Powder DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Powder DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Powder

Powder

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.55 Vị trí TB
49.66% Tỉ lệ TOP 4
10.18% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.47 50.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.18 55.56%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.69 46.37%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.88 61.57%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.39 52.11%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.50 49.41%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.04 58.80%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.85 62.82%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.45 50.09%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.69 46.45%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.00 58.85%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.84 60.52%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.66 46.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.56 49.32%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.43 50.99%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.33 88.81%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 52.06%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.26 53.92%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.52 49.24%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.45 54.84%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.91 45.74%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.48 51.24%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.97 61.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.53 50.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 53.18%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.00 40.43%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.33 53.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.26 54.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.47 50.75%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.78 46.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.45 51.38%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.76 45.02%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.46 37.14%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.13 37.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.13 37.50%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.61 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.52 49.41%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.50 35.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.17 36.77%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.30 54.99%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.42 51.22%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.97 21.50%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.54 28.95%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.51 50.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.59 29.70%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.57 49.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.73 47.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.29 42.86%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.83 48.57%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.47 50.46%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.99 38.93%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.95 44.74%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.53 30.65%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.27 54.99%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.69 43.75%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.52 51.34%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.38 15.38%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.80 20.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.89 43.58%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.16 31.82%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.46 51.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.25 41.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.36 55.30%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.63 47.38%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.27 54.78%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.19 34.88%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.21 56.30%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.61 48.84%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.08 37.10%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 55.80%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.06 59.03%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.29 55.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.35 53.31%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.76 44.78%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.87 61.39%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.06 40.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.23 37.31%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.45 51.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.76 44.18%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.22 55.99%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.61 44.39%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.04 39.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.86 43.21%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.59 48.59%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.09 36.87%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.99 40.77%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.34 31.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.95 40.25%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.74 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.68 45.13%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.76 45.49%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.30 53.20%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.90 42.56%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.33 53.83%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.58 48.29%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.39 51.84%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.50 49.35%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.29 53.54%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.72 46.53%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.50 49.83%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.48 50.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.26 54.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.67 63.41%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.67 47.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.77 43.69%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.45 51.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.34 53.63%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.59 48.46%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.09 58.34%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.96 41.35%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.42 51.34%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 51.73%
Cung Xanh Cung Xanh 4.59 48.64%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.39 52.59%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.15 55.86%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.31 54.11%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.30 54.56%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.07 58.99%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.79 45.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.43 51.25%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.70 63.59%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.20 56.53%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.11 57.48%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 53.41%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.57 49.11%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.48 50.56%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.48 49.93%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.80 60.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.32 54.07%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.62 47.76%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.71 46.54%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.17 57.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.33 53.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.21 54.61%
Bất Chấp Bất Chấp 4.67 47.56%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 58.63%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.55 49.15%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.66 47.42%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.32 53.32%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.39 54.05%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.73 46.16%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.39 52.24%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.64 47.20%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.47 50.90%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.34 54.63%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.53 48.31%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.47 50.82%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.53 48.92%