Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia
-
Hoa Hồng Đen
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.20 | 35.42% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.93 | 55.56% |
Súng Tái Chế | 4.73 | 44.44% |
Găng Tái Chế | 4.16 | 60.71% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.27 | 53.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.67 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.33 | 47.62% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.38 | 53.13% |
Đao Tích Điện II | 5.62 | 30.77% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 80.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.22 | 44.44% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.75 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.00 | 54.55% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.19 | 44.44% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.20 | 32.00% |
Đao Tích Điện | 4.13 | 56.25% |
Ấn Học Viện | 3.98 | 58.88% |
Ấn Phục Kích | 4.31 | 52.84% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.86 | 61.76% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.61 | 47.66% |
Ấn Cực Tốc | 4.28 | 53.74% |
Ấn Hóa Chủ | 5.22 | 35.41% |
Ấn Pháo Binh | 4.34 | 52.85% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.65 | 66.08% |
Ấn Gia Đình | 3.69 | 65.58% |
Ấn Ánh Lửa | 3.66 | 66.36% |
Ấn Tiên Tri | 4.70 | 45.34% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.38 | 51.32% |
Ấn Nổi Loạn | 3.69 | 64.43% |
Ấn Tái Chế | 4.56 | 47.95% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.39 | 52.65% |
Ấn Phù Thủy | 4.28 | 53.77% |
Ấn Cảnh Binh | 3.95 | 60.88% |
Đã tịch thu! | 2.61 | 90.91% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 53.04% |
Ấn Chinh Phục | 4.15 | 55.48% |
Ấn Giám Sát | 4.67 | 46.36% |
Giáp Siêu Linh | 4.36 | 57.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.69 | 47.11% |
Tam Luyện Kiếm | 4.71 | 45.42% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.35 | 52.22% |
Rìu Nham Tinh | 4.21 | 54.52% |
Khiên Băng Randuin | 3.37 | 70.23% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.67 | 46.90% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.45 | 50.28% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.32 | 53.26% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.06 | 39.17% |
Huyết Thần Kiếm | 5.89 | 23.21% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.29 | 54.41% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.00 | 80.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.48 | 32.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.48 | 54.55% |
Vuốt Thần Long | 4.45 | 54.55% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.42 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.72 | 46.02% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.31 | 57.69% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.98 | 40.24% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.78 | 44.44% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.01 | 40.69% |
Thiên Cực Kiếm | 4.93 | 40.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.41 | 51.22% |
Găng Ngọc Thạch | 4.63 | 47.16% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.13 | 55.96% |
Món Quà Của Baron | 4.20 | 55.67% |
Thần Thư Morello | 5.05 | 39.87% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.58 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.47 | 53.13% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.93 | 41.51% |
Bùa Tro Tàn | 4.58 | 48.08% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.38 | 46.15% |
Bão Tố Runaan | 4.07 | 60.40% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.49 | 49.45% |
Giáp Phân Cực | 3.33 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.35 | 51.60% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.73 | 63.64% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.91 | 72.73% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 47.72% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.53 | 46.67% |
Chùy Thần Lực | 4.33 | 53.59% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.43 | 71.43% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.38 | 69.88% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.35 | 52.28% |
Ngọc Quá Khổ | 3.62 | 65.11% |
Giáp Đại Hãn | 5.55 | 25.81% |
Bùa Đầu Lâu | 4.51 | 49.61% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.50 | 50.25% |
Thần Búa Tiến Công | 4.74 | 46.61% |
Gương Lừa Gạt | 4.58 | 47.73% |
Mũ Thích Nghi | 4.08 | 58.12% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.27 | 53.52% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.64 | 47.10% |
Đá Hắc Hóa | 5.09 | 38.01% |
Pháo Xương Cá | 4.58 | 47.34% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.20 | 36.15% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.03 | 40.10% |
Kiếm Tai Ương | 4.33 | 52.17% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.11 | 58.69% |
Bão Tố Luden | 4.73 | 45.50% |
Găng Đấu Sĩ | 4.70 | 45.40% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.97 | 44.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.80 | 43.99% |
Giáp Tay Seeker | 4.87 | 43.19% |
Chùy Bạch Ngân | 4.46 | 50.94% |
Gươm Biến Ảnh | 4.84 | 45.08% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.61 | 46.94% |
Bùa Thăng Hoa | 4.58 | 48.45% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.04 | 39.29% |
Đao Tím | 4.62 | 47.55% |
Kiếm B.F. | 4.44 | 50.75% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.82 | 61.88% |
Huyết Kiếm | 4.62 | 47.16% |
Bùa Xanh | 4.25 | 54.63% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 47.18% |
Giáp Lưới | 3.94 | 62.01% |
Cốc Sức Mạnh | 3.64 | 64.61% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.14 | 56.82% |
Kiếm Tử Thần | 4.11 | 56.50% |
Vuốt Rồng | 4.48 | 50.80% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.75 | 63.25% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.86 | 61.31% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.37 | 52.72% |
Chảo Vàng | 4.83 | 45.64% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.81 | 43.90% |
Đai Khổng Lồ | 5.45 | 32.38% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.99 | 59.75% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 47.46% |
Kiếm Súng Hextech | 4.50 | 50.01% |
Vô Cực Kiếm | 4.37 | 51.63% |
Nỏ Sét | 4.33 | 53.92% |
Găng Bảo Thạch | 4.43 | 50.93% |
Cung Xanh | 4.12 | 56.50% |
Nanh Nashor | 4.28 | 53.68% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.54 | 65.38% |
Diệt Khổng Lồ | 4.48 | 49.78% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.50 | 67.24% |
Quỷ Thư Morello | 4.42 | 51.13% |
Gậy Quá Khổ | 4.74 | 45.74% |
Áo Choàng Bạc | 4.30 | 53.41% |
Trái Tim Kiên Định | 4.38 | 52.45% |
Chùy Xuyên Phá | 3.96 | 60.17% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.89 | 61.50% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.47 | 50.17% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.86 | 61.71% |
Bùa Đỏ | 4.44 | 50.79% |
Cung Gỗ | 4.43 | 50.93% |
Áo Choàng Lửa | 4.56 | 50.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.01 | 60.22% |
Cuồng Cung Runaan | 3.91 | 60.96% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.74 | 63.48% |
Găng Đấu Tập | 4.40 | 52.01% |
Siêu Xẻng | 3.82 | 63.41% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.62 | 47.12% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 57.65% |
Bất Chấp | 4.37 | 50.69% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 58.98% |
Móng Vuốt Sterak | 4.25 | 54.84% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.05 | 58.16% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.86 | 61.72% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.11 | 59.28% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.98 | 41.29% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 62.69% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.45 | 51.05% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 52.87% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 58.72% |
Giáp Máu Warmog | 4.59 | 48.07% |
Tụ Bão Zeke | 3.80 | 61.65% |
Phong Kiếm | 3.93 | 59.94% |