Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.44 Vị trí TB
50.70% Tỉ lệ TOP 4
12.52% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.61 47.61%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.60 47.71%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.94 61.22%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.36 51.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.40 52.13%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.49 50.36%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.24 53.91%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.97 59.41%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.08 58.14%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 42.32%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.43 51.01%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.03 58.60%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.67 45.81%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.40 52.11%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.28 54.53%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.24 55.27%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 4.00 67.37%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 52.61%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.33 52.54%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.72 45.38%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.15 53.85%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.98 37.08%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.74 46.28%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.27 54.71%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.66 48.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.37 51.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.03 40.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.66 47.12%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.41 51.23%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.90 41.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.14 22.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.18 57.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.29 28.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.95 39.47%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.84 40.63%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.50 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.67 55.56%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.67 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.72 44.58%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.76 14.29%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.08 36.83%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.50 30.93%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.79 46.37%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.34 29.03%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.97 37.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 48.91%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.69 41.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.38 52.66%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.62 42.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.50 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.62 28.77%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.96 40.19%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.94 41.21%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.33 75.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.24 52.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.24 55.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.52 48.59%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 2.88 75.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.25 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.77 44.31%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 46.15%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.74 44.34%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.50 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.86 63.86%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.73 44.95%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 52.27%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.00 20.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.56 48.11%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.89 43.45%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.13 37.81%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.31 53.61%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 55.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.84 47.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.60 48.09%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.18 37.69%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.96 42.61%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.08 38.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.20 35.50%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.39 52.62%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 50.77%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.73 46.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.38 30.56%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.04 38.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.24 34.98%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.03 38.60%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.08 42.29%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.30 44.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.20 37.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.76 45.87%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.14 40.54%
Đao Tím Đao Tím 4.74 45.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.78 44.87%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.22 56.73%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.84 42.78%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 54.37%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.40 53.11%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.42 51.21%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.20 55.04%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.52 49.67%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.46 51.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.62 48.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.29 53.75%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.28 53.33%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.37 52.88%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.08 38.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.75 45.73%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.06 40.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.64 47.63%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.78 44.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.38 52.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.73 45.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.42 52.59%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.60 48.02%
Cung Xanh Cung Xanh 4.49 50.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.38 52.51%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.19 69.14%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.56 48.84%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.22 55.43%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.22 55.73%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.92 42.35%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.56 48.73%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.31 57.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.27 55.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.95 40.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.59%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.61 48.13%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.62 47.51%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.78 44.94%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.52 51.53%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.16 58.63%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.38 52.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.50 50.30%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.74 45.17%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.09 57.68%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.51 49.80%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.23 57.58%
Bất Chấp Bất Chấp 4.59 48.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.30 53.82%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.57 46.81%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.70 44.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.21 55.59%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.30 55.65%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.97 41.51%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.13 57.42%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.69 47.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.63 47.91%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 59.50%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.68 48.02%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.14 56.15%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.31 54.52%