Powder DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Powder DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Powder
-
Gia Đình
-
Tái Chế
-
Phục Kích
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.34
Vị trí TB
57.89%
Tỉ lệ TOP 4
12.63%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.04 | 38.77% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.31 | 68.24% |
Súng Tái Chế | 4.47 | 48.38% |
Găng Tái Chế | 4.03 | 55.56% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.75 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.10 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.14 | 78.57% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.83 | 43.66% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.61 | 29.33% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.75 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.67 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.50 | 60.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.17 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 2.40 | 80.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.08 | 54.17% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.26 | 38.54% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.52 | 48.19% |
Đao Tích Điện | 4.21 | 51.72% |
Ấn Học Viện | 4.49 | 50.49% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.99 | 60.68% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.04 | 39.52% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 66.32% |
Ấn Cực Tốc | 4.31 | 53.15% |
Ấn Hóa Chủ | 5.42 | 32.28% |
Ấn Pháo Binh | 4.57 | 48.61% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.68 | 65.43% |
Ấn Ánh Lửa | 3.81 | 62.76% |
Ấn Thống Trị | 4.57 | 48.91% |
Ấn Tiên Tri | 4.60 | 47.80% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.94 | 60.15% |
Ấn Nổi Loạn | 3.69 | 63.31% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.64 | 47.28% |
Ấn Phù Thủy | 4.41 | 51.86% |
Ấn Cảnh Binh | 4.14 | 56.76% |
Đã tịch thu! | 2.53 | 92.66% |
Ấn Vệ Binh | 4.52 | 48.71% |
Ấn Chinh Phục | 4.06 | 58.38% |
Ấn Giám Sát | 4.52 | 49.93% |
Giáp Siêu Linh | 4.07 | 60.71% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.53 | 48.74% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 52.17% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.05 | 59.05% |
Rìu Nham Tinh | 4.25 | 55.05% |
Khiên Băng Randuin | 3.83 | 63.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.81 | 44.65% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.04 | 58.77% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.45 | 51.66% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.78 | 44.87% |
Huyết Thần Kiếm | 4.75 | 45.19% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.72 | 45.83% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.63 | 31.58% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.96 | 42.35% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.85 | 24.37% |
Vuốt Thần Long | 4.96 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.13 | 40.63% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.14 | 40.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.59 | 47.57% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.72 | 43.48% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.17 | 36.26% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.34 | 53.41% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.67 | 47.87% |
Thiên Cực Kiếm | 5.81 | 25.48% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.36 | 35.75% |
Găng Ngọc Thạch | 4.80 | 44.49% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.50 | 31.79% |
Món Quà Của Baron | 4.55 | 49.43% |
Thần Thư Morello | 4.53 | 50.32% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.93 | 34.48% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.33 | 54.44% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.65 | 47.43% |
Bùa Tro Tàn | 5.17 | 36.87% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.94 | 42.25% |
Bão Tố Runaan | 4.91 | 42.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.55 | 49.44% |
Giáp Phân Cực | 4.75 | 41.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 53.42% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.04 | 39.13% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.57 | 42.86% |
Găng Tinh Xảo | 4.56 | 49.21% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.65 | 43.27% |
Chùy Thần Lực | 4.52 | 50.22% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.17 | 44.83% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.11 | 58.26% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.63 | 47.73% |
Ngọc Quá Khổ | 3.89 | 61.47% |
Giáp Đại Hãn | 5.59 | 31.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.01 | 59.31% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.51 | 50.19% |
Thần Búa Tiến Công | 4.66 | 46.62% |
Gương Lừa Gạt | 3.80 | 62.77% |
Mũ Thích Nghi | 3.77 | 64.91% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.26 | 55.65% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.27 | 55.10% |
Đá Hắc Hóa | 4.40 | 52.21% |
Pháo Xương Cá | 3.94 | 59.71% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.73 | 45.48% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.72 | 45.01% |
Kiếm Tai Ương | 4.29 | 54.50% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 53.68% |
Bão Tố Luden | 4.24 | 55.44% |
Găng Đấu Sĩ | 4.43 | 50.66% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.68 | 46.27% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.67 | 46.85% |
Giáp Tay Seeker | 4.32 | 53.48% |
Chùy Bạch Ngân | 4.47 | 50.61% |
Gươm Biến Ảnh | 4.44 | 51.64% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.46 | 51.62% |
Bùa Thăng Hoa | 4.44 | 52.69% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.53 | 53.33% |
Đao Tím | 4.36 | 53.05% |
Kiếm B.F. | 4.55 | 49.78% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.07 | 58.57% |
Huyết Kiếm | 4.60 | 47.81% |
Bùa Xanh | 4.22 | 56.37% |
Áo Choàng Gai | 4.57 | 48.78% |
Giáp Lưới | 4.04 | 59.32% |
Cốc Sức Mạnh | 4.19 | 56.23% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.95 | 59.41% |
Kiếm Tử Thần | 4.35 | 53.30% |
Vuốt Rồng | 4.61 | 47.54% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.10 | 57.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.77 | 63.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.28 | 68.48% |
Chảo Vàng | 4.45 | 52.07% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.67 | 46.53% |
Đai Khổng Lồ | 4.18 | 56.96% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.98 | 60.69% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.55 | 49.23% |
Kiếm Súng Hextech | 3.96 | 61.10% |
Vô Cực Kiếm | 4.76 | 45.10% |
Nỏ Sét | 4.28 | 52.78% |
Găng Bảo Thạch | 4.33 | 53.84% |
Cung Xanh | 4.51 | 49.49% |
Nanh Nashor | 4.29 | 54.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.03 | 58.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.06 | 59.25% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.90 | 61.48% |
Quỷ Thư Morello | 3.86 | 63.29% |
Gậy Quá Khổ | 4.60 | 49.16% |
Áo Choàng Bạc | 4.09 | 58.71% |
Trái Tim Kiên Định | 3.87 | 59.32% |
Chùy Xuyên Phá | 3.76 | 65.14% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.68 | 65.38% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.22 | 56.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.38 | 53.11% |
Bùa Đỏ | 4.34 | 53.67% |
Cung Gỗ | 4.42 | 52.15% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 53.24% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.62 | 64.04% |
Cuồng Cung Runaan | 4.05 | 59.18% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.29 | 54.50% |
Găng Đấu Tập | 4.48 | 51.54% |
Siêu Xẻng | 3.92 | 62.19% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 | 54.54% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.91 | 60.33% |
Bất Chấp | 4.59 | 47.79% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 63.91% |
Móng Vuốt Sterak | 4.20 | 54.63% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 51.15% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 59.41% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 60.55% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.95% |
Găng Đạo Tặc | 3.99 | 60.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 51.30% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 54.30% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.03 | 59.49% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 49.02% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 56.11% |
Phong Kiếm | 4.26 | 54.74% |