Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia
-
Hoa Hồng Đen
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.86 | 41.99% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.45 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 4.80 | 43.27% |
Găng Tái Chế | 4.15 | 48.72% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.14 | 57.14% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.18 | 81.82% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.50 | 43.75% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.88 | 58.82% |
Đao Tích Điện II | 7.33 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.83 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 3.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.33 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.55 | 45.00% |
Đao Tích Điện | 4.71 | 57.14% |
Ấn Học Viện | 3.87 | 60.65% |
Ấn Phục Kích | 4.34 | 51.86% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.76 | 63.53% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.66 | 46.65% |
Ấn Cực Tốc | 4.13 | 55.81% |
Ấn Hóa Chủ | 5.17 | 37.05% |
Ấn Pháo Binh | 4.11 | 56.96% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.47 | 69.13% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.70% |
Ấn Ánh Lửa | 3.61 | 66.11% |
Ấn Tiên Tri | 4.51 | 48.24% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.51 | 48.61% |
Ấn Nổi Loạn | 3.75 | 63.19% |
Ấn Tái Chế | 4.15 | 55.79% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.31 | 53.31% |
Ấn Phù Thủy | 4.03 | 58.39% |
Ấn Cảnh Binh | 3.79 | 61.40% |
Đã tịch thu! | 2.27 | 93.18% |
Ấn Vệ Binh | 4.48 | 49.30% |
Ấn Chinh Phục | 4.06 | 57.15% |
Ấn Giám Sát | 4.58 | 48.48% |
Giáp Siêu Linh | 3.30 | 70.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.35 | 54.78% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 51.43% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.16 | 55.79% |
Rìu Nham Tinh | 4.02 | 58.48% |
Khiên Băng Randuin | 3.66 | 65.23% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.58 | 47.73% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 55.20% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.28 | 53.28% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.76 | 45.64% |
Huyết Thần Kiếm | 5.17 | 35.19% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.08 | 57.55% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 60.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.17 | 39.13% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.45 | 51.72% |
Vuốt Thần Long | 4.86 | 42.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.25 | 75.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.00 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 4.55 | 48.46% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.41 | 68.18% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.75 | 43.93% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 43.54% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.60 | 48.09% |
Thiên Cực Kiếm | 4.48 | 54.22% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.26 | 42.11% |
Găng Ngọc Thạch | 4.41 | 51.51% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.51 | 49.21% |
Món Quà Của Baron | 4.00 | 58.46% |
Thần Thư Morello | 4.67 | 45.83% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.83 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.56 | 52.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.70 | 44.61% |
Bùa Tro Tàn | 4.50 | 50.85% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.36 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.14 | 56.52% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.24 | 53.78% |
Giáp Phân Cực | 3.50 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.07 | 59.04% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.22 | 55.56% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.60 | 60.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.28 | 53.78% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.37 | 29.63% |
Chùy Thần Lực | 4.48 | 51.27% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.33 | 55.56% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.21 | 75.10% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.17 | 55.56% |
Ngọc Quá Khổ | 3.46 | 67.70% |
Giáp Đại Hãn | 5.45 | 36.36% |
Bùa Đầu Lâu | 4.24 | 54.86% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.29 | 54.26% |
Thần Búa Tiến Công | 5.11 | 39.33% |
Gương Lừa Gạt | 4.30 | 52.35% |
Mũ Thích Nghi | 3.83 | 63.02% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.84 | 66.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.40 | 51.70% |
Đá Hắc Hóa | 4.83 | 43.05% |
Pháo Xương Cá | 4.39 | 52.51% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.07 | 39.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.81 | 45.59% |
Kiếm Tai Ương | 4.06 | 57.86% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.76 | 66.49% |
Bão Tố Luden | 4.58 | 47.88% |
Găng Đấu Sĩ | 4.52 | 49.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.26 | 56.98% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.53 | 48.30% |
Giáp Tay Seeker | 4.72 | 45.76% |
Chùy Bạch Ngân | 4.13 | 57.14% |
Gươm Biến Ảnh | 4.23 | 57.53% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.55 | 46.15% |
Bùa Thăng Hoa | 4.31 | 53.51% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.95 | 40.91% |
Đao Tím | 4.42 | 51.41% |
Kiếm B.F. | 4.39 | 52.02% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.74 | 62.27% |
Huyết Kiếm | 4.45 | 51.32% |
Bùa Xanh | 4.02 | 58.67% |
Áo Choàng Gai | 4.39 | 54.47% |
Giáp Lưới | 3.98 | 61.03% |
Cốc Sức Mạnh | 3.47 | 67.11% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.03 | 59.32% |
Kiếm Tử Thần | 4.01 | 59.17% |
Vuốt Rồng | 4.52 | 50.67% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.64 | 64.91% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.73 | 63.28% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.33 | 54.45% |
Chảo Vàng | 4.56 | 50.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.62 | 48.25% |
Đai Khổng Lồ | 5.41 | 33.79% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 | 62.52% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.45 | 50.59% |
Kiếm Súng Hextech | 4.18 | 55.84% |
Vô Cực Kiếm | 4.25 | 54.70% |
Nỏ Sét | 4.26 | 55.84% |
Găng Bảo Thạch | 4.20 | 55.13% |
Cung Xanh | 4.07 | 57.56% |
Nanh Nashor | 4.05 | 57.94% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.64 | 66.67% |
Diệt Khổng Lồ | 4.24 | 54.57% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.28 | 71.46% |
Quỷ Thư Morello | 4.10 | 57.36% |
Gậy Quá Khổ | 4.68 | 46.72% |
Áo Choàng Bạc | 4.17 | 57.35% |
Trái Tim Kiên Định | 4.32 | 55.27% |
Chùy Xuyên Phá | 3.75 | 64.27% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.75 | 64.66% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.28 | 54.04% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.81 | 61.16% |
Bùa Đỏ | 4.32 | 52.89% |
Cung Gỗ | 4.43 | 51.11% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 54.55% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 | 60.00% |
Cuồng Cung Runaan | 3.82 | 62.77% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.80 | 62.30% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 51.61% |
Siêu Xẻng | 3.62 | 66.01% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 | 51.10% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.08 | 58.62% |
Bất Chấp | 4.19 | 53.75% |
Dao Điện Statikk | 3.82 | 62.37% |
Móng Vuốt Sterak | 4.21 | 56.34% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.05 | 60.31% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.57 | 66.44% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.11 | 58.23% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.96 | 41.50% |
Găng Đạo Tặc | 3.68 | 64.91% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.25 | 55.20% |
Bàn Tay Công Lý | 4.17 | 56.20% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.79 | 63.11% |
Giáp Máu Warmog | 4.45 | 50.72% |
Tụ Bão Zeke | 3.66 | 64.14% |
Phong Kiếm | 3.65 | 64.95% |