Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.21 Vị trí TB
53.37% Tỉ lệ TOP 4
14.79% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.85 42.29%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.26 52.63%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.80 43.56%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.24 47.37%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.14 57.14%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.10 80.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.14 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.88 58.82%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.20 60.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.20 80.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 60.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.55 45.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.71 57.14%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.88 60.11%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.33 51.99%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.77 63.41%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.70 46.27%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.11 56.18%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.17 36.97%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.12 56.77%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.49 68.86%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.73 64.21%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.61 66.13%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.51 48.34%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.52 48.44%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.74 63.35%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.15 55.52%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.34 53.03%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.02 58.52%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.78 61.43%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.27 93.18%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.50 48.51%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.06 57.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.57 48.79%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.30 70.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.38 54.46%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.43 51.16%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 55.82%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.03 58.37%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.65 64.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.59 47.65%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 55.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.30 52.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.75 45.92%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.23 34.62%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.08 57.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 60.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.43 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.52 48.15%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.15 38.46%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.25 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.53 48.89%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.55 65.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.74 43.95%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.75 44.02%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.61 48.17%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.38 55.13%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.39 38.89%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.41 51.43%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.53 48.39%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.01 58.36%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.65 46.50%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.83 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.59 51.02%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.70 44.64%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.48 51.09%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.36 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.10 58.14%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.24 53.94%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.50 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.02 60.28%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.22 55.56%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.60 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.28 53.68%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.37 29.63%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.47 51.32%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.00 62.50%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.19 75.36%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 55.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.46 67.86%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.45 36.36%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.24 54.82%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.29 54.31%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.10 38.78%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 51.33%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.82 63.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.83 66.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.40 51.70%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.84 42.91%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.41 52.29%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.04 40.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.81 45.86%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.06 58.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.72 66.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 47.82%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.53 49.09%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.27 55.56%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.52 48.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.69 46.25%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.14 56.49%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.34 56.72%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.56 46.03%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.30 53.69%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.95 40.91%
Đao Tím Đao Tím 4.44 51.10%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.39 51.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.75 61.91%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.45 51.29%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.02 58.69%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.43 54.12%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.96 61.39%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.47 67.27%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.03 59.43%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.01 59.32%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.51 51.11%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.64 64.89%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 63.34%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.32 54.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.54 50.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.66 47.58%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.42 33.60%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.85 62.49%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.45 50.57%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.18 55.89%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.25 54.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.28 55.36%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 55.17%
Cung Xanh Cung Xanh 4.08 57.30%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.05 57.97%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.68 66.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 54.58%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.29 71.35%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 57.46%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.68 46.62%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.17 57.09%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.32 55.11%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.74 64.38%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.74 64.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.28 54.02%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.81 60.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.33 52.82%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.44 51.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.32 53.88%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.98 60.32%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.83 62.62%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.76 62.83%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.43 51.56%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.65 65.68%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.41 51.09%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 58.48%
Bất Chấp Bất Chấp 4.20 53.50%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.81 62.48%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.22 56.07%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.05 60.25%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.56 66.72%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.12 57.82%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.96 41.41%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.68 64.89%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.24 55.57%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.16 56.37%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.85 61.22%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.45 50.67%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.65 64.12%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.66 64.81%