Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.48 Vị trí TB
50.21% Tỉ lệ TOP 4
11.76% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.18 35.57%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.57 49.79%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.65 47.41%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.04 58.87%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.72 45.27%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.51 48.90%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.71 46.65%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.29 54.80%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.01 60.16%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.06 59.18%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.98 40.64%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.56 49.77%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.03 58.29%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.73 44.07%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.36 53.19%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.65 46.82%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.35 53.32%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.94 82.72%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.33 52.69%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.42 50.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.84 42.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.00 83.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.87 44.74%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.84 43.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.14 56.54%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.81 42.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.31 51.52%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.03 39.39%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.42 50.28%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.40 51.18%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.87 43.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.24 40.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.29 54.14%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 25.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.40 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.73 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 1.75 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.33 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.17 83.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.80 41.25%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.75 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.28 34.20%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.27 39.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.68 44.87%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.48 60.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.50 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.51 50.08%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.24 30.30%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.38 52.37%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.29 54.09%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.67 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.25 29.23%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.86 42.11%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.65 43.75%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.40 90.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.37 46.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.19 56.76%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.33 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.11 56.40%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.67 66.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.80 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.61 48.45%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.55 54.55%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.45 50.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.58 48.28%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.20 55.07%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.15 38.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.49 50.30%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.86 43.10%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.31 37.21%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.32 54.41%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.30 54.46%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.74 39.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.62 47.62%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.21 34.60%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.80 43.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.39 33.52%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.35 28.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.39 51.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 48.11%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.62 47.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.78 43.79%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.15 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.27 35.13%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.89 44.58%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.09 42.98%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.24 39.02%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 40.54%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.89 43.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.84 63.16%
Đao Tím Đao Tím 4.86 43.24%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.81 43.96%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.33 53.69%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.90 41.25%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.27 54.47%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.43 52.09%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.20 55.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.24 54.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.49 50.52%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.60 47.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.23 54.93%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.34 53.86%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.36 52.09%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.31 54.29%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.23 36.16%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.69 45.58%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.40 33.82%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.64 46.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.76 44.66%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.40 51.89%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.73 45.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 50.82%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.51 49.70%
Cung Xanh Cung Xanh 4.50 49.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.31 53.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.58 60.53%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.57 48.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 55.80%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.30 53.63%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.91 41.95%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.48 52.97%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.11 54.39%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.29 54.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.93 40.92%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.52 49.80%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.68 45.94%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.63 47.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.76 45.26%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.73 45.96%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.07 58.53%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.28 54.45%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.41 49.79%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.74 45.95%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.30 55.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.47 50.47%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.37 52.16%
Bất Chấp Bất Chấp 4.68 47.27%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.30 53.53%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.50 50.41%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.64 47.46%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.25 54.98%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.42 52.78%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.01 40.52%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.16 56.54%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.56 47.85%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.68 46.37%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.11 58.65%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.66 48.91%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.07 57.45%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.43 51.17%