Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia
-
Hoa Hồng Đen
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.02
Vị trí TB
58.73%
Tỉ lệ TOP 4
17.45%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.85 | 42.35% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.17 | 55.56% |
Súng Tái Chế | 4.51 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.03 | 48.39% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.83 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.10 | 80.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.14 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.36 | 71.43% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 3.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 75.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.93 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.53 | 47.37% |
Đao Tích Điện | 4.17 | 66.67% |
Ấn Học Viện | 3.91 | 59.40% |
Ấn Phục Kích | 4.32 | 52.34% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.78 | 63.39% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.70 | 46.23% |
Ấn Cực Tốc | 4.06 | 57.96% |
Ấn Hóa Chủ | 5.15 | 37.47% |
Ấn Pháo Binh | 4.19 | 54.75% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.48 | 68.92% |
Ấn Gia Đình | 3.72 | 64.48% |
Ấn Ánh Lửa | 3.56 | 67.66% |
Ấn Tiên Tri | 4.51 | 48.39% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.49 | 49.10% |
Ấn Nổi Loạn | 3.72 | 63.99% |
Ấn Tái Chế | 4.15 | 55.56% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.38 | 52.33% |
Ấn Phù Thủy | 4.02 | 58.51% |
Ấn Cảnh Binh | 3.78 | 61.22% |
Đã tịch thu! | 2.33 | 91.67% |
Ấn Vệ Binh | 4.58 | 48.21% |
Ấn Chinh Phục | 4.08 | 56.84% |
Ấn Giám Sát | 4.60 | 48.18% |
Giáp Siêu Linh | 2.78 | 77.78% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.40 | 54.35% |
Tam Luyện Kiếm | 4.43 | 50.99% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.14 | 56.08% |
Rìu Nham Tinh | 4.03 | 58.56% |
Khiên Băng Randuin | 3.58 | 65.63% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.61 | 47.17% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 55.03% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.32 | 51.26% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.74 | 46.18% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 39.53% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.08 | 57.48% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.67 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.65 | 29.41% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.30 | 52.17% |
Vuốt Thần Long | 5.18 | 36.36% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.29 | 71.43% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.00 | 28.57% |
Diệt Ác Quỷ | 4.58 | 48.92% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.61 | 61.11% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.74 | 43.98% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.74 | 44.59% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.61 | 47.92% |
Thiên Cực Kiếm | 4.41 | 54.93% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.14 | 42.86% |
Găng Ngọc Thạch | 4.41 | 51.53% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.33 | 50.98% |
Món Quà Của Baron | 4.01 | 58.35% |
Thần Thư Morello | 4.63 | 46.32% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.20 | 80.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.58 | 51.16% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.72 | 44.45% |
Bùa Tro Tàn | 4.47 | 51.36% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.55 | 45.45% |
Bão Tố Runaan | 4.06 | 57.35% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.26 | 53.76% |
Giáp Phân Cực | 3.50 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.00 | 61.07% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.83 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.60 | 60.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.27 | 53.47% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.32 | 36.36% |
Chùy Thần Lực | 4.50 | 51.22% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 57.14% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.20 | 74.79% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.16 | 55.46% |
Ngọc Quá Khổ | 3.46 | 67.47% |
Giáp Đại Hãn | 5.56 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.23 | 55.03% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.27 | 54.60% |
Thần Búa Tiến Công | 5.10 | 39.17% |
Gương Lừa Gạt | 4.38 | 50.89% |
Mũ Thích Nghi | 3.82 | 63.21% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.83 | 68.29% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.39 | 51.81% |
Đá Hắc Hóa | 4.85 | 42.73% |
Pháo Xương Cá | 4.42 | 51.36% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.00 | 40.75% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.85 | 45.76% |
Kiếm Tai Ương | 4.05 | 58.21% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.78 | 63.58% |
Bão Tố Luden | 4.59 | 47.44% |
Găng Đấu Sĩ | 4.52 | 49.38% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.19 | 56.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.54 | 48.14% |
Giáp Tay Seeker | 4.66 | 46.49% |
Chùy Bạch Ngân | 4.07 | 58.73% |
Gươm Biến Ảnh | 4.27 | 57.14% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.44 | 45.61% |
Bùa Thăng Hoa | 4.29 | 53.75% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.53 | 29.41% |
Đao Tím | 4.41 | 51.43% |
Kiếm B.F. | 4.39 | 51.78% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.71 | 62.54% |
Huyết Kiếm | 4.47 | 51.18% |
Bùa Xanh | 4.01 | 58.76% |
Áo Choàng Gai | 4.46 | 52.49% |
Giáp Lưới | 3.93 | 61.80% |
Cốc Sức Mạnh | 3.48 | 67.18% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 59.37% |
Kiếm Tử Thần | 4.02 | 59.34% |
Vuốt Rồng | 4.50 | 51.38% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.65 | 64.98% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.74 | 63.19% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.32 | 55.16% |
Chảo Vàng | 4.57 | 49.60% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.69 | 46.71% |
Đai Khổng Lồ | 5.47 | 32.58% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 | 62.69% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.45 | 50.58% |
Kiếm Súng Hextech | 4.17 | 56.19% |
Vô Cực Kiếm | 4.26 | 54.58% |
Nỏ Sét | 4.28 | 55.04% |
Găng Bảo Thạch | 4.19 | 55.21% |
Cung Xanh | 4.06 | 57.73% |
Nanh Nashor | 4.04 | 58.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.72 | 64.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.24 | 54.66% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.32 | 71.45% |
Quỷ Thư Morello | 4.08 | 57.63% |
Gậy Quá Khổ | 4.69 | 46.52% |
Áo Choàng Bạc | 4.19 | 56.44% |
Trái Tim Kiên Định | 4.25 | 56.61% |
Chùy Xuyên Phá | 3.73 | 64.53% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.76 | 64.31% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.28 | 54.03% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.86 | 59.57% |
Bùa Đỏ | 4.33 | 52.77% |
Cung Gỗ | 4.44 | 51.05% |
Áo Choàng Lửa | 4.39 | 51.74% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.01 | 59.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.84 | 62.72% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.78 | 62.39% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 50.99% |
Siêu Xẻng | 3.68 | 65.32% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 | 51.09% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.17 | 57.33% |
Bất Chấp | 4.17 | 53.80% |
Dao Điện Statikk | 3.81 | 62.56% |
Móng Vuốt Sterak | 4.26 | 54.70% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.94 | 63.03% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.57 | 66.75% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.10 | 58.06% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.98 | 41.11% |
Găng Đạo Tặc | 3.69 | 64.77% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.20 | 56.57% |
Bàn Tay Công Lý | 4.16 | 56.31% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.83 | 61.73% |
Giáp Máu Warmog | 4.45 | 50.00% |
Tụ Bão Zeke | 3.69 | 63.38% |
Phong Kiếm | 3.63 | 65.29% |