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 54.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.03 | 59.39% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 49.05% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 56.09% |
Phong Kiếm | 4.26 | 54.74% |